50languages Tiếng Việt - Quốc Tế Ngữ Dành Cho Người Mới Bắt đầu

goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
  • site-language
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Đồng ý Từ điển
Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > esperanto > Mục lục
Tôi nói… flag VI Tiếng Việt
  • flag AR العربية
  • flag DE Deutsch
  • flag EM English US
  • flag EN English UK
  • flag ES español
  • flag FR français
  • flag IT italiano
  • flag JA 日本語
  • flag PT português PT
  • flag PX português BR
  • flag ZH 中文
  • flag AD адыгабзэ
  • flag AF Afrikaans
  • flag AM አማርኛ
  • flag BE беларуская
  • flag BG български
  • flag BN বাংলা
  • flag BS bosanski
  • flag CA català
  • flag CS čeština
  • flag DA dansk
  • flag EL ελληνικά
  • flag EO esperanto
  • flag ET eesti
  • flag FA فارسی
  • flag FI suomi
  • flag HE עברית
  • flag HI हिन्दी
  • flag HR hrvatski
  • flag HU magyar
  • flag HY հայերեն
  • flag ID bahasa Indonesia
  • flag KA ქართული
  • flag KK қазақша
  • flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag KO 한국어
  • flag LT lietuvių
  • flag LV latviešu
  • flag MK македонски
  • flag MR मराठी
  • flag NL Nederlands
  • flag NN nynorsk
  • flag NO norsk
  • flag PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag PL polski
  • flag RO română
  • flag RU русский
  • flag SK slovenčina
  • flag SL slovenščina
  • flag SQ Shqip
  • flag SR српски
  • flag SV svenska
  • flag TA தமிழ்
  • flag TE తెలుగు
  • flag TH ภาษาไทย
  • flag TI ትግርኛ
  • flag TR Türkçe
  • flag UK українська
  • flag UR اردو
  • flag VI Tiếng Việt
Tôi muốn học… flag EO esperanto
  • flag AR العربية
  • flag DE Deutsch
  • flag EM English US
  • flag EN English UK
  • flag ES español
  • flag FR français
  • flag IT italiano
  • flag JA 日本語
  • flag PT português PT
  • flag PX português BR
  • flag ZH 中文
  • flag AD адыгабзэ
  • flag AF Afrikaans
  • flag AM አማርኛ
  • flag BE беларуская
  • flag BG български
  • flag BN বাংলা
  • flag BS bosanski
  • flag CA català
  • flag CS čeština
  • flag DA dansk
  • flag EL ελληνικά
  • flag EO esperanto
  • flag ET eesti
  • flag FA فارسی
  • flag FI suomi
  • flag HE עברית
  • flag HI हिन्दी
  • flag HR hrvatski
  • flag HU magyar
  • flag HY հայերեն
  • flag ID bahasa Indonesia
  • flag KA ქართული
  • flag KK қазақша
  • flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag KO 한국어
  • flag LT lietuvių
  • flag LV latviešu
  • flag MK македонски
  • flag MR मराठी
  • flag NL Nederlands
  • flag NN nynorsk
  • flag NO norsk
  • flag PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag PL polski
  • flag RO română
  • flag RU русский
  • flag SK slovenčina
  • flag SL slovenščina
  • flag SQ Shqip
  • flag SR српски
  • flag SV svenska
  • flag TA தமிழ்
  • flag TE తెలుగు
  • flag TH ภาษาไทย
  • flag TI ትግርኛ
  • flag TR Türkçe
  • flag UK українська
  • flag UR اردو
Quay lại Trước Kế tiếp MP3
9 [Chín]
Ngày trong tuần
9 [naŭ]@9 [Chín]
9 [naŭ] Semajntagoj
Chọn cách bạn muốn xem bản dịch: Hiển thị tất cả Hiển thị mọi chữ cái khác Chỉ hiển thị các chữ cái đầu tiên Không hiển thị chữ cái
Click on a flag!
Thứ hai
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Thứ ba
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Thứ tư
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Thứ năm
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Thứ sáu
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Thứ bảy
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Chủ nhật
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Tuần
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Từ thứ hai đến chủ nhật
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Ngày thứ nhất là thứ hai.
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Ngày thứ hai là thứ ba.
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Ngày thứ ba là thứ tư.
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Ngày thứ tư là thứ năm.
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Ngày thứ năm là thứ sáu.
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Ngày thứ sáu là thứ bảy.
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Ngày thứ bảy là chủ nhật.
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Một tuần có bảy ngày.
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Click on a flag!
Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi.
flag ARflag DEflag ESflag FRflag ITflag RU Save changes
Thứ hai l_ l_n_o la lundo l_ l____ la lundo __ _____ la lundo
Thứ ba l_ m_r_o la mardo l_ m____ la mardo __ _____ la mardo
Thứ tư l_ m_r_r_d_ la merkredo l_ m_______ la merkredo __ ________ la merkredo
Thứ năm l_ ĵ_ŭ_o la ĵaŭdo l_ ĵ____ la ĵaŭdo __ _____ la ĵaŭdo
Thứ sáu l_ v_n_r_d_ la vendredo l_ v_______ la vendredo __ ________ la vendredo
Thứ bảy l_ s_b_t_ la sabato l_ s_____ la sabato __ ______ la sabato
Chủ nhật l_ d_m_n_o la dimanĉo l_ d______ la dimanĉo __ _______ la dimanĉo
Tuần l_ s_m_j_o la semajno l_ s______ la semajno __ _______ la semajno
Từ thứ hai đến chủ nhật d_ l_n_o ĝ_s d_m_n_o de lundo ĝis dimanĉo d_ l____ ĝ__ d______ de lundo ĝis dimanĉo __ _____ ___ _______ de lundo ĝis dimanĉo
Ngày thứ nhất là thứ hai. L_ u_u_ t_g_ e_t_s l_n_o_ La unua tago estas lundo. L_ u___ t___ e____ l_____ La unua tago estas lundo. __ ____ ____ _____ ______ La unua tago estas lundo.
Ngày thứ hai là thứ ba. L_ d_a t_g_ e_t_s m_r_o_ La dua tago estas mardo. L_ d__ t___ e____ m_____ La dua tago estas mardo. __ ___ ____ _____ ______ La dua tago estas mardo.
Ngày thứ ba là thứ tư. L_ t_i_ t_g_ e_t_s m_r_r_d_. La tria tago estas merkredo. L_ t___ t___ e____ m________ La tria tago estas merkredo. __ ____ ____ _____ _________ La tria tago estas merkredo.
Ngày thứ tư là thứ năm. L_ k_a_a t_g_ e_t_s ĵ_ŭ_o_ La kvara tago estas ĵaŭdo. L_ k____ t___ e____ ĵ_____ La kvara tago estas ĵaŭdo. __ _____ ____ _____ ______ La kvara tago estas ĵaŭdo.
Ngày thứ năm là thứ sáu. L_ k_i_a t_g_ e_t_s v_n_r_d_. La kvina tago estas vendredo. L_ k____ t___ e____ v________ La kvina tago estas vendredo. __ _____ ____ _____ _________ La kvina tago estas vendredo.
Ngày thứ sáu là thứ bảy. L_ s_s_ t_g_ e_t_s s_b_t_. La sesa tago estas sabato. L_ s___ t___ e____ s______ La sesa tago estas sabato. __ ____ ____ _____ _______ La sesa tago estas sabato.
Ngày thứ bảy là chủ nhật. L_ s_p_ t_g_ e_t_s d_m_n_o_ La sepa tago estas dimanĉo. L_ s___ t___ e____ d_______ La sepa tago estas dimanĉo. __ ____ ____ _____ ________ La sepa tago estas dimanĉo.
Một tuần có bảy ngày. L_ s_m_j_o h_v_s s_p t_g_j_. La semajno havas sep tagojn. L_ s______ h____ s__ t______ La semajno havas sep tagojn. __ _______ _____ ___ _______ La semajno havas sep tagojn.
Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi. N_ l_b_r_s n_r k_i_ t_g_j_. Ni laboras nur kvin tagojn. N_ l______ n__ k___ t______ Ni laboras nur kvin tagojn. __ _______ ___ ____ _______ Ni laboras nur kvin tagojn.
flag AR flag DE flag EM flag EN flag ES flag FR flag IT flag JA flag PT flag PX flag ZH flag AF flag BE flag BG flag BN flag BS flag CA flag CS flag EL flag EO flag ET flag FA flag FI flag HE flag HR flag HU flag ID flag KA flag KK flag KN flag KO flag LT flag LV flag MR flag NL flag NN flag PA flag PL flag RO flag RU flag SK flag SQ flag SR flag SV flag TR flag UK flag VI

La tinh, một ngôn ngữ sống?

Ngày nay, tiếng Anh là ngôn ngữ phổ quát quan trọng nhất. Nó được dạy trên toàn thế giới và là ngôn ngữ chính thức của nhiều quốc gia. Trước đó, La-tinh có vai trò này. Latin ban đầu chỉ là ngôn ngữ của người Latin. Họ là những cư dân của Latium, với Rome là trung tâm. Ngôn ngữ này đã lan tỏa cùng với sự mở rộng của đế chế La Mã. Trong thế giới cổ đại, tiếng Latin là ngôn ngữ bản địa của nhiều người. Họ sống ở châu Âu, Bắc Phi và Trung Đông. Tuy nhiên, tiếng Latin nói khác hẳn tiếng Latin cổ điển. Đó là ngôn ngữ địa phương, được gọi là Vulgar Latin. Trong các khu vực thuộc La Mã, có các tiếng địa phương khác nhau. Trong thời Trung cổ, các ngôn ngữ quốc gia lại phát triển từ các phương ngữ. Các ngôn ngữ được kế thừa từ tiếng Latinh chính là ngôn ngữ La Mã. Trong đó bao gồm tiếng Ý, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Tiếng Pháp và tiếng Rumani cũng dựa trên tiếng Latinh. Nhưng tiếng Latin bao giờ thực sự biến mất. Đó là một ngôn ngữ thương mại quan trọng đến thế kỷ 19. Và nó hiện vẫn là ngôn ngữ của giới trí thức. Tiếng Latin mang một ý nghĩa quan trọng với các ngành khoa học thời nay. Nhiều thuật ngữ kỹ thuật có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Hơn nữa, tiếng La-tinh vẫn được dạy trong các trường học như một ngoại ngữ. Và các trường đại học thường kì vọng vào một nền kiến thức về tiếng Latin. Vì vậy, tiếng Latin không chết, mặc dù nó không còn được nói. Tiếng Latin đang dần trở lại trong những năm gần đây. Số lượng những người muốn học tiếng Latin đã bắt đầu tăng trở lại. Nó vẫn được coi là chìa khóa để đến với ngôn ngữ và văn hóa của nhiều quốc gia. Vì vậy, ãy can đảm để thử học tiếng Latin! Chúc những người dũng cảm gặp may mắn!
Không tìm thấy video nào! Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2024 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép. Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ
Click on a flag!
9 [Chín]
AR DE ES FR IT RU
Click on a flag!
Ngày trong tuần
AR DE ES FR IT RU Save changes --Select-- flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI

Từ khóa » Học Tiếng Quốc Tế Ngữ