Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Báo Chí - Tài Liệu IELTS
Có thể bạn quan tâm
Tailieuielts » Từ Vựng
Báo chí là một trong những ngành nghề không còn mấy xa lạ trong việc đòi hỏi biết và tinh thông tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn biết được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo chí? Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ giới thiệu cho bạn học bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo chí. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
- 1 1. Từ vựng nói về con người trong ngành Báo chí
- 2 2. Từ vựng về các phần trong một tờ báo
- 3 3. Từ vựng cơ bản chuyên ngành Báo chí
- 4 4. Từ vựng liên quan khác
1. Từ vựng nói về con người trong ngành Báo chí
- Editor: biên tập viên
- Correspondent: phóng viên thường trú
- Reporter: phóng viên
- Critic: nhà phê bình
- Proprietor: chủ báo
- Columnist: người phụ trách một chuyên mục của báo
- Journalist: nhà báo
- Collaborator: cộng tác viên
NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
2. Từ vựng về các phần trong một tờ báo
- Tabloid: báo lá cải
- Broadsheet: báo khổ lớn
- Frontpage: trang nhất
- News agency: thông tấn xã
- Headline: tiêu đề
- Circulations: tổng số báo phát hành
- Supplement: bản phụ lục
- Editorial: bài xã luận
- Article: bài báo
- Online Newspaper: báo trực tuyến/ báo mạng
- Cartoons: tranh biếm họa
- Gossip: mục lượm lặt
- Entertainment: sự giải trí
- The letters page: trang thư bạn đọc
- Business news: tin kinh tế
- Fashion artical: mục thời trang
- Cross word: mục giải ô chữ
- Classified Ad: Quảng cáo rao vặt
Xem thêm bài viết sau:
– Tổng hợp những câu khen ngợi thông dụng trong tiếng Anh
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thực phẩm
– Những câu nói tiếng Anh hay về Tình bạn ý nghĩa nhất
3. Từ vựng cơ bản chuyên ngành Báo chí
- Sensation (n): tin giật gân
- Proof-reader (n): nhân viên đọc bản in thử (báo giấy)
- News bureaus/ desks : bộ phận biên tập tin bài
- Sub-editor (n) = managing edior: thư ký tòa soạn
- Fact-checker (n): người kiểm tra thông tin
- A popular newspaper = a tabloid newspaper: một tờ báo lá cải
- Quality newspaper: một tờ báo chính thống (không đăng tin giật gân câu khách)
- Television reporter: phóng viên truyền hình
- Newspaper office: tòa soạn
- Newsroom (n): phòng tin (nơi phóng viên làm tin/sản xuất tin bài)
- Editor (n): biên tập viên
- Editorial (adj): thuộc/liên quan đến biên tập
- Deputy editor-in-chief (n): phó tổng biên tập
- Content deputy editor-in-chief (n): phó tổng biên tập (phụ trách) nội dung
- Editorial board: ban biên tập
- Editor-in-chief (n) = executive editor: tổng biên tập
- Sports editor: biên tập viên (lĩnh vực) thể thao
- Sub-editor assistant: trợ lý/ phó thư ký tòa soạn
- Sensation-seeking newspapers: những tờ báo chuyên săn tin giật gân
- Sensationalism (n) xu hướng chạy theo (việc đăng) tin bài giật gân
- To upload stories to the newspaper’s website: đưa tin bài lên trang web của báo
- Revenue (n): nhuận bút
- The sensationalim of the popular press: xu hướng giật gân của báo chí lá cải
- News agency: thông tấn xã
- Journalist (n): nhà báo
- Reporter (n): phóng viên
- Corespondent (n): phóng viên thường trú ở nước ngoài
- Journalistic ethics & standards: những chuẩn mực & đạo đức nghề báo
- Editorial team/staff: hội đồng biên tập
- Webmaster (n): người phụ trách/điều hành/quản lý website
- War correspondent: phóng viên chiến trường
- Photojournalist (n): phóng viên ảnh
- Local/regional newspaper: báo địa phương
- National newspaper: báo quốc gia (phát hành và đưa tin trên toàn quốc)
- Camerarman (n) (phóng viên) quay phim
- Columnist (n): phóng viên phụ trách chuyên mục, phóng viên chuyên viết về một chuyên mục nào đó trên báo
- The editor-in-chief is legally responsible for the contents of the entire newspaper and also runs the business, including hiring editors, reporters, and other staff members. (Tổng biên tập là người chịu trách nhiệm pháp lý về nội dung của toàn bộ tờ báo đồng thời điều hành kinh doanh, bao gồm tuyển dụng biên tập viên, phóng viên và các nhân sự khác.)
- International newspaper: báo quốc tế (phát hành và đưa tin trên phạm vi quốc tế)
- Yellow journalism: báo chí lá cải
- Production deputy editor-in-chief (n): phó tổng biên tập (phụ trách) sản xuất
- Senior executive editor: ủy viên ban biên tập
- Graphic artist: chuyên viên đồ họa
- Senior editor: biên tập viên cao cấp
- Graphic designer: người thiết kế đồ họa
- Contributor: cộng tác viên
- Editor-at-large = contributing editor: cộng tác viên biên tập
- Citizen journalism: làm báo công dân (thuật ngữ chỉ việc bất cứ ai cũng có thể làm báo bằng cách sử dụng điện thoại thông minh để quay clip, chụp ảnh rồi gửi cho các tòa soạn)
- Web designer: người thiết kế web
Xem thêm bài viết sau:
– Tính từ và Cụm Tính từ trong tiếng Anh
– Bí quyết chinh phục Đại từ bất định trong tiếng Anh
– Câu ghép, câu phức trong tiếng Anh – Những điều bạn cần biết
4. Từ vựng liên quan khác
- Censorship: sự kiểm duyệt
- Describe: miêu tả
- Announce: tuyên bố
- Edit: biên tập
- Interview: phỏng vấn
- Represent: đại diện
- Report: báo cáo
- Sensational: vấn đề gây xôn xao dư luận, giật gân
- Publish: xuất bản
- View: lượt xem
- Multi – media, Multi- plaform: Đa nền tảng
- Mobile – media, Mobile Journalism: Báo chí di động
- Social Media, Social Journalism: Báo chí xã hội
- Data Journalism: Báo chí dữ liệu
- Innovative Journalism: Báo chí sáng tạo
- Global Collaborative Journalism: Hợp tác toàn cầu
- Digital mega – stories: Siêu tác phẩm báo chí
- Wearables: Các thiết bị đeo trên người
- Artificial Intelligence: Trí tuệ nhân tạo
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo chí. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn được phần nào trong đời sống, học tập.
Từ khóa » Tiếng Anh Báo Chí
-
111+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Báo Chí
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Báo Chí Truyền Hình Phổ Biến - AMA
-
BÁO CHÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề: Truyền Hình Và Báo Chí - TOPICA Native
-
Báo Chí Tiếng Anh Là Gì? Những điều Thú Vị Của Nghề Báo
-
45 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Báo Chí
-
Bộ 100 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Báo Chí (phần 1)
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Báo Chí - StudyTiengAnh
-
→ Báo Chí, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Báo Chí In English - Glosbe Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lĩnh Vực Báo Chí
-
Ngành Báo Chí Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Báo Chí
-
111+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Báo Chí