500 TÍNH TỪ THÔNG DỤNG NHẤT - Tự Học Tiếng Anh

Trang

  • Trang chủ
  • Ngữ pháp
  • Bài học hàng ngày

500 TÍNH TỪ THÔNG DỤNG NHẤT

Tính từ Nghĩa
1 different khác nhau
2 used được sử dụng
3 important quan trọng
4 every mỗi
5 large lớn
6 available có sẵn
7 popular phổ biến
8 able thể
9 basic cơ bản
10 known được biết đến
11 various khác nhau
12 difficult khó khăn
13 several nhiều
14 united thống nhất
15 historical lịch sử
16 hot nóng
17 useful hữu ích
18 mental tinh thần
19 scared sợ hãi
20 additional thêm
21 emotional cảm xúc
22 old
23 political chính trị
24 similar tương tự
25 healthy khỏe mạnh
26 financial tài chính
27 medical y tế
28 traditional truyền thống
29 federal liên bang
30 entire toàn bộ
31 strong mạnh mẽ
32 actual thực tế
33 significant đáng kể
34 successful thành công
35 electrical điện
36 expensive đắt
37 pregnant mang thai
38 intelligent thông minh
39 interesting thú vị
40 poor người nghèo
41 happy hạnh phúc
42 responsible chịu trách nhiệm
43 cute dễ thương
44 helpful hữu ích
45 recent gần đây
46 willing sẵn sàng
47 nice đẹp
48 wonderful tuyệt vời
49 impossible không thể
50 serious nghiêm trọng
51 huge lớn
52 rare hiếm
53 technical kỹ thuật
54 typical điển hình
55 competitive cạnh tranh
56 critical quan trọng
57 electronic điện tử
58 immediate ngay lập tức
59 whose
60 aware nhận thức
61 educational giáo dục
62 environmental môi trường
63 global toàn cầu
64 legal pháp lý
65 relevant có liên quan
66 accurate chính xác
67 capable có khả năng
68 dangerous nguy hiểm
69 dramatic ấn tượng
70 efficient hiệu quả
71 powerful mạnh mẽ
72 foreign nước ngoài
73 hungry đói
74 practical thực tế
75 psychological tâm lý
76 severe nghiêm trọng
77 suitable phù hợp
78 numerous nhiều
79 sufficient đủ
80 unusual bất thường
81 consistent phù hợp
82 cultural văn hóa
83 existing hiện
84 famous nổi tiếng
85 pure tinh khiết
86 afraid sợ
87 obvious rõ ràng
88 careful cẩn thận
89 latter thứ hai
90 obviously rõ ràng
91 unhappy không hài lòng
92 acceptable chấp nhận được
93 aggressive tích cực
94 distinct biệt
95 eastern đông
96 logical hợp lý
97 reasonable hợp lý
98 strict nghiêm ngặt
99 successfully thành công
100 administrative hành chính
101 automatic tự động
102 civil dân sự
103 former cựu
104 massive lớn
105 southern Nam
106 unfair không công bằng
107 visible có thể nhìn thấy
108 alive sống
109 angry tức giận
110 desperate tuyệt vọng
111 exciting thú vị
112 friendly thân thiện
113 lucky may mắn
114 realistic thực tế
115 sorry xin lỗi
116 ugly xấu xí
117 unlikely không
118 anxious lo lắng
119 comprehensive toàn diện
120 curious tò mò
121 impressive ấn tượng
122 informal chính thức
123 inner bên trong
124 pleasant vừa ý
125 sexual tình dục
126 sudden đột ngột
127 terrible khủng khiếp
128 unable không thể
129 weak yếu
130 wooden gỗ
131 asleep ngủ
132 confident tự tin
133 conscious có ý thức
134 decent phong nha
135 embarrassed xấu hổ
136 guilty tội
137 lonely cô đơn
138 mad điên
139 nervous thần kinh
140 odd lẻ
141 remarkable đáng chú ý
142 substantial đáng kể
143 suspicious đáng ngờ
144 tall cao
145 tiny nhỏ
146 more hơn
147 some một số
148 one một
149 all tất cả
150 many nhiều
151 most nhất
152 other khác
153 such như vậy
154 even thậm chí
155 new mới
156 just chỉ
157 good tốt
158 any bất kỳ
159 each mỗi
160 much nhiều
161 own riêng
162 great tuyệt vời
163 another khác
164 same cùng
165 few số
166 free miễn phí
167 right đúng
168 still vẫn
169 best tốt nhất
170 public công cộng
171 human con người
172 both cả hai
173 local địa phương
174 sure chắc chắn
175 better tốt hơn
176 general chung
177 specific cụ thể
178 enough đủ
179 long dài
180 small nhỏ
181 less ít
182 high cao
183 certain nhất định
184 little ít
185 common phổ biến
186 next tiếp theo
187 simple đơn giản
188 hard cứng
189 past qua
190 big lớn
191 possible có thể
192 particular đặc biệt
193 real thực
194 major chính
195 personal cá nhân
196 current hiện tại
197 left còn lại
198 national quốc gia
199 least ít nhất
200 natural tự nhiên
201 physical vật lý
202 short ngắn
203 last cuối cùng
204 single đơn
205 individual cá nhân
206 main chính
207 potential tiềm năng
208 professional chuyên nghiệp
209 international quốc tế
210 lower thấp hơn
211 open mở
212 according theo
213 alternative thay thế
214 special đặc biệt
215 working làm việc
216 TRUE TRUE
217 whole toàn bộ
218 clear rõ ràng
219 dry khô
220 easy dễ dàng
221 cold lạnh
222 commercial thương mại
223 full đầy đủ
224 low thấp
225 primary chính
226 worth giá trị
227 necessary cần thiết
228 positive tích cực
229 present hiện nay
230 close gần
231 creative sáng tạo
232 green màu xanh lá cây
233 late cuối
234 fit phù hợp với
235 glad vui
236 proper thích hợp
237 complex phức tạp
238 content nội dung
239 due do
240 effective hiệu quả
241 middle trung
242 regular thường xuyên
243 fast nhanh chóng
244 independent độc lập
245 original ban đầu
246 wide rộng
247 beautiful đẹp
248 complete hoàn thành
249 active hoạt động
250 negative tiêu cực
251 safe an toàn
252 visual hình ảnh
253 wrong sai
254 ago trước
255 quick nhanh chóng
256 ready sẵn sàng
257 straight thẳng
258 white trắng
259 direct trực tiếp
260 excellent tuyệt vời
261 extra thêm
262 junior cơ sở
263 pretty khá
264 unique độc đáo
265 classic cổ điển
266 final thức
267 overall tổng thể
268 private tin
269 separate riêng
270 western tây
271 alone một mình
272 familiar quen thuộc
273 official chính thức
274 perfect hoàn hảo
275 bright sáng
276 broad rộng
277 comfortable thoải mái
278 flat phẳng
279 rich giàu
280 warm ấm áp
281 young trẻ
282 heavy nặng
283 valuable có giá trị
284 correct chính xác
285 leading hàng đầu
286 slow chậm
287 clean sạch
288 fresh tươi
289 normal bình thường
290 secret bí mật
291 tough khó khăn
292 brown nâu
293 cheap giá rẻ
294 deep sâu
295 objective mục tiêu
296 secure đảm bảo
297 thin mỏng
298 chemical hóa học
299 cool mát mẻ
300 extreme cực
301 exact chính xác
302 fair công bằng
303 fine tốt
304 formal chính thức
305 opposite ngược lại
306 remote từ xa
307 total tổng số
308 vast lớn
309 lost bị mất
310 smooth mịn
311 dark tối
312 double đôi
313 equal bằng
314 firm công ty
315 frequent thường xuyên
316 internal nội bộ
317 sensitive nhạy cảm
318 constant liên tục
319 minor trẻ vị thành niên
320 previous trước
321 raw liệu
322 soft mềm
323 solid rắn
324 weird lạ
325 amazing tuyệt vời
326 annual hàng năm
327 busy bận rộn
328 dead chết
329 FALSE FALSE
330 round vòng
331 sharp sắc nét
332 thick dày
333 wise khôn ngoan
334 equivalent tương đương
335 initial ban đầu
336 narrow hẹp
337 nearby lân cận
338 proud tự hào
339 spiritual tinh thần
340 wild hoang dã
341 adult người lớn
342 apart ngoài
343 brief ngắn gọn
344 crazy điên
345 prior trước
346 rough thô
347 sad buồn
348 sick bệnh
349 strange lạ
350 external bên ngoài
351 illegal bất hợp pháp
352 loud lớn
353 mobile điện thoại di động
354 nasty khó chịu
355 ordinary bình thường
356 royal hoàng gia
357 senior cao cấp
358 super siêu
359 tight chặt chẽ
360 upper trên
361 yellow vàng
362 dependent phụ thuộc
363 funny vui
364 gross tổng
365 ill bệnh
366 spare phụ tùng
367 sweet ngọt ngào
368 upstairs trên lầu
369 usual thông thường
370 brave dũng cảm
371 calm bình tĩnh
372 dirty bẩn
373 downtown trung tâm thành phố
374 grand lớn
375 honest trung thực
376 loose lỏng lẻo
377 male nam
378 quiet yên tĩnh
379 brilliant rực rỡ
380 dear thân yêu
381 drunk say rượu
382 empty rỗng
383 female nữ
384 inevitable không thể tránh khỏi
385 neat gọn gàng
386 ok ok
387 representative đại diện
388 silly ngớ ngẩn
389 slight nhẹ
390 smart thông minh
391 stupid ngu ngốc
392 temporary tạm thời
393 weekly hàng tuần
394 that
395 this này
396 what những gì
397 which
398 time thời gian
399 these các
400 work công việc
401 no không có
402 only chỉ
403 first đầu tiên
404 over hơn
405 business kinh doanh
406 his mình
407 game trò chơi
408 think nghĩ
409 after sau
410 life cuộc sống
411 day ngày
412 home nhà
413 economy nền kinh tế
414 away đi
415 either hoặc
416 fat chất béo
417 key chính
418 training đào tạo
419 top đầu
420 level mức
421 far đến nay
422 fun vui vẻ
423 house nhà
424 kind loại
425 future trong tương lai
426 action hành động
427 live sống
428 period thời gian
429 subject Tiêu đề
430 mean có nghĩa là
431 stock chứng khoán
432 chance cơ hội
433 beginning bắt đầu
434 upset khó chịu
435 chicken
436 head đầu
437 material tài liệu
438 salt muối
439 car xe
440 appropriate thích hợp
441 inside bên trong
442 outside bên ngoài
443 standard tiêu chuẩn
444 medium trung
445 choice lựa chọn
446 north phía bắc
447 square vuông
448 born Ngày Sinh:
449 capital vốn
450 shot bắn
451 front trước
452 living sống
453 plastic nhựa
454 express thể hiện
455 mood tâm trạng
456 feeling cảm giác
457 otherwise khác
458 plus cộng với
459 savings tiết kiệm
460 animal động vật
461 budget ngân sách
462 minute phút
463 character nhân vật
464 maximum tối đa
465 novel tiểu thuyết
466 plenty nhiều
467 select chọn
468 background nền
469 forward về phía trước
470 glass kính
471 joint doanh
472 master chủ
473 red màu đỏ
474 vegetable rau
475 ideal lý tưởng
476 kitchen nhà bếp
477 mother mẹ
478 party bên
479 relative tương đối
480 signal tín hiệu
481 street đường phố
482 connect kết nối
483 minimum tối thiểu
484 sea biển
485 south nam
486 status tình trạng
487 daughter con gái
488 hour giờ
489 trick lừa
490 afternoon buổi chiều
491 gold vàng
492 mission Nhiệm vụ
493 agent đại lý
494 corner góc
495 east đông
496 neither không
497 parking bãi đậu xe
498 routine thường xuyên
499 swimming bơi
500 winter mùa đông
501 airline hãng hàng không
502 designer nhà thiết kế
503 dress váy
504 emergency trường hợp khẩn cấp
505 evening buổi tối
506 extension mở rộng
507 holiday kỳ nghỉ
508 horror kinh dị
509 mountain núi
510 patient bệnh nhân
511 proof bằng chứng
512 west tây
513 wine rượu vang
514 expert chuyên gia
515 native bản địa
516 opening mở
517 silver bạc
518 waste chất thải
519 plane máy bay
520 leather da
521 purple màu tím
522 specialist chuyên gia
523 bitter cay đắng
524 incident sự cố
525 motor động cơ
526 pretend giả vờ
527 prize giải thưởng
528 resident cư dân

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)

vb

zvxv

Tất cả các từ điển Từ điển Việt - Trung Từ điển Việt - Anh Từ điển Việt - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Pháp - Việt Computing (FOLDOC) Từ điển Anh - Anh (Wordnet)

Tìm kiếm Blog này

Từ khóa

100 bài tiếng Anh giao tiếp 100 chuyên đề hôi thoại 1000 cụm từ thông dụng 3000 câu Cách đọc cách trả lời câu hỏi cụm danh từ Đại từ đại từ bất định động từ giới từ khác biệt của từ vựng liên từ mạo từ ngữ động từ Ngữ pháp ngữ pháp bổ xung song ngữ thán từ tính từ tính từ bất định trạng từ Từ vựng

Lưu trữ Blog

  • ▼  2016 (387)
    • ▼  03 (385)
      • ▼  thg 3 21 (40)
        • GIỚI TỪ CHỈ SỰ DI CHUYỂN
        • Các cụm từ tiếng Anh hay dùng
        • PHÂN BIỆT WORTH-VALUE-PRICE-COST
        • 10 cặp từ sau luôn làm khó các bạn trong việc sử dụng
        • 30 DANH TỪ KHÔNG BAO GIỜ CHIA SỐ NHIỀU
        • 12 thì tiếng anh
        • Danh từ và cách dùng
        • Danh động từ
        • Động từ và cách dùng
        • Động từ khuyết thiếu và cách dùng
        • Tính từ và cách dùng
        • Đại từ và cách dùng
        • Trạng từ và cách dùng
        • Những từ vừa là trạng từ vừa là tính từ
        • Tất tần tật về giới từ
        • So sánh của tính từ và trạng từ
        • Đảo ngữ (đảo trạng từ hay verb lên trước S)
        • Công thức + cấu trúc câu tiếng anh
        • 500 TÍNH TỪ THÔNG DỤNG NHẤT
        • Một số giới từ thông dụng
        • 250 trạng từ thông dụng
        • 500 danh từ thông dụng
        • 1000 động từ thông dụng
        • Danh sách cụm động từ thường gặp (verb + gt)
        • Một số tính từ có giới từ đi kèm (adj + gt)
        • Những tính từ đi với giới từ phổ biến (adj + gt)
        • Những động từ và giới từ thường đi kèm với nhau (v...
        • CÁC CỤM GIỚI TỪ THÔNG DỤNG (giới từ +DT)
        • 218 câu Thành ngữ tiếng Anh
        • Các Liên Kết
        • 3000 từ Tiếng Anh thông dụng nhất
        • 1000 cụm từ thông dụng
        • 100 chuyên đề hôi thoại tiếng anh
        • 100 bài tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
        • 3000 câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
        • 100 bài hôi thoại thông dụng-delete
        • Đại từ Chỉ định
        • Đại từ sở hữu
        • ĐẠI TỪ PHẢN THÂN
        • Đại từ không xác định trong tiếng Anh

Từ khóa » Tính Từ Thông Dụng Tiếng Anh