Nhìn Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
nhìn ra trong Tiếng Anh là gì?nhìn ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhìn ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhìn ra

    to look out over...; to overlook; to face

    ' biệt thự nhìn ra biển ' 'villa overlooking the sea'; 'villa with a view over the sea'; 'villa with a sea view'

    căn phòng đó có nhìn ra sân không? does the room face the courtyard?

    to look towards...

    người lính gác đang nhìn ra biển the sentry is looking towards the sea

    to recognize

    tôi nhìn ra nó nhờ cái nón đỏ/dáng đi (của nó) i recognized him by his red hat/walk

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhìn ra

    to look out

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • nhìn
  • nhìn hé
  • nhìn kỹ
  • nhìn ra
  • nhìn xa
  • nhìn kìa
  • nhìn lui
  • nhìn lên
  • nhìn lại
  • nhìn nhó
  • nhìn nổi
  • nhìn qua
  • nhìn sau
  • nhìn sát
  • nhìn vào
  • nhìn khắp
  • nhìn mông
  • nhìn ngắm
  • nhìn nhau
  • nhìn nhận
  • nhìn theo
  • nhìn thấu
  • nhìn thấy
  • nhìn trộm
  • nhìn xoáy
  • nhìn chung
  • nhìn quanh
  • nhìn ra xa
  • nhìn thẳng
  • nhìn trước
  • nhìn tò mò
  • nhìn xuống
  • nhìn dò hỏi
  • nhìn sự đời
  • nhìn thoáng
  • nhìn xa hơn
  • nhìn để tìm
  • nhìn giận dữ
  • nhìn hau háu
  • nhìn hầm hầm
  • nhìn len lét
  • nhìn lâu hơn
  • nhìn lại sau
  • nhìn như vậy
  • nhìn qua loa
  • nhìn sát vào
  • nhìn sâu sắc
  • nhìn sâu vào
  • nhìn toàn bộ
  • nhìn trô trố
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Nhìn Ra Tieng Anh La Gi