42 TỪ TIẾNG TRUNG MIÊU TẢ TÂM TRẠNG, CẢM XÚC CON NGƯỜI

  • HỌC THỬ MIỄN PHÍ
    • Giáo Trình Hán Ngữ Mới
      • Quyển 1
      • Quyển 2
      • Quyển 3
      • Quyển 4
      • Quyển 5
      • Quyển 6
    • HỌC NGỮ ÂM
    • Từ Vựng HSK
      • HSK 1
        • từ vựng hsk1 test
      • HSK 2
      • HSK 3
      • HSK 4
      • HSK 5
      • HSK 6
    • Luyện Thi HSK
      • HSK 1
      • HSK 2
      • HSK 3
      • HSK 4
      • HSK 5
      • HSK 6
    • Bổ Trợ Kỹ Năng
      • Nghe
      • Nói
      • Đọc
      • Viết
    • Kiểm Tra Kiến Thức
      • Học xong Bài 1-5 Hán 1
      • Học xong Bài 6-10 Hán 1
      • Học xong Bài 11-15 Hán 1
      • Kết thúc Hán 1
      • Học xong Bài 16-20 Hán 2
      • Học xong Bài 21-25 Hán 2
      • Học xong Bài 26-30 Hán 2
      • Kết thúc Hán 2
      • Học xong Bài 01-05 Hán ngữ 3
      • Học xong Bài 06-10 Hán ngữ 3
      • Kết thúc Hán 3
      • Học xong Bài 11-15 Hán ngữ 4
      • Học xong Bài 16-20 Hán ngữ 4
      • Kết thúc Hán 4
    • Ngữ Pháp Cơ Bản
    • Bài kiểm tra định kỳ
  • CHƯƠNG TRÌNH HỌC
    • HỌC NGỮ ÂM
    • GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ
      • Hán ngữ 1
      • Hán ngữ 2
      • Hán ngữ 3
      • Hán ngữ 4
      • Hán ngữ 5
      • Hán ngữ 6
    • GIÁO TRÌNH BOYA
      • Boya Sơ cấp 1 (P1)
      • Boya Sơ cấp 1 (P2)
      • Boya Sơ Cấp 2 (P1)
      • Boya Sơ Cấp 2 (P2)
    • GIÁO TRÌNH SUTONG
      • Sutong sơ cấp 1
      • Sutong sơ cấp 2
      • Sutong sơ cấp 3
      • Sutong sơ cấp 4
      • Sutong trung cấp 1
      • Sutong trung cấp 2
      • Sutong trung cấp 3
      • Sutong trung cấp 4
    • TIẾNG TRUNG TRẺ EM
      • YCT 1
      • YCT 2
      • YCT 3
      • YCT 4
      • YCT 5
      • YCT 6
  • LUYỆN KỸ NĂNG
    • Nghe
    • Nói
      • HỘI THOẠI HÁN NGỮ MỞ RỘNG
      • CHỦ ĐỀ MỞ RỘNG
      • NÓI HSKK Sơ Cấp
      • NÓI HSKK Trung Cấp
      • NÓI HSKK Cao Cấp
    • Đọc
    • Viết
    • Dịch thuật
    • Giản thể phồn thể
    • Từ vựng
    • Quy tắc viết - Nét - Bộ thủ
    • BÀI TẬP LUYỆN DỊCH BỔ TRỢ
      • Luyện dịch Hán 1
      • Luyện dịch Hán 2
      • Luyện dịch Hán 3
      • Luyện dịch Hán 4
  • LUYỆN - THI HSK / TOCFL
    • Từ vựng HSK
      • HSK 1
      • HSK 2
      • HSK 3
      • HSK 4
      • HSK 5
      • HSK 6
    • Luyện đề HSK
      • HSK 1
      • HSK 2
      • HSK 3
      • HSK 4
      • HSK 5
      • HSK 6
    • Từ vựng TOCFL
      • TOCFL A
      • TOCFL B
      • TOCFL C
    • Luyện đề Tocfl
      • TOCFL A
      • TOCFL B
      • TOCFL C
  • TIẾNG TRUNG BỒI CẤP TỐC
    • Học tiếng Trung giao tiếp
    • Tiếng Trung buôn bán
    • Tiếng Trung nhà máy công xưởng
    • XKLD Đài Loan
    • Tiếng Trung cho lái xe
  • GIỚI THIỆU
  • LIÊN HỆ
Kinh nghiệm học
  • Trang chủ
  • Kinh nghiệm học
  • Mục tổng hợp
  • 42 TỪ TIẾNG TRUNG MIÊU TẢ TÂM TRẠNG, CẢM XÚC CON NGƯỜI
42 TỪ TIẾNG TRUNG MIÊU TẢ TÂM TRẠNG, CẢM XÚC CON NGƯỜI

Con người là cá thể có vô vàn khuôn mặt và tính cách tâm trạng khác nhau, do đó những từ vựng miêu tả tâm trạng cảm xúc cực kỳ phong phú trong tiếng Trung. Hãy để Gioitiengtrung chia sẻ đến bạn một phần của kho tàng đó qua bài viết "42 từ tiếng Trung miêu tả tâm trạng cảm xúc con người" bạn nhé!

MIÊU TẢ TÂM TRẠNG, CẢM XÚC CON NGƯỜI TIẾNG TRUNG

STT

TIẾNG TRUNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

1

疲惫

píbèi

Mệt mỏi

2

沮丧

jǔsàng

Uể oải, nản lòng

3

困惑

kùnhuò

Bối rối

4

顺从

shùncóng

Nghe lời

5

难过

nánguò

Buồn bã

6

生气

shēngqì

Tức giận

7

害怕

hàipà

Sợ hãi

8

抑郁

yìyù

Uất ức

9

失望

shīwàng

Thất vọng

10

无聊

wúliáo

Buồn chán

11

沉默

chénmò

Im lặng

12

着急

zhāojí

Sốt ruột

13

担心

dānxīn

Lo lắng

14

希望

xīwàng

Hy vọng

15

激动

jīdòng

Kích động

16

吃惊

chījīng

Kinh ngạc

17

紧张

jǐnzhāng

Căng thẳng

18

伤心

shāngxīn

Đau lòng

19

害羞

hàixiū

Mắc cỡ

20

痛苦

tòngkǔ

Đau khổ

MIÊU TẢ TÂM TRẠNG, CẢM XÚC CON NGƯỜI TIẾNG TRUNG

21

积极

jījí

Tích cực

22

开心

kāixīn

Vui vẻ

23

喜欢

xǐhuān

Yêu thích

24

厌倦

yànjuàn

Chán ghét

25

恶心

ě’xīn

Ghê tởm

26

兴奋

xīngfèn

Hưng phấn

27

孤独

gūdú

Cô độc

28

骄傲

jiāo'ào

Kiêu ngạo

29

温柔

wēnróu

Dịu dàng

30

热情

rèqíng

Nhiệt tình

31

理智

lǐzhì

Lí tính

32

乐观

lèguān

Lạc quan

33

固执

gùzhí

Cố chấp

34

尴尬

gān'gà

Ngượng ngùng

35

保守

bǎoshǒu

Bảo thủ

36

冷静

lěngjìng

Bình tĩnh

37

好奇

hàoqí

Tò mò

38

恐慌

kǒnghuāng

Hoảng loạn

39

悲观

bēiguān

Bi quan

40

后悔

hòuhuǐ

Hối hận

41

遗憾

yíhàn

Nuối tiếc

42

好胜

hào shèng

Hiếu thắng

MIÊU TẢ TÂM TRẠNG, CẢM XÚC CON NGƯỜI TIẾNG TRUNGMIÊU TẢ TÂM TRẠNG, CẢM XÚC CON NGƯỜI TIẾNG TRUNG

Trình độ ngoại ngữ của chúng ta luôn được xây dựng từ những viên gạch từ vựng, ngữ pháp... nhỏ bé. Hy vọng 42 từ vựng trên đã phần nào giúp ích cho bạn trong công cuộc chinh phục tiếng Trung của mình.

Nếu bạn muốn đón đọc nhiều bài viết thú vị hơn nữa thì hãy nhớ truy cập vào Gioitiengtrung và click vào Kinh nghiệm học để học giỏi tiếng Trung bạn nhé!

Đăng ký tư vấn

Bài viết liên quan

{%AMGV2.itemnews.img.alt%}

KHAI TRƯƠNG TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ GMG HÀ NAM

Khai trương trung tâm đào tạo tiếng Trung tại Hà Nam

{%AMGV2.itemnews.img.alt%}

HỌC TIẾNG TRUNG CÓ KHÓ KHÔNG

Các lưu ý khi học tiếng Trung

{%AMGV2.itemnews.img.alt%}

Tết Trung thu ở Việt Nam, Trung Quốc và Đài Loan

Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các quốc gia nhé!

Câu hỏi thường gặp

Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?Huy NQThẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?Học với giáo viên ntn ?hưngHọc với giáo viên ntn ?Các gói học onlinedươngCác gói học online

Câu chuyện học viên

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

hương

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

 Lê Thị Thắm - Học Viên T06

thắm

Lê Thị Thắm - Học Viên T06

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

oánh

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

Hà Diễm

diem

Hà Diễm

Trần Mai Phương

phương

Trần Mai Phương

Bài viết mới

KHAI TRƯƠNG TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ GMG HÀ NAM

KHAI TRƯƠNG TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ GMG HÀ NAM

Tham khảo đáp án đề 10 HSK 4

Tham khảo đáp án đề 9 HSK 4

Tham khảo đáp án đề 8 HSK 4

theme/frontend/images/noimage.png Hotline: 086.661.8277 Tư vấn qua Messenger Trò chuyện qua Zalo Học thử miễn phí

Từ khóa » Cảm Xúc Trong Hán Việt