Quốc Tế Ngữ – Esperanto - Nhut Ly's Weblog

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Pháp Quốc tế ngữ IPA
Xin chào Hello Salut Saluton [sa.ˈlu.ton]
Vâng/Có Yes Oui Jes [ˈjes]
Không No Non Ne [ˈne]
Chào buổi sáng Good morning Bonjour Bonan matenon [ˈbo.nan ma.ˈte.non]
Chào buổi tối Good evening Bonsoir Bonan vesperon [ˈbo.nan ves.ˈpe.ron]
Chúc ngủ ngon Good night Bonne nuit Bonan nokton [ˈbo.nan ˈnok.ton]
Tạm biệt Goodbye Au revoir Ĝis revido [dʒis re.ˈvi.do]
Tên bạn là gì? What is your name? Comment tu t’appelles ? Kiel vi nomiĝas? [ˈki.el vi no.ˈmi.dʒas]
Tên tôi là John My name is John Je m’appelle John Mi nomiĝas Johano [mi no.ˈmi.dʒas jo.ˈha.no]
Bạn có khỏe không? How are you? Comment allez-vous ? Kiel vi fartas? [ˈki.el vi ˈfar.tas]
Bạn có biết nói Quốc tế ngữ không? Can you speak Esperanto? Parlez-vous espéranto ? Ĉu vi parolas Esperanton? [ˈtʃu vi pa.ˈro.las es.pe.ˈran.ton]
Tôi không hiểu bạn I don’t understand you Je ne te comprends pas Mi ne komprenas vin [mi ˈne kom.ˈpre.nas vin]
Tốt thôi All right Bien Bone [ˈbo.ne]
Đồng ý/Tốt Okay D’accord Ĝuste [ˈdʒus.te]
Cảm ơn Thank you Merci Dankon [ˈdan.kon]
Không có chi You’re welcome De rien Nedankinde [ˌne.dan.ˈkin.de]
Vui lòng/Làm ơn Please S’il vous plaît Bonvolu [bon.ˈvo.lu]
Cơm muối Gesundheit À vos souhaits Sanon! [ˈsa.non]
Chúc mừng Congratulations Félicitations Gratulon [ɡra.ˈtu.lon]
Tôi yêu bạn I love you Je t’aime Mi amas vin [mi ˈa.mas vin]
Cho một ly bia One beer, please Une bière, s’il vous plaît Unu bieron, mi petas [ˈu.nu bi.ˈe.ron, mi ˈpe.tas]
Cái gì đó? What is that? Qu’est-ce que c’est ? Kio estas tio? [ˈki.o ˈes.tas ˈti.o]
Đó là con chó That is a dog C’est un chien Tio estas hundo [ˈti.o ˈes.tas ˈhun.do]
Hoà bình Peace! Paix ! Pacon! [ˈpa.tson]

Tài liệu học Esperanto

1. Trang lernu.net

Trang này đầy đủ mọi thứ và là nơi học quốc tế ngữ tốt nhất. Tạo một tài khoản và học thôi.

2. Full Esperanto lesson

Từ khóa » Học Tiếng Quốc Tế Ngữ