Từ điển Việt Anh "đa Nghĩa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đa nghĩa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đa nghĩa

đa nghĩa
  • Polysemantic
    • đa ngôn Đa ngôn đa quá: More have repented speech than silence
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đa nghĩa

(cg. nhiều nghĩa), có từ hai nghĩa trở lên, các nghĩa này tuy khác nhau nhưng giữa chúng vẫn có những mối quan hệ nào đó. Có hiện tượng ĐN của một từ, được gọi là ĐN từ vựng; có hiện tượng ĐN của cụm từ, của câu, thậm chí có hiện tượng ĐN của cả văn bản.

ht. Có nhiều nghĩa. Từ đa nghĩa.

Từ khóa » Từ đa Nghĩa Tiếng Anh Là Gì