50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Pháp | Đồ Uống - Boissons
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Học Hỏi
- Từ điển
- Từ vựng
- Bảng chữ cái
- Kiểm Tra
- Ứng Dụng
- Băng hình
- Sách
- Trò Chơi
- Trường Học
- Đài
- Giáo viên
- Find a teacher
- Become a teacher
- AR العربية
- DE Deutsch
- EM English US
- EN English UK
- ES español
- FR français
- IT italiano
- JA 日本語
- PT português PT
- PX português BR
- ZH 中文
- AD адыгабзэ
- AF Afrikaans
- AM አማርኛ
- BE беларуская
- BG български
- BN বাংলা
- BS bosanski
- CA català
- CS čeština
- DA dansk
- EL ελληνικά
- EO esperanto
- ET eesti
- FA فارسی
- FI suomi
- HE עברית
- HI हिन्दी
- HR hrvatski
- HU magyar
- HY հայերեն
- ID bahasa Indonesia
- KA ქართული
- KK қазақша
- KN ಕನ್ನಡ
- KO 한국어
- LT lietuvių
- LV latviešu
- MK македонски
- MR मराठी
- NL Nederlands
- NN nynorsk
- NO norsk
- PA ਪੰਜਾਬੀ
- PL polski
- RO română
- RU русский
- SK slovenčina
- SL slovenščina
- SQ Shqip
- SR српски
- SV svenska
- TA தமிழ்
- TE తెలుగు
- TH ภาษาไทย
- TI ትግርኛ
- TR Türkçe
- UK українська
- UR اردو
Đồ uống» Boissons
l‘alcool (m.)rượu cồn Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
l‘alcool (m.)
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila bièrebia uống Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la bière
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila bouteille de bièrechai bia Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la bouteille de bière
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila capsulenắp chai Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la capsule
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile cappuccinocà phê sữa Ý cappuccino Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le cappuccino
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile champagnerượu sâm banh Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le champagne
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila coupe de champagnely rượu sâm banh Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la coupe de champagne
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile cocktailrượu cốc tai Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le cocktail
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile cafécà phê Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le café
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile bouchonnút li-e Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le bouchon
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile tire-bouchoncái mở nút chai Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le tire-bouchon
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile jus de fruitsnước quả ép Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le jus de fruits
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổil‘entonnoir (m.)cái phễu rót Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
l‘entonnoir (m.)
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile glaçoncục đá lạnh Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le glaçon
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila cruchebình rót vòi Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la cruche
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila bouilloirecái ấm đun nước Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la bouilloire
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila liqueurrượu mùi Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la liqueur
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile laitsữa Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le lait
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila tassecốc vại Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la tasse
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile jus d‘orangenước cam Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le jus d‘orange
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila chopebình rót Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la chope
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile gobelet en plastiquecái tách nhựa Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le gobelet en plastique
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile vin rougerượu vang đỏ Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le vin rouge
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila paillecái ống hút Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la paille
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile thétrà Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le thé
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila théièreấm trà Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la théière
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila bouteille thermosbình nhiệt Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la bouteille thermos
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila soifcơn khát Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la soif
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổil‘eau (f.)nước Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
l‘eau (f.)
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile whiskyrượu whisky Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le whisky
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile vin blancrượu trắng Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le vin blanc
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile vinrượu Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le vin
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổi--Select--ARDEEMENESFRITJAPTPXZHADAFAMBEBGBNBSCACSDAELEOETFAFIHEHIHRHUHYIDKAKKKNKOLTLVMKMRNLNNNOPAPLRORUSKSLSQSRSVTATETHTITRUKURVITừ khóa » Cafe Trong Tiếng Pháp
-
Angtoan Café - Cà Phê (gốc Từ Café Trong Tiếng Pháp) Là... | Facebook
-
Café Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt
-
Café Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Quán Cà Phê Bằng Tiếng Pháp - Café, Cafétéria - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cà Phê' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Các Bài Học Tiếng Pháp: Đồ Uống - LingoHut
-
Từ Vựng / Gọi Món (ở Quán Cà Phê, Nhà Hàng) | TV5MONDE
-
Café - Wiktionary Tiếng Việt
-
Café Là Gì, Nghĩa Của Từ Café | Từ điển Pháp - Việt
-
Cách Gọi " Cà Phê " Tại Các Quốc Gia Khác Nhau Trên Thế Giới
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'café' Trong Từ điển Từ điển Pháp
-
Tiếng Pháp Giao Tiếp Cơ Bản Năm 2021 - Allezy
-
Bỏ Túi Ngay 39+ Cách Đặt Tên Quán Cafe Hay - Độc - Lạ - Ý Nghĩa
-
Thảo Luận:Café Au Lait – Wikipedia Tiếng Việt