Cách dịch tương tự của từ "lòng tham" trong tiếng Anh ; tham · greedy ; lòng · bed · intestine ; lòng bàn chân · sole ; lòng trinh bạch · chastity ; lòng tốt · kindness ...
Xem chi tiết »
ambition. verb noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · greed. noun. Nhưng thay vào đó chúng ta bị lòng tham lôi cuốn. But instead we have been infected with ...
Xem chi tiết »
Translation for 'lòng tham' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
lòng tham trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lòng tham sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. lòng tham. greed, cupidity.
Xem chi tiết »
Trong thế giới thực lòng tham là một trong hai lý do khiến mọi người mất đi cân bằng cuộc sống. In real world greed is one of the two reasons people are ...
Xem chi tiết »
hội. The approach sees rebellion as being motivated by greed and loot using violence to break down the power structures of society.
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2019 · Greed còn có một danh từ khác là Greediness. Nếu như Greed dùng để chỉ lòng tham thì Greediness dùng để chỉ một phẩm chất! Phẩm chất tham lam.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "lòng tham không đáy" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Lòng tham không đáy đó là: beggars" bags are bottomless; the more you have, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lòng tham không đáy trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lòng tham không đáy [lòng tham không đáy] - beggars bags are bottomless; the more you have, ...
Xem chi tiết »
covetousness ; greed ; his wallet ; the greed ; their greed ;. English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S ...
Xem chi tiết »
First, by wholeheartedly sharing in the preaching work. 12. Một số người đã sanh lòng tham tiền bạc và mất cân bằng. Some allow greed to throw them off balance.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "lòng tham" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "lòng tham vô dáy" into English. Human translations with examples: ruthless ambition. ... Vietnamese. anh có lòng tham, chappy ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (7) 10 thg 11, 2018 · Call a spade a spade. Nói gần nói xa chẳng qua nói thật ; Beggar's bags are bottomless. Lòng tham không đáy ; Cut your coat according your clothes.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Anh Lòng Tham
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh lòng tham hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu