5 QUY TẮC ĐẶT CÂU TRONG TIẾNG TRUNG - Du Học - Qtedu

Muốn nói được tiếng Trung ngoài hiểu biết về từ vựng thì còn cần phải nắm được ngữ pháp.

Mục lục

Toggle
    • QUY TẮC 1: Thời gian và địa điểm luôn đặt trước hành động khi đặt câu trong tiếng Trung
    • QUY TẮC 2: Thời gian có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ khi đặt câu trong tiếng Trung
    • QUY TẮC 3: Động từ năng nguyện đứng sau chủ ngữ hoặc đầu câu khi đặt câu trong tiếng Trung
    • QUY TẮC 4: Cụm danh từ sắp xếp ngược lại so với tiếng Việt
    • QUY TẮC 5: Cấu trúc tiếng Trung có giới từ ngược lại so với tiếng Việt
  • Có thể bạn quan tâm

Hãy cùng QTEDU tìm hiểu 5 quy tắc đặt câu trong tiếng Trung cho những bạn mới bắt đầu học nhé !

QUY TẮC 1: Thời gian và địa điểm luôn đặt trước hành động khi đặt câu trong tiếng Trung

Quy tắc này là sự khác biệt lớn nhất về trật tự câu nói giữa tiếng Trung và tiếng Việt.

Ví dụ, trong tiếng Việt chúng ta thường nói:                                   Vẫn câu đó, Người Trung Quốc sẽ nói là:

Tôi chạy bộ ở công viên vào lúc 7h sáng.

(Chủ ngữ + hành động + địa điểm + thời gian).

我早上七点在公园跑步。

 (Chủ ngữ + thời gian + địa điểm + hành động)

Vậy chúng ta có một trật tự nhất định khi đặt câu bạn phải nhớ là:                                                           THỜI GIAN + ĐỊA ĐIỂM + HÀNH ĐỘNG

QUY TẮC 2: Thời gian có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ khi đặt câu trong tiếng Trung

Trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Trung luôn đứng trước trạng ngữ chỉ địa điểm và hành động. Nhưng nó có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ, ví dụ:

下个月我去中国。Tháng sau tôi đi Trung Quốc. -> Nhấn mạnh THÁNG SAU

我下个月去中国。Tháng sau tôi đi Trung -> Nhấn mạnh TÔI

QUY TẮC 3: Động từ năng nguyện đứng sau chủ ngữ hoặc đầu câu khi đặt câu trong tiếng Trung

Các động từ năng nguyện là các động từ biểu thị khả năng, nguyện vọng, như: 要 (muốn, cần)、想 (muốn)、能 (có thể)、可以 (có thể)、应该 (nên)、愿意 (bằng lòng)、希望 (hi vọng)、必须 (phải)、敢 (dám)……

Trong câu tiếng Trung, các động từ năng nguyện luôn đứng sau chủ ngữ hoặc đầu câu, ví dụ:

你不应该在这儿吸烟。

Bạn không nên hút thuốc ở đây.

Sau chủ ngữ

你愿意嫁给我吗?

Em có bằng lòng gả cho anh không ?

Sau chủ ngữ

希望以后我们还有机会合作!

Hi vọng sau này, chúng ta vẫn có cơ hội hợp tác với nhau !

Đầu câu (Câu khuyết chủ ngữ)

QUY TẮC 4: Cụm danh từ sắp xếp ngược lại so với tiếng Việt

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Danh từ chính + Thành phần bổ nghĩa

VD: Cô ấy là cô gái xinh đẹp, thông minh.

Ở đây: “cô gái” là danh từ chính, “xinh đẹp, thông minh” là phần bổ nghĩa cho danh từ “cô gái”.

Định ngữ (TP bổ nghĩa) + Danh từ chính

她是个漂亮聪明的女孩儿。

Ở đây: cô gái – “女孩儿 ” là danh từ chính lại đứng cuối câu. Còn xinh đẹp, thông minh – “漂亮聪明” là phần bổ nghĩa hay còn gọi là định ngữ thì đứng phía trước danh từ chính.

QUY TẮC 5: Cấu trúc tiếng Trung có giới từ ngược lại so với tiếng Việt

Quy tắc cuối cùng cần nhớ khi đặt câu trong tiếng Trung là trật tự giữa kết cấu giới từ và động từ.

Trong tiếng Việt, chúng ta thường nói động từ trước, rồi mới đến giới từ và cuối cùng mới là tân ngữ. Ví dụ:

Anh ấy tặng cho tôi một bó hoa.

Trong tiếng Việt, chúng ta thấy động từ “tặng” đứng trước, rồi đến giới từ “cho”, cuối cùng mới đến tân ngữ “tôi”. Trong tiếng Trung, trật tự này sẽ đảo ngược lại:

给我送一束花。 Tā gěi wǒ sòng yí shù huā.

Như vậy chúng ta thấy, cần ghi nhớ quy tắc đặt câu trong tiếng Trung:                                                   GIỚI TỪ + TÂN NGỮ + ĐỘNG TỪ

___________________________

Xem thêm:

“Quy tắc bút thuận” trong tiếng Trung – Cách viết các nét

Có thể bạn quan tâm

Thông tin học bổng du học Trung Quốc: https://www.facebook.com/groups/duhoctq

Nhóm Học Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/hocttq

Nhóm Giáo Viên Tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/giaovientt/

Nhóm chia sẻ tài liệu tiếng Trung: https://www.facebook.com/groups/197471149047284/

=> Thông tin thêm về thầy Quốc Tư và QTEDU:

https://qtedu.vn/tin-tuc

QTEDU chúc bạn học tiếng Trung vui vẻ và đạt hiệu quả cao!

QTEDU- 学而优

Từ khóa » Các Chủ Ngữ Trong Tiếng Trung