Café Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ café tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt | café (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ café | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
café tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ café trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ café tiếng Pháp nghĩa là gì.
café danh từ giống đực cà phêBalle de café+ bì cà phê hạtPlantation de café+ đồn điền cà phêUne tasse de café+ một tách cà phê tiệm cà phê; quán rượu lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phêConvive qui n′arrive qu′au café+ khách chỉ đến vào lúc uống cà phê c′est fort de café+ xem fort tính từ (không đổi) (có) màu cà phêRobe café+ áo màu cà phêXem từ điển Việt Pháp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của café trong tiếng Pháp
café. danh từ giống đực. cà phê. Balle de café+ bì cà phê hạt. Plantation de café+ đồn điền cà phê. Une tasse de café+ một tách cà phê. tiệm cà phê; quán rượu. lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phê. Convive qui n′arrive qu′au café+ khách chỉ đến vào lúc uống cà phê. c′est fort de café+ xem fort. tính từ (không đổi). (có) màu cà phê. Robe café+ áo màu cà phê.
Đây là cách dùng café tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ café tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ vựng liên quan tới café
- fressure tiếng Pháp là gì?
- défens tiếng Pháp là gì?
- clearing tiếng Pháp là gì?
- orbicole tiếng Pháp là gì?
- pyrrolique tiếng Pháp là gì?
- adénoïde tiếng Pháp là gì?
- méchant tiếng Pháp là gì?
- coquetier tiếng Pháp là gì?
- allélomorphe tiếng Pháp là gì?
- tonne tiếng Pháp là gì?
- clunisien tiếng Pháp là gì?
- sellier tiếng Pháp là gì?
- couverte tiếng Pháp là gì?
- suprasensible tiếng Pháp là gì?
- hamitique tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Cafe Trong Tiếng Pháp
-
Angtoan Café - Cà Phê (gốc Từ Café Trong Tiếng Pháp) Là... | Facebook
-
Café Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Quán Cà Phê Bằng Tiếng Pháp - Café, Cafétéria - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cà Phê' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Các Bài Học Tiếng Pháp: Đồ Uống - LingoHut
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Pháp | Đồ Uống - Boissons
-
Từ Vựng / Gọi Món (ở Quán Cà Phê, Nhà Hàng) | TV5MONDE
-
Café - Wiktionary Tiếng Việt
-
Café Là Gì, Nghĩa Của Từ Café | Từ điển Pháp - Việt
-
Cách Gọi " Cà Phê " Tại Các Quốc Gia Khác Nhau Trên Thế Giới
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'café' Trong Từ điển Từ điển Pháp
-
Tiếng Pháp Giao Tiếp Cơ Bản Năm 2021 - Allezy
-
Bỏ Túi Ngay 39+ Cách Đặt Tên Quán Cafe Hay - Độc - Lạ - Ý Nghĩa
-
Thảo Luận:Café Au Lait – Wikipedia Tiếng Việt