Từ điển Việt Anh "đa Nghĩa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đa nghĩa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đa nghĩa
đa nghĩa- Polysemantic
- đa ngôn Đa ngôn đa quá: More have repented speech than silence
đa nghĩa
(cg. nhiều nghĩa), có từ hai nghĩa trở lên, các nghĩa này tuy khác nhau nhưng giữa chúng vẫn có những mối quan hệ nào đó. Có hiện tượng ĐN của một từ, được gọi là ĐN từ vựng; có hiện tượng ĐN của cụm từ, của câu, thậm chí có hiện tượng ĐN của cả văn bản.
ht. Có nhiều nghĩa. Từ đa nghĩa.Từ khóa » Từ đa Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
38 Từ đa Nghĩa Tiếng Anh Bạn Cần Biết - AMES English
-
46 Từ đa Nghĩa Cần Biết Trong Tiếng Anh - Language Link Academic
-
Từ đa Nghĩa Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Du Học TMS
-
Giới Thiệu Từ đa Nghĩa Trong Tiếng Anh – Một Số Từ đa Nghĩa Phổ Biến
-
10 Từ Tiếng Anh đa Nghĩa Bạn Dùng Hàng Ngày - VnExpress
-
đa Nghĩa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
→ Từ đa Nghĩa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
20 Từ Tiếng Anh đa Nghĩa - YouTube
-
Từ đa Nghĩa Trong Tiếng Anh
-
Từ đa Nghĩa – Wikipedia Tiếng Việt
-
NHỮNG CỤM TỪ ĐA NGHĨA TRONG TIẾNG ANH
-
20 Từ Tiếng Anh đa Nghĩa - Pasal
-
46 Từ đa Nghĩa Trong Tiếng Anh Bạn Cần Biết - IELTS MINDX