50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Pháp | Rau - Légumes
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Học Hỏi
- Từ điển
- Từ vựng
- Bảng chữ cái
- Kiểm Tra
- Ứng Dụng
- Băng hình
- Sách
- Trò Chơi
- Trường Học
- Đài
- Giáo viên
- Find a teacher
- Become a teacher
- AR العربية
- DE Deutsch
- EM English US
- EN English UK
- ES español
- FR français
- IT italiano
- JA 日本語
- PT português PT
- PX português BR
- ZH 中文
- AD адыгабзэ
- AF Afrikaans
- AM አማርኛ
- BE беларуская
- BG български
- BN বাংলা
- BS bosanski
- CA català
- CS čeština
- DA dansk
- EL ελληνικά
- EO esperanto
- ET eesti
- FA فارسی
- FI suomi
- HE עברית
- HI हिन्दी
- HR hrvatski
- HU magyar
- HY հայերեն
- ID bahasa Indonesia
- KA ქართული
- KK қазақша
- KN ಕನ್ನಡ
- KO 한국어
- LT lietuvių
- LV latviešu
- MK македонски
- MR मराठी
- NL Nederlands
- NN nynorsk
- NO norsk
- PA ਪੰਜਾਬੀ
- PL polski
- RO română
- RU русский
- SK slovenčina
- SL slovenščina
- SQ Shqip
- SR српски
- SV svenska
- TA தமிழ்
- TE తెలుగు
- TH ภาษาไทย
- TI ትግርኛ
- TR Türkçe
- UK українська
- UR اردو
Rau» Légumes
le chou de Bruxellesmón cải Brussel Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le chou de Bruxelles
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổil‘artichaut (m.)rau ác-ti-sô Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
l‘artichaut (m.)
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổil‘asperge (f.)măng tây Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
l‘asperge (f.)
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổil‘avocat (m.)quả bơ Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
l‘avocat (m.)
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiles haricots (m.)đậu đỗ Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
les haricots (m.)
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile poivronớt chuông Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le poivron
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile brocolibông cải xanh Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le brocoli
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile choubắp cải Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le chou
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile chou-ravecủ su hào Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le chou-rave
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila carottecà rốt Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la carotte
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile chou-fleursúp lơ Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le chou-fleur
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile célericần tây Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le céleri
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila chicoréerau cải thảo Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la chicorée
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile piment fortớt Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le piment fort
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile maïsngô Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le maïs
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile concombrequả dưa chuột Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le concombre
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổil‘aubergine (f.)quả cà tím Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
l‘aubergine (f.)
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile fenouilrau thì là Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le fenouil
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổil‘ail (m.)củ tỏi Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
l‘ail (m.)
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile chou vertbắp cải xanh Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le chou vert
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila bettecải xoăn Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la bette
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile poireautỏi tây Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le poireau
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila laituerau diếp Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la laitue
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile gombomướp tây Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le gombo
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổil‘olive (f.)quả ô liu Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
l‘olive (f.)
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổil‘oignon (m.)củ hành Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
l‘oignon (m.)
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile persilrau mùi tây Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le persil
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile petit poisđậu Hà-lan Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le petit pois
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila citrouillequả bí ngô Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la citrouille
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiles graines de citrouillehạt bí ngô Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
les graines de citrouille
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile radiscủ cải Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le radis
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile chou rougebắp cải đỏ Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le chou rouge
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổile pimentquả ớt Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
le piment
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiles épinardsrau chân vịt Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
les épinards
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila patate doucekhoai lang Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la patate douce
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila tomatecà chua Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la tomate
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổiles légumes (m. pl.)các loại rau Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
les légumes (m. pl.)
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổila courgettequả bí ngòi Thêm ngôn ngữBấm vào một lá cờ!
la courgette
ARÂm thanh DEÂm thanh ESÂm thanh FRÂm thanh ITÂm thanh RUÂm thanh Lưu thay đổi--Select--ARDEEMENESFRITJAPTPXZHADAFAMBEBGBNBSCACSDAELEOETFAFIHEHIHRHUHYIDKAKKKNKOLTLVMKMRNLNNNOPAPLRORUSKSLSQSRSVTATETHTITRUKURVITừ khóa » Hành Lá Trong Tiếng Pháp
-
Phép Tịnh Tiến Hành Lá Thành Tiếng Pháp | Glosbe
-
VOCABULAIRE - Học Tiếng Pháp Từ Cơ Bản đến Nâng Cao - Facebook
-
Hướng Dẫn Cách đọc Các Loại Rau, Củ, Quả Bằng Tiếng Pháp
-
Các Bài Học Tiếng Pháp: Rau Xanh - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Rau Củ - Trường CAP FRANCE
-
Từ Vựng Về Rau Củ Trong Tiếng Pháp - SachHocTiengPhap.Net
-
Tiếng Pháp - Rau Légumes - 50Languages
-
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ RAU THƠM
-
Rau Củ Bằng Tiếng Pháp
-
Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ đề Rau Củ Quả