Nghĩa Của Từ Long, Từ Long Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: long /lɔɳ/ Thêm vào từ điển của tôi Tính từ
  • tính từ

    dài (không gian, thời gian); xa, lâu

    a long journey

    một cuộc hành trình dài

    to live a long life

    sống lâu

  • kéo dài

    a one-month long leave

    thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng

  • cao; nhiều, đáng kể

    a long price

    giá cao

    for long years

    trong nhiều năm

    ví dụ khác

    a long family

    gia đình đông con

  • dài dòng, chán

    what a long speech!

    bài nói sao mà dài dòng thế!

  • quá, hơn

    a long hundred

    (thương nghiệp) một trăm hai mươi

  • chậm, chậm trễ, lâu

    don't be long

    đừng chậm nhé

  • danh từ

    thời gian lâu

    before long

    không bao lâu, chẳng bao lâu

    it is long since I heard of him

    đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta

  • (thông tục) vụ nghỉ hè

  • phó từ

    lâu, trong một thời gian dài

    you can stay here as long as you like

    anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích

  • suốt trong cả một khoảng thời gian dài

    all day long

    suốt ngày

    all one's life long

    suốt đời mình

  • (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu

    that happened long ago

    việc đó xảy ra đã từ lâu

    I knew him long before I knew

    tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh

  • chừng nào mà

    to be long finding something

    mãi mới tìm ra cái gì

  • động từ

    nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước

    I long to see him

    tôi nóng lòng được gặp nó

    I long for you letter

    tôi mong mỏi thư anh

    Cụm từ/thành ngữ

    to bid a farewell

    tạm biệt trong một thời gian dài

    to draw the long bow

    (xem) bow

    to have a long arm

    mạnh cánh có thế lực

    thành ngữ khác

    to have a long face

    mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu

    to have a long head

    linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng

    to have a long tongue

    hay nói nhiều

    to have a long wind

    trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt

    to make a long arm

    với tay ai (để lấy cái gì)

    to make a long nose

    vẫy mũi chế giễu

    to take long views

    biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề

    in the long run

    sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc

    of long standing

    có từ lâu đời

    one's long home

    (xem) home

    the long and the short of it

    tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại

    so long

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt!

    so long as

    as long as

    miễn là, chỉ cần, với điều kiện là

    to be long

    (+ động tính từ hiện tại) mãi mới

    Từ gần giống

    longer along belong alongside long-term

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Tiếng Anh Lòng Là Gì