REALLY FAMOUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
REALLY FAMOUS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['riəli 'feiməs]really famous ['riəli 'feiməs] thực sự nổi tiếngare really famousreally populartruly famousis actually famousreally well-known
Ví dụ về việc sử dụng Really famous trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Really famous trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - muy famoso
- Người pháp - vraiment célèbre
- Người đan mạch - meget berømt
- Thụy điển - de riktigt kända
- Na uy - virkelig berømte
- Hà lan - echt beroemd
- Tiếng ả rập - مشهورة جداً
- Tiếng slovenian - zelo slaven
- Tiếng do thái - ממש מפורסם
- Người hy lạp - πραγματικά διάσημος
- Người hungary - igazán híres
- Tiếng slovak - skutočne prominentnej
- Người ăn chay trường - наистина известен
- Tiếng rumani - foarte faimos
- Thổ nhĩ kỳ - gerçekten ünlü
- Đánh bóng - naprawdę sławny
- Bồ đào nha - muito famoso
- Người ý - molto famoso
- Tiếng phần lan - todella kuuluisa
- Tiếng croatia - jako poznati
- Tiếng indonesia - sangat terkenal
- Séc - opravdu slavný
Từng chữ dịch
reallythực sựthật sựreallytrạng từrấthẳnlắmfamousnổi tiếngdanh tiếnglừng danhnổi danhfamousdanh từfamous really far awayreally fightTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt really famous English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Famous Cộng Với Gì
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Famous Trong Tiếng Anh
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Famous For Và Famous Of Khác Nhau?
-
Ý Nghĩa Của Famous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Dùng Famous For - Hàng Hiệu
-
Well-known đi Với Giới Từ Gì
-
Phân Biệt Famous, Well-known, Notorious & Infamous
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? - TopLoigiai
-
Sau Famous Là Giới Từ Gì
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Famous For Và Famous Of Khác Nhau Như ...
-
Well Known Là Gì
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Famous To Thường Of Course THAOYEN
-
RUSSIA IS FAMOUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
50 Tính Từ Có Giới Từ đi Kèm Thông Dụng - Langmaster