đổ Thêm Dầu Vào Lửa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đổ thêm dầu vào lửa" thành Tiếng Anh
add insult to injury là bản dịch của "đổ thêm dầu vào lửa" thành Tiếng Anh.
đổ thêm dầu vào lửa + Thêm bản dịch Thêm đổ thêm dầu vào lửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
add insult to injury
verbto further a loss with mockery or indignity
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đổ thêm dầu vào lửa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đổ thêm dầu vào lửa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thêm Dầu Vào Lửa Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Nói 'đổ Thêm Dầu Vào Lửa' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
đổ Thêm Dầu Vào Lửa | Vietnamese To English
-
THÊM DẦU VÀO LỬA In English Translation - Tr-ex
-
Đổ Thêm Dầu Vào Lửa = Add... - Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề
-
Cách Nói 'đổ Thêm Dầu Vào Lửa' Trong Tiếng Anh - Sẵn Sàng Du Học
-
5 THÀNH NGỮ VỀ LỬA TRONG TIẾNG ANH (FIRE IDIOMS)
-
Như đổ Thêm Dầu Vào Lửa Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Add Fuel To The Fire – đổ Dầu Vào Lửa | HelloChao
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ Fire - LeeRit
-
'đổ Dầu Vào Lửa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
50 Thành Ngữ Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh Giao Tiếp - P1 - Pasal
-
Từ đổ Dầu Vào Lửa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council