46 Từ đa Nghĩa Cần Biết Trong Tiếng Anh - Language Link Academic
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh cũng giống như tiếng Việt hay bất cứ một ngôn ngữ nào khác, chúng đều có những từ đa nghĩa.
46 từ đa nghĩa cần biết trong tiếng Anh
Từ đa nghĩa là một từ có nhiều hơn một nghĩa trong sử dụng, có thể là do từ đó thuộc nhiều loại từ khác nhau, cũng có thể là do trong quá trình sử dụng, con người thêm vào các ý nghĩa liên quan (hoặc không) cho chúng.
Hiện tượng đa nghĩa trong ngôn ngữ có cả mặt thuận lợi và không thuận lợi. Thuận lợi là chúng giúp chúng ta giảm đi lượng từ vựng cần biết để sử dụng trong giao tiếp, nhưng lại cũng khiến chúng ta hoang mang hơn khi phải xác định nghĩa của chúng trong ngữ cảnh đó là gì.
Dưới đây là 46 từ đa nghĩa cần biết trong tiếng Anh, cùng Language Link Academic khám phá và ghi nhớ nhé!
1 | bark | (n) vỏ cây | 16 | check | (n) sự giảm, chậm dần | 30 | pool | (n) vũng |
(n) tiếng sủa | (n) tờ séc | (n) vực sông | ||||||
(n) thuyền ba cột buồm | (n) hóa đơn | (n) bể bơi | ||||||
(v) bóc vỏ | (n) vé gửi | (n) tiền góp (đánh bạc) | ||||||
(v) sủa | (v) kiểm tra | (n) sự chung vốn | ||||||
2 | bit | (n) miếng, mẩu | (v) ngăn chặn | (n) sự thỏa thuận về giá | ||||
(n) đồng xu | (v) cầm (máu) | (v) góp chung | ||||||
(n) mũi khoan, mỏ hàn | (v) chiếu tướng (cờ) | 31 | racket | (n) vợt | ||||
3 | bat | (n) con dơi | (v) dừng lại đột ngột | (n) tiếng ồn ào, om sòm | ||||
(n) cái gậy đánh bóng | 17 | box | (n) hộp | (n) thủ đoạn kiếm tiền | ||||
(v) đánh bóng | (n) ngăn, ô | (n) công ăn việc làm | ||||||
4 | bolt | (n) cái chốt | (n) điểm, chòi | (v) đi lại ồn ào | ||||
(n) bu-lông | (n) cái tát | (v) ăn chơi ngông cuồng | ||||||
(n) mũi nỏ | (v) bỏ hộp, đóng hộp | 32 | pound | (n) đơn vị pound | ||||
(n) ánh chớp | (v) đấm bốc | (n) đồng bảng Anh | ||||||
(n) súc vải | 18 | club | (n) câu lạc bộ | (n) bãi nhốt thú vật | ||||
(n) sự vùng chạy | (n) gậy đánh golf | (n) nơi tập trung xe phạt | ||||||
(v) cài chốt | (n) dùi cui | (v) giã, nghiền | ||||||
(v) bắt vít | (v) đánh bằng gậy | (v) đập thình lình | ||||||
(v) vùng chạy | 19 | can | (n) can, thùng | (v) chạy thình thịch | ||||
5 | bowl | (n) cái bát | (n) lon, hộp | 33 | pupil | (n) học sinh | ||
(n) khán đài ngoài trời | (v) có thể | (n) con ngươi | ||||||
(n) quả bóng quần | 20 | clip | (n) cái kẹp, cài | 34 | light | (n) ánh sáng | ||
(v) chơi bóng quần | (n) sự xén bớt | (n) đèn, đuốc | ||||||
6 | foot | (n) bàn chân | (n) lượng lông xén bớt | (n) lửa, tia lửa | ||||
(n) (số ít) đơn vị đo feet (ft) | (n) cú đánh mạnh | (n) lỗ sáng | ||||||
7 | gum | (n) lợi | (n) đoạn phim ngắn | 35 | leave | (v) bỏ đi | ||
(n) chất gôm | (v) kẹp bằng kẹp | (v) để lại | ||||||
(n) kẹo cao su | (v) xén bớt | (v) giữ, cất | ||||||
(n) kẹo gôm | (v) bấm (vé) | (v) giao phó | ||||||
(n) keo dán | (v) nuốt (chữ) | (n) sự nghỉ phép | ||||||
(v) phết keo | (v) đánh mạnh | (n) sự cho phép nghỉ | ||||||
8 | file | (n) cái giũa | 21 | stamp | (n) con tem | 36 | mold | (n) khuôn đúc |
(n) ngăn/hộp tài liệu | (n) phiếu mua hàng | (n) tính cách đặc biệt | ||||||
(n) hồ sơ | (n) con dấu | (n) đất mùn, đất xốp | ||||||
(n) tệp tin | (n) sự giậm chân, tiếng giậm chân | (v) đổ khuôn | ||||||
(n) hàng, dãy | (n) hạng, loại | (v) uốn nắn | ||||||
(v) xếp vào ngăn | (v) giậm chân | (v) bó sát | ||||||
(v) đệ đơn kiện | (v) bước đi huỳnh huỵch | 37 | mine | (n) của tôi | ||||
9 | fly | (n) con ruồi | (v) đóng dấu | (n) mỏ (khoáng sản) | ||||
(v) bay | (v) dán tem | (n) quả mìn, thủy lôi | ||||||
(v) chạy ùa tới | (v) chứng tỏ | (v) khai mỏ | ||||||
(v) thả (diều) | 22 | shake | (v) rung, lắc | (v) đặt mìn, thả thủy lôi | ||||
(v) kéo, giương (cờ) | (v) run rẩy | (v) trúng mìn, trúng thủy lôi | ||||||
(v) tẩu thoát | (v) gây sửng sốt, bàng hoàng | 38 | log | (n) khúc gỗ mới đốn | ||||
10 | hard | (a) cứng, rắn, chắc | (n) sự rung lắc | (n) khúc củi | ||||
(a) khó (làm, hiểu, trả lời) | 23 | sink | (v) chìm, ngập | (n) sổ nhật ký (hàng hải, hàng không) | ||||
(a) gay go, gian khổ | (v) làm chìm, làm đắm | (v) ghi chép nhật ký (hàng hải, hàng không) | ||||||
(a) chăm chỉ, siêng năng | (v) sụt xuống, lún xuống | 39 | head | (n) đầu | ||||
(a) chói (tai, mắt) | (v) hạ xuống, thả xuống | (n) đầu óc | ||||||
(a) nghiêm khắc, khó tính | (v) đào | (n) bọt (bia, rượu) | ||||||
(a) mạnh (rượu) | (v) suy giảm | (n) người đứng đầu, thủ trưởng | ||||||
(adv) cật lực | (n) bồn rửa | (n) cột nước, thác nước | ||||||
(adv) nặng (mưa) | (n) hố phân | (n) mũi đất | ||||||
(adv) gấp gáp | 24 | star | (n) ngôi sao | (n) tiêu đề, tiêu mục | ||||
11 | hit | (n) cú đánh | (v) đánh dấu sao | (v) đi đầu, dẫn đầu | ||||
(n) thứ/người nổi tiếng | (v) đóng vai chính (kịch, phim) | (v) lãnh đạo | ||||||
(v) đánh, đấm | 25 | seal | (n) hải cẩu | (v) hướng về, tiến về | ||||
(v) va vào | (n) dấu niêm phong | (v) đánh đầu | ||||||
(v) chạm tới | (n) vòng bịt cao su | 40 | jerk | (n) cái giật mạnh, đánh mạnh | ||||
(v) tìm thấy | (v) gắn dấu niêm phong | (n) sự co giật | ||||||
(v) tấn công | (v) phủ lớp bảo vệ | (n) kẻ xấu | ||||||
12 | last | (a) cuối cùng | (v) quyết định, giải quyết | (v) giật mạnh, kéo mạnh | ||||
(a) vừa qua | 26 | before | (adv) trước (thời gian) | 41 | handle | (n) cái cán cầm, cái quai | ||
(a) cực kỳ | (prep) trước | (n) điểm yếu | ||||||
(adv) cuối cùng | (prep) hơn là | (n) tước hiệu, danh hiệu | ||||||
(n) người/thứ cuối cùng | 27 | bill | (n) hóa đơn | (v) sờ vào, cầm vào | ||||
(n) khuôn (mũ, giày) | (n) tờ quảng cáo | (v) điều khiển, xử lý, vận dụng | ||||||
(v) tồn tại, kéo dài | (n) dự luật | (v) đối xử, đối đãi | ||||||
13 | left | (a) thuộc bên trái | (n) giấy bạc | 42 | kid | (n) đứa trẻ | ||
(n) bên trái, cánh trái | (n) mỏ (chim) | (v) đùa bỡn, trêu chọc | ||||||
(n) phe cánh tả | (n) mũi đất | 43 | kind | (a) tử tế, tốt bụng | ||||
(v) rời khỏi (quá khứ của leave) | (v) gửi hóa đơn | (n) loại, kiểu, thứ, giống | ||||||
14 | jam | (n) mứt | (v) quảng cáo | 44 | stable | (a) ổn định, bền vững | ||
(n) sự tắc nghẽn | (v) rỉa nhau bằng mỏ | (n) chuồng ngựa | ||||||
(n) tình thế khó khăn | 28 | bore | (n) lỗ dò | (n) lò luyện | ||||
(n) bài hát yêu thích | (n) sóng triều | 45 | steer | (v) lái (tàu, xe) | ||||
(v) ấn, nhét, lèn chặt | (v) đào, khoan | (v) hướng theo | ||||||
(v) phá nhiễu | (v) làm chán | (n) bò tơ | ||||||
(v) hãm, phanh | (v) mang, chịu, sinh (quá khứ của bear) | 46 | squash | (v) ép, nén | ||||
15 | hide | (n) nơi trú, núp | 29 | range | (n) dãy, loạt | (v) dồn vào | ||
(n) da sống (thú) | (n) phạm vi, tầm | (v) chặn họng | ||||||
(v) che giấu | (v) xếp thành hàng | (n) đám đông chen chúc | ||||||
(v) núp, trốn | (v) xê dịch | (n) nước trái cây |
- Tham khảo khóa học Tiếng Anh Dự bị Đại học quốc tế tại đây.
- Tham khảo khóa học Tiếng Anh Giao tiếp chuyên nghiệp tại đây.
Trên đây là 46 từ đa nghĩa cần biết trong tiếng Anh được Language Link Academic lựa chọn. Còn những từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng Anh nào mà bạn biết đã bị chúng tôi bỏ sót mất không? Comment ngay bên dưới và cùng tiếp tục theo dõi, ủng hộ blog và fanpage của Language Link Academic để nhận những bài học, bộ bài tập và mẹo học tiếng Anh hiệu quả nhé!
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!
Từ khóa » Từ đa Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
38 Từ đa Nghĩa Tiếng Anh Bạn Cần Biết - AMES English
-
Từ đa Nghĩa Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Du Học TMS
-
Giới Thiệu Từ đa Nghĩa Trong Tiếng Anh – Một Số Từ đa Nghĩa Phổ Biến
-
10 Từ Tiếng Anh đa Nghĩa Bạn Dùng Hàng Ngày - VnExpress
-
đa Nghĩa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
→ Từ đa Nghĩa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
20 Từ Tiếng Anh đa Nghĩa - YouTube
-
Từ đa Nghĩa Trong Tiếng Anh
-
Từ đa Nghĩa – Wikipedia Tiếng Việt
-
NHỮNG CỤM TỪ ĐA NGHĨA TRONG TIẾNG ANH
-
20 Từ Tiếng Anh đa Nghĩa - Pasal
-
46 Từ đa Nghĩa Trong Tiếng Anh Bạn Cần Biết - IELTS MINDX
-
Từ điển Việt Anh "đa Nghĩa" - Là Gì?