55 Từ Lóng Trong Tiếng Anh Thông Dụng, Sử Dụng Hàng Ngày - ISE
Có thể bạn quan tâm
MỤC LỤC NỘI DUNG
- 1. Các cụm từ lóng trong tiếng Anh – Mỹ
- 1.1 To hang out
- 1.2 To chill out
- 1.3 Cool
- 1.4 Ride
- 1.5 Busted
- 1.6 Wheels
- 1.7 Babe
- 1.8 To dump someone
- 1.9 To have a crush on someone
- 1.10 EX
- 1.11 Dunno
- 1.12 Hooked (on something/someone)
- 1.13 Loser
- 1.14 Sick
- 1.15 Awesome
- 1.16 Amped
- 1.17 Beat
- 1.18 To Have a Blast
- 1.19 Geek
- 2. Tiếng lóng trong từ điển Anh – Anh
- 2.1 Cuppa
- 2.2 Cheeky
- 2.3 Mate
- 2.4 Bum
- 2.5 Sherbets
- 2.6 Bloody
- 2.7 Trollied
- 3. Từ lóng Tiếng Anh mới về dịch Covid-19
- 3.1 Covidiot
- 3.2 Rona
- 3.3 Jomo
- 3.4 Doom-scrolling
- 3.5 Anti-masker
- 3.6 Maskhole
- 3.7 Goat
- 3.8 Lit
- 3.9 Extra
- 3.10 Salty
- 4. Các từ lóng Tiếng Anh khác thường sử dụng trong giao tiếp
Từ khóa » Tiếng Anh Lòng Là Gì
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Lòng Heo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Lông" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Ý Nghĩa Của Long Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Long – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Cách Nói Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - Moon ESL
-
Nghĩa Của Từ Long, Từ Long Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
LỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LONG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Lóng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
20 TỪ LÓNG TIẾNG ANH BẠN NÊN BIẾT