Lòng Tham | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: lòng tham Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
lòng tham | greed ; his wallet ; the greed ; their greed ; |
lòng tham | covetousness ; greed ; his wallet ; the greed ; their greed ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tiếng Anh Lòng Tham
-
LÒNG THAM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lòng Tham Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
LÒNG THAM - Translation In English
-
Lòng Tham Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LÒNG THAM LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÒNG THAM VÀ SỰ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Greed Lòng Tham - Tự Học Tiếng Anh - Mỗi Ngày Một Từ Vựng
-
"lòng Tham Không đáy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'lòng Tham Không đáy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Lòng Tham Bằng Tiếng Anh
-
"lòng Tham" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Results For Lòng Tham Vô Dáy Translation From Vietnamese To English
-
1. Các Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng