Các Bài Học Tiếng Pháp: Rau Xanh - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
- Học tiếng Pháp
- Blog
Từ vựng tiếng Pháp
Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? Cần tây; Cà tím; Bí ngòi; Hành tây; Rau bina; Xà lách; Đậu xanh; Dưa chuột; Củ cải; Bắp cải; Nấm; Rau diếp; Ngô; Khoai tây;
Rau xanh :: Từ vựng tiếng Pháp
Cần tây (le) Céleri Cà tím (la) Aubergine Bí ngòi (la) Courgette Hành tây (le) Oignon Rau bina (les) Épinards Xà lách (la) Salade Đậu xanh (les) Haricots verts Dưa chuột (le) Concombre Củ cải (le) Radis Bắp cải (le) Chou Nấm (les) Champignons Rau diếp (la) Laitue Ngô (le) Maïs Khoai tây (les) Pommes de terreTự học tiếng Pháp
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Pháp khác Học tiếng Pháp Bài học 64 Rau xanh tốt cho sức khoẻ Học tiếng Pháp Bài học 65 Thảo mộc và gia vị Học tiếng Pháp Bài học 66 Sản phẩm từ sữa Học tiếng Pháp Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt Học tiếng Pháp Bài học 68 Chợ hải sản Học tiếng Pháp Bài học 69 Tiệm bánh ngọt Học tiếng Pháp Bài học 70 Đồ uống Học tiếng Pháp Bài học 71 Tại nhà hàng Học tiếng Pháp Bài học 72 Thực đơn Học tiếng Pháp Bài học 73 Chuẩn bị đồ ăn Học tiếng Pháp Bài học 74 Chế độ ăn kiêng Học tiếng Pháp Bài học 75 Thức ăn thế nào? Học tiếng Pháp Bài học 76 Thanh toán hóa đơn Học tiếng Pháp Bài học 77 Vận chuyển Học tiếng Pháp Bài học 78 Phương hướng Học tiếng Pháp Bài học 79 Hỏi đường đi Học tiếng Pháp Bài học 80 Chỉ dẫn đường đi Học tiếng Pháp Bài học 81 Vòng quanh thị trấn Học tiếng Pháp Bài học 82 Mô tả thời gian Học tiếng Pháp Bài học 83 Từ vựng về thời gian Các bài học tiếng Pháp khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 63Rau xanh Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Pháp khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Rau xanh Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Pháp khác CloseTừ khóa » Hành Lá Trong Tiếng Pháp
-
Phép Tịnh Tiến Hành Lá Thành Tiếng Pháp | Glosbe
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Pháp | Rau - Légumes
-
VOCABULAIRE - Học Tiếng Pháp Từ Cơ Bản đến Nâng Cao - Facebook
-
Hướng Dẫn Cách đọc Các Loại Rau, Củ, Quả Bằng Tiếng Pháp
-
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Rau Củ - Trường CAP FRANCE
-
Từ Vựng Về Rau Củ Trong Tiếng Pháp - SachHocTiengPhap.Net
-
Tiếng Pháp - Rau Légumes - 50Languages
-
TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ RAU THƠM
-
Rau Củ Bằng Tiếng Pháp
-
Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ đề Rau Củ Quả