5 THÀNH NGỮ VỀ LỬA TRONG TIẾNG ANH (FIRE IDIOMS)
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- HỌC BẰNG VIDEO
- TỪ VỰNG
- học Tiếng Anh
Home » học tiếng anh » TIẾNG ANH » TỪ VỰNG TIẾNG ANH » 5 THÀNH NGỮ VỀ LỬA TRONG TIẾNG ANH (FIRE IDIOMS) 5 THÀNH NGỮ VỀ LỬA TRONG TIẾNG ANH (FIRE IDIOMS) 5 THÀNH NGỮ VỀ LỬA TRONG TIẾNG ANH (FIRE IDIOMS) 1. Add fuel to the fire/flames: Đổ dầu vào lửaLàm cho một cuộc tranh luận hoặc tình huống xấu trở nên tồi tệ hơnVD: The staff are already upset so if you cut their wages you’ll just be adding fuel to the fire (Nhân viên đã thất vọng lắm rồi nên nếu anh còn giảm lương của họ nữa thì chỉ tổ thêm dầu vào lửa thôi) 2. Fight fire with fire: Lấy lửa trị lửaSử dụng cùng phương pháp hoặc “vũ khí” mà đối thủ sử dụng với bạnVD: Our competitors have started to spend a lot of money on advertising so I think we should fight fire with fire and do the same. (Đối thủ của chúng ta đã bắt đầu dành rất nhiều tiền vào quảng cáo nên tôi nghĩ chúng ta nên lấy lửa trị lửa và làm tương tự như vậy) 3. Play with fire: Chơi với lửaLàm việc gì đó nguy hiểm và mạo hiểmVD: You’re playing with fire if you insist on riding your motorcycle without a helmet on. (Cậu đang đùa với lửa nếu cứu khăng khăng đi xe máy không đội mũ bảo hiểm đấy) 4. Get on like a house on fire: có một mối quan hệ tốt đẹp với ai đóVD: I was worried that my mum and boyfriend wouldn’t like each other but they’re getting on like a house on fire! (Tôi đã lo lắng rằng mẹ tôi và bạn trai sẽ không thích nhau nhưng quan hệ của họ đang rất tốt đẹp) 5. There’s no smoke without fire: Không có lửa làm sao có khóiNếu một người hay một điều gì bị nói xấu, có thể đằng sau có sự thật nào đóVD: He seems like a nice guy but there are so many bad rumours about him and you know there’s no smoke without fire.(Anh ta có vẻ là một người tốt nhưng có rất nhiều tin không hay về anh ta và cậu biết đấy, không có lửa làm sao có khói) SHARE để lưu lại học dần cả nhà nhé! Chia sẻ bài viết Bài liên quan NỔI BẬT TRONG NGÀY
Từ khóa » Thêm Dầu Vào Lửa Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Nói 'đổ Thêm Dầu Vào Lửa' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
đổ Thêm Dầu Vào Lửa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
đổ Thêm Dầu Vào Lửa | Vietnamese To English
-
THÊM DẦU VÀO LỬA In English Translation - Tr-ex
-
Đổ Thêm Dầu Vào Lửa = Add... - Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề
-
Cách Nói 'đổ Thêm Dầu Vào Lửa' Trong Tiếng Anh - Sẵn Sàng Du Học
-
Như đổ Thêm Dầu Vào Lửa Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Add Fuel To The Fire – đổ Dầu Vào Lửa | HelloChao
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ Fire - LeeRit
-
'đổ Dầu Vào Lửa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
50 Thành Ngữ Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh Giao Tiếp - P1 - Pasal
-
Từ đổ Dầu Vào Lửa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council