45 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Báo Chí

Báo chí là một công cụ đưa tin hữu hiệu trong mọi thời đại. Nếu bạn đang theo ngành báo chí, hãy thủ ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí dưới đây.

từ vựng tiếng anh chuyên ngành báo chí

>>> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

>>> Từ vựng tiếng Anh về Ngân Hàng

1. Con người trong ngành Báo chí

Columnist: Người phụ trách một chuyên mục của báo Correspondent: Phóng viên thường trú Collaborator: Cộng tác viên Critic: Nhà phê bình Proprietor: Chủ báo Reporter: Phóng viên Journalist: Nhà báo Editor: Biên tập viên

2. Từ vựng về các phần trong một tờ báo

Frontpage: Trang nhất Gossip: Mục lượm lặt Headline: Tiêu đề The letters page: Trang thư bạn đọc Circulations: Tổng số báo phát hành Tabloid: Báo lá cải Editorial: Bài xã luận Supplement: Bản phụ lục Fashion article: Mục thời trang Cartoons: Tranh biếm họa Broadsheet: Báo khổ lớn Entertainment: Sự giải trí News agency: Thông tấn xã Business news: Tin kinh tế Article: Bài báo Crossword: Mục giải ô chữ Online Newspaper: Báo trực tuyến/ báo mạng Classified Ad: Quảng cáo rao vặt

3. Từ vựng liên quan khác

Announce: Tuyên bố Global Collaborative Journalism: Hợp tác toàn cầu Mobile – media, Mobile Journalism: Báo chí di động Interview: Phỏng vấn Wearables: Các thiết bị đeo trên người Report: Báo cáo Describe: Miêu tả Publish: Xuất bản Censorship: Sự kiểm duyệt Data Journalism: Báo chí dữ liệu Multi – media, Multi- platform: Đa nền tảng Artificial Intelligence: Trí tuệ nhân tạo Social Media, Social Journalism: Báo chí xã hội View: Lượt xem Sensational: Vấn đề gây xôn xao dư luận, giật gân Innovative Journalism: Báo chí sáng tạo Represent: Đại diện Digital mega – stories: Siêu tác phẩm báo chí Edit: Biên tập

Hy vọng với những từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành báo chí trên đây, bạn sẽ dễ dàng bổ sung vốn từ vựng cho mình. Chúc bạn luôn học hiệu quả.

Từ khóa » Tiếng Anh Báo Chí