Báo Chí In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
press, fourth estate, journalism are the top translations of "báo chí" into English.
báo chí noun + Add translation Add báo chíVietnamese-English dictionary
-
press
nounprinted media
Tôi đã nói nó đối mặt với báo chí nhưng nó từ chối.
We asked him to face the press but he refused to.
en.wiktionary2016 -
fourth estate
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
journalism
nouninvestigation and reporting of events, issues and trends to a broad audience
Thật là ko còn một sự thật nào trong làng báo chí cả.
There's just no room for truth in journalism.
wikidata
-
Less frequent translations
- newspapers and magazines
- periodicals
- media
- newspaper
- paper
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "báo chí" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "báo chí" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tiếng Anh Báo Chí
-
111+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Báo Chí
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Báo Chí Truyền Hình Phổ Biến - AMA
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Báo Chí - Tài Liệu IELTS
-
BÁO CHÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề: Truyền Hình Và Báo Chí - TOPICA Native
-
Báo Chí Tiếng Anh Là Gì? Những điều Thú Vị Của Nghề Báo
-
45 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Báo Chí
-
Bộ 100 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Báo Chí (phần 1)
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Báo Chí - StudyTiengAnh
-
→ Báo Chí, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lĩnh Vực Báo Chí
-
Ngành Báo Chí Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Báo Chí
-
111+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Báo Chí