50 Tính Từ Có Giới Từ đi Kèm Thông Dụng - Langmaster

Tính từ có giới từ đi kèm là một bộ phận quan trọng của ngữ pháp. Đây cũng là một dạng bài tập thường xuyên xuất hiện trong các bài thi Toeic, Ielts,... Đừng lo lắng, bạn sẽ dễ dàng vượt qua dạng bài này khi học bài dưới đây của Langmaster.

1. Tổng quan về giới từ

Giới từ hầu như xuất hiện trong mọi loại câu giao tiếp và rất quan trọng. Tìm hiểu một số thông tin về giới từ dưới đây.

1.1. Khái niệm giới từ

Giới từ trong câu có vai trò như một từ nối, thể hiện trọn vẹn ý của người nói. Nó cũng thể hiện sự tương quan giữa các danh từ có mặt trong câu.

Thông thường, giới từ đi kèm với cụm danh từ, trước Ving, tân ngữ,...

Ví dụ:

  • I go into the room.

(Tôi đi vào bên trong phòng)

  • We will go to the beach on 9th June.

(Chúng tôi sẽ đi tới bãi biển vào ngày 9 tháng 6)

1.2. Vị trí trong câu

  • Trước danh từ hoặc cụm danh từ

Ví dụ: On Monday, I start going to work.

(Vào thứ hai, tôi bắt đầu đi làm)

  • Sau động từ

Ví dụ: I live in Ho Chi Minh city.

(Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh)

  • Sau tính từ

Ví dụ: He is not angry with you.

(Anh ấy không tức giận với bạn)

1.3. Phân loại

  • Giới từ chỉ địa điểm, nơi chốn như: At, on, in, above, among, bellow,...
  • Giới từ chỉ thời gian như: At, in, on, by, for, since, after, during,...
  • Giới từ chỉ phương hướng như: From, to, across, along,...

Xem thêm về giới từ:

=> CÁCH SỬ DỤNG CÁC GIỚI TỪ THÔNG DỤNG

=> 22 động từ luôn đi kèm với giới từ "in"

2. Các tính từ có giới từ đi kèm

Với những giới từ sẽ có nhiều tính từ chuyên đi cùng với nó. Tìm hiểu ngay những tính từ có giới từ đi kèm theo sau như:

2.1. Giới từ On

  • Dependent on: Phụ thuộc vào
  • Intent on: Quyết tâm vào
  • Keen on: Yêu thích

Ví dụ: I have been keen on green since I was 4.

(Tôi đã yêu thích màu xanh từ khi tôi mới 4 tuổi)

null

Các tính từ có giới từ đi kèm

2.2. Giới từ Of

  • Afraid of: E sợ về 
  • Ashamed of: Xấu hổ về 
  • Aware of: Nhận thức về
  • Confident of: Tự tin về
  • Fond of: Thích 
  • Hopeful of: Hy vọng về
  • Independent of: Độc lập về 
  • Nervous of: Lo lắng về 
  • Proud of : Tự hào về 
  • Sick of: Chán về
  • Scare of : Sợ hãi về 
  • Quick of: Nhanh chóng về
  • Tired of: Mệt mỏi về
  • Terrified of: Khiếp sợ về

Ví dụ: 

  • She is afraid of meeting strange people.

(Cô ta sợ hãi khi gặp gỡ người lạ)

  • I’m tired of studying all day.

(Tôi mệt mỏi khi phải học cả ngày)

2.3. Giới từ In

  • Disappointed in sth: Thất vọng vì cái gì
  • Fortunate in sth: May mắn trong cái gì
  • Weak in sth: Yếu về cái gì
  • Engaged in sth: Tham gia vào cái gì đó
  • Experienced in sth: Có kinh nghiệm về cái gì
  • Interested in sth: Quan đến cái gì

Ví dụ: She is disappointed in her English score.

(Cô ta thất vọng về điểm môn tiếng Anh của mình)

2.4. Giới từ To

  • Able to: Có thể 
  • Addicted to: Đam mê với
  • Available to sb: Tiện cho ai đó
  • Familiar to sb: Quen thuộc với ai đó
  • Equal to: Tương đương với
  • Important to: Quan trọng để
  • Necessary to sth/sb: Cần thiết cho việc gì / cho ai
  • Opposite to: Đối diện với 
  • Responsible to sb: Có trách nhiệm với ai đó
  • Similar to: Tương tự với
  • Useful to sb: Có ích cho ai đó

Ví dụ: His school is opposite to mine.

(Trường học của anh ấy đối diện trường tôi)

2.5. Giới từ For

  • Available for sth: Có sẵn cái gì
  • Convenient for: Thuận lợi cho
  • Difficult for: Khó khăn cho 
  • Well – known for: Nổi tiếng cho 
  • Grateful for: Biết ơn về
  • Helpful for: Có ích cho 

Ví dụ: I am sorry for your loss.

(Tôi lấy làm tiếc vì sự mất mát của họ)

2.6. Giới từ With

  • Bored with: Chán với
  • Crowded with: Đầy cái gì đó
  • Disappointed with: Thất vọng về 
  • Familiar with: Quen thuộc với
  • Patient with: Kiên trì với

Ví dụ: I feel familiar with this place.

(Tôi thấy quen thuộc với nơi này)

null

Các tính từ có giới từ đi kèm

2.7. Giới từ At

  • Angry at: Tức giận về
  • Clever at: Thông minh về
  • Clumsy at: Vụng về về
  • Good at: Giỏi về 
  • Surprised at: Ngạc nhiên về 

Ví dụ: He was very good at Math.

(Anh ấy đã từng học rất tốt môn Toán)

2.8. Giới từ About

  • Sorry about: Lấy làm tiếc về
  • Confused about: Bối rối về
  • Excited about: Hào hứng về

Ví dụ: I was really excited about the summer holiday.

(Tôi rất hào hứng với kì nghỉ hè)

2.9. Giới từ From

  • Absent from: Vắng mặt ở 
  • Tired from: Mệt mỏi vì 

Ví dụ: She has been absent from 3 lessons.

(Cô ấy đã vắng mặt 3 buổi học rồi)

Xem thêm cách giới từ kết hợp với động từ:

Từ vựng tiếng Anh cơ bản - SỰ KẾT HỢP THÔNG DỤNG GIỮA ĐỘNG TỪ VÀ GIỚI TỪ (P1) [Tiếng Anh Langmaster]

Xem thêm:

=> Cách sử dụng giới từ at, in, on trong tiếng Anh

=> (FULL) 100 CỤM TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ

3. Bài tập và đáp án

Để củng cố thêm các kiến thức đã được học, thực hành ngay với các bài tập bên dưới đây.

3.1. Bài tập

Bài tập 1: Điền giới từ còn thiếu vào chỗ trống

1. Give it … your sister

2. I am sitting … the teacher

3. Is there a road … the river?

4. My little brother cuts colored paper … a pair of scissors

5. An empty bottle is placed … the apple

Bài tập 2: Hoàn thành các câu với giới từ

1. There was a lot of furniture in the room.

The room was full .........................

2. I don't like sports very much.

I'm not very keen .........................

3. We don't have enough time.

We're a bit short .........................

4. I'm not a very good tennis player.

I'm not very good .........................

5. Catherine’s husband is Russian.

Catherine is married .....................

null

Bài tập và đáp án về các tính từ có giới từ đi kèm

3.2. Đáp án

Bài tập 1:

1. To 

2. Beside

3. Across 

4. With 

5. Beside

Bài tập 2:

1. of furniture

2. on sport

3. of time

4. at tennis

5. to a Russian

Vậy là Langmaster đã cùng bạn đi tìm hiểu về các tính từ có giới từ đi kèm phổ biến nhất trong tiếng Anh. Bạn bắt buộc cần học chắc phần kiến thức này để làm bài tốt nhất. Cùng học tập với các giáo viên của Langmaster tại đây. Chúc các bạn học tốt!

Từ khóa » Famous Cộng Với Gì