6 Loại Câu Điều Kiện Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
Có thể bạn quan tâm
Câu điều kiện là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng và thường gặp trong tiếng Anh.
Bài viết này tổng hợp đầy đủ 6 dạng câu điều kiện và một số lưu ý khi sử dụng.
Nếu bạn muốn ẵm trọn điểm phần này trong bài thi, hãy cùng Eng Breaking khám phá ngay!
Table of Contents A – Khái Niệm Câu Điều Kiện If B – Các Loại Câu Điều Kiện Trong Tiếng Anh C – Đảo Ngữ Của Câu Điều Kiện Và Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng D – Một số biến thể của câu điều kiện E – Bài tập thực hành câu điều kiệnA – Khái Niệm Câu Điều Kiện If
1 – Khái niệm
Câu điều kiện (conditional sentences) là câu dùng để nêu giả thiết về một sự việc chỉ có thể xảy ra nếu điều kiện được nói đến xảy ra. Hiểu một cách đơn giản, câu điều kiện chính là dạng câu “Nếu…..thì….” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
If you come to me, I will tell you about it. |
(Nếu bạn đến chỗ tôi, tôi sẽ kể cho bạn nghe) |
2 – Cấu trúc tổng quát
Câu điều kiện trong tiếng Anh gồm 2 mệnh đề:
- Mệnh đề chính (Mệnh đề kết quả) – Main clause
- Mệnh đề phụ (Mệnh đề điều kiện) – If clause
2 mệnh đề này có vị trí không cố định. Vị trí của 2 mệnh đề không ảnh hưởng tới ý nghĩa hay cấu trúc ngữ pháp của chúng.
Thông thường, trong câu điều kiện, mệnh đề điều kiện (mệnh đề if) đứng trước, mệnh đề kết quả đứng sau.
Trong trường hợp mệnh đề điều kiện đứng trước, cần có dấu phẩy ngăn cách giữa 2 mệnh đề.
Ví dụ:
If the weather is nice, I will go for a walk.(mệnh đề điều kiện) (mệnh đề kết quả) |
(Nếu thời tiết đẹp, tôi sẽ đi dạo) |
Nếu mệnh đề chính đứng trước, thì không cần dấu phẩy ngăn cách giữa hai mệnh đề:
I will go for a walk if the weather is nice.(mệnh đề kết quả) (mệnh đề điều kiện) |
(Tôi sẽ đi dạo nếu thời tiết đẹp) |
B – Các Loại Câu Điều Kiện Trong Tiếng Anh
1 – Câu điều kiện loại 0
Câu điều kiện loại 0 diễn tả một thói quen, một điều tất yếu, một sự thật hiển nhiên, một chân lý đã được mọi người công nhận.
Câu điều kiện loại 0 cũng được sử dụng khi bạn muốn nhắn nhủ hoặc nhấn mạnh một điều gì đó.
Tất cả động từ trong câu điều kiện loại 0 đều được chia ở thì hiện tại đơn.
Cấu trúc câu điều kiện loại 0 |
If + S + V (s,es), S + V/ V-s/-es |
Ví dụ:
- If you don’t eat enough carbs, you are tired. (Nếu bạn không ăn đủ tinh bột, bạn sẽ bị mệt).
- If my mom calls, tell her to wait for me at home. (Nếu mẹ tôi gọi thì bảo bà ấy đợi tôi ở nhà nhé)
2 – Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 (câu điều kiện có thật) diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó.
Trong câu điều kiện loại 1, động từ trong mệnh đề điều kiện được chia hiện tại đơn, trong mệnh đề kết quả chia tương lai đơn.
Cấu trúc câu điều kiện loại 1 |
If + S + V (s,es), S + will + V |
Ví dụ câu điều kiện loại 1:
- If Thomas has money, he will buy a new car. (Nếu Thomas có nhiều tiền, anh ấy sẽ mua một chiếc xe ô tô mới)
3 – Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 diễn tả sự việc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.Trong câu điều kiện loại 2, động từ trong mệnh đề điều kiện được chia ở quá khứ đơn.
Động từ trong mệnh đề kết quả được dùng theo cấu trúc would/should + động từ nguyên thể.
Cấu trúc câu điều kiện loại 2 |
If + S + V(ed), S + would/could/might + V |
Ví dụ câu điều kiện loại 2:
- If I spoke Russian, I would live in Moscow. (Nếu tôi mà nói được tiếng Nga, tôi sẽ sống ở Mát-xcơ-va).
4 – Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 diễn tả một sự việc không xảy ra, không có thật trong quá khứ và nêu giả định kết quá nếu nó xảy ra.
Câu điều kiện loại 3 thường dùng để diễn tả sự tiếc nuối, ước muốn, trách móc.
Trong câu điều kiện loại 3, động từ trong mệnh đề điều kiện được chia thì quá khứ hoàn thành. Động từ trong mệnh đề kết quả được dùng với cấu trúc would/could/might + have + V(pII).
Cấu trúc câu điều kiện loại 3 |
If + S + had + V(pII), S + would/could/might + have + V(pII) |
Ví dụ câu điều kiện loại 3:
- If I had studied hard, I could have passed the exam (Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, tôi đã có thể qua bài kiểm tra rồi).
5 – Câu điều kiện hỗn hợp
Câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh là sự kết hợp của các loại câu điều kiện cơ bản với nhau, được dùng trong một số trường hợp đặc biệt.
5.1. Hỗn hợp loại 1
Đây là dạng câu điều kiện hỗn hợp kết hợp giữa loại 2 và loại 3. Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 diễn tả giả thiết không có thật trong quá khứ và kết quả không có thật ở hiện tại.
Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp loại 1 |
If + S + Had +V(pII) (loại 3), S + Would + V (loại 2) (mệnh đề if) (mệnh đề kết quả) |
Ví dụ câu điều kiện hổn hợp loại 1:
- If we had listened to her, we wouldn’t lost so much money. (Mệnh đề if loại 3, mệnh đề kết quả loại 2)(Nếu chúng ta nghe lời cô ấy, chúng ta đã không bị mất nhiều tiền thế)
5.2. Hỗn hợp loại 2
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 diễn tả giả thiết trái hiện tại, và kết quả ngược với quá khứ.
Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp loại 2 |
If + S + V(ed) (loại 2), S + Would + Have + V(pII) (loại 3)(mệnh đề if) (mệnh đề kết quả) . |
Ví dụ câu điều kiện hỗ hợp loại 2:
- If I were taller, I would have been a model. (mệnh đề if loại 2, mệnh đề kết quả loại 3)(Nếu tôi mà cao hơn thì tôi đã là người mẫu rồi)
C – Đảo Ngữ Của Câu Điều Kiện Và Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng
1 – Dạng đảo ngữ của mệnh đề điều kiện
Dạng đảo ngữ được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh một thông tin nào đó trong câu. Mỗi câu điều kiện sẽ tương ứng với một cấu trúc đảo ngữ.
1.1. Đảo ngữ mệnh đề điều kiện loại 1:
Công thức câu điều kiện đảo ngữ loại 1 |
Should + S + V(e,es), S + Will + V(s/es) |
Ví dụ:
- If I have free time, I’ll go shopping. Đảo ngữ: Should I have free time, I’ll go shopping.(Nếu tối có thời gian rảnh, tôi sẽ đi shopping)
1.2. Đảo ngữ mệnh đề điều kiện loại 2:
Công thức câu điều kiện đảo ngữ loại 2 |
Were + S + to V, S+ Would + V(s/es) |
Ví dụ:
- If I were a bird, I would fly. Đảo ngữ: Were I a bird, I would fly.(Nếu tôi là một chú chim thì tôi đã bay được rồi)
1.3. Đảo ngữ mệnh đề điều kiện loại 3:
Công thức câu điều kiện đảo ngữ loại 3 |
Had + S + V(pII), S + Would + have + V(pII) |
Ví dụ:
- If he had worked hard, he would have got good marks. Đảo ngữ: Had he worked hard, he would have got good marks.(Nếu anh ấy chăm chỉ hơn thì anh ấy đã được nhiều điểm tốt rồi)
1.4. Đảo ngữ mệnh đề điều kiện hỗn hợp:
Công thức câu điều kiện đảo ngữ hỗn hợp |
Had + S + V(pII), S + would/could + V |
Ví dụ:
- If she hadn’t broken her telephone, she wouldn’t be sad right now. Đảo ngữ: Had she not broken her telephone, she wouldn’t be sad right now.(Nếu cô ấy không làm hỏng điện thoại chắc giờ cô ấy cũng không buồn thế đâu)
2 – Một số lưu ý khi sử dụng
2.1. Lưu ý 1
Trong câu điều kiện dạng phủ định, thay vì dùng “if….not…” (nếu không), bạn có thể thay thế bằng cấu trúc unless.
Ví dụ:
- If you don’t study hard, you can’t pass the exam. (Nếu bạn không chăm học, bạn sẽ không qua được bài kiểm tra đâu)Chuyển thành:Unless you work hard, you can’t pass the exam. (Trừ khi bạn học chăm, không thì bạn không qua được bài kiểm tra đâu)
2.2. Lưu ý 2
Một số cụm từ đồng nghĩa với “if” dùng trong câu điều kiện: without, supposing/supposed, in case, even if, as long as, so long as, on condition (that), provide (that),…
Ví dụ:
- The flowers will die if you don’t water them. (Mấy bông hoa sẽ chết nếu bạn không tưới nước cho chúng)– “If” có thể được thay thế bằng “in case“:The flowers will die in case you don’t water them. (Mấy bông hoa sẽ chết trong trường hợp bạn không tưới nước cho chúng).
2.3. Lưu ý 3
Trong câu điều kiện loại 2, động từ “be” trong mệnh đề điều kiện được chia là “were” (kể cả với các đại từ như he, she, it và danh từ số ít). Đây là cách dùng phổ biến trong tiếng Anh-Mỹ và khi muốn nói/ viết một cách trang trọng.
Ví dụ:
- If I were you, I would tell her the truth. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói sự thật với cô ấy)
D – Một số biến thể của câu điều kiện
1 – Loại 1
1.1. Biến thể 1
Mệnh đề kết quả nhấn mạnh trạng thái hoàn thành của sự việc có thể xảy ra trong tương lai
If + S + V(s,es), S + will be + V(ing)/ will have been + V(pII) |
Ví dụ:
- If you leave HCM today, you will be staying in Hanoi tomorrow. (Nếu bạn rời thành phố HCM hôm nay, bạn sẽ đang ở HN ngày mai)
- If we start the meeting right now, we will have finished it in 1 hours’ time.(Nếu chúng ta bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ, chúng ta sẽ có thể kết thúc nó trong 1 tiếng)
1.2. Biến thể 2
Thể hiện sự cho phép, đồng ý, lời gợi ý
If + S + V(s,es), S + may/can + V(inf) |
Ví dụ:
- If it’s sunny tomorrow, we can go picnic. (Nếu mai trời nắng, chúng ta có thể đi picnic)
1.3. Biến thể 3
Đưa ra lời khuyên, lời đề nghị có tính nhấn mạnh hành động
If + S + V(s, es), S + should/ have to/ must/ would like to + V(inf) |
Ví dụ:
- If you want to pass the exam, you should study harder. (Nếu bạn muốn qua được bài kiểm tra, bạn cần học chăm hơn).
1.4. Biến thể 4
Câu mệnh lệnh khuyết chủ ngữ ở mệnh đề chính
If + S + V(s,es), (not) V(inf) |
Ví dụ:
- If you feel cold, close the window. (Nếu bạn thấy lạnh, hãy đóng cửa sổ vào)
2 – Loại 2
2.1. Biến thể mệnh đề chính (mệnh đề kết quả)
If + S + V(ed), S + should/ could/would/might/… + be + V(ing) |
Ví dụ:
- If you left HCM today, you would be staying in Hanoi tomorrow. (Lẽ ra nếu bạn mà rời thành phố HCM hôm nay, thì mai bạn đã đang ở HN rồi).
If + S + V(ed), S + V(ed) (sự việc đã xảy ra) |
Ví dụ:
- If her mother did not hug her, she cried. (Nếu mẹ cô ấy không ôm thì cô ấy đã khóc rồi)
If dùng như as, since, because |
Ví dụ:
- If you knew the truth, why didn’t you tell her? (Nếu bạn biết sự thật, sao bạn không nói với cô ấy)
2.2. Biến thể mệnh đề phụ (mệnh đề điều kiện)
Công thức: If + S + were/ was + V(ing), S + would/could + V(inf) |
Ví dụ:
- If we were working at that company now, we could get more experience. (Nếu giờ chúng ta vẫn đang làm việc ở công ty đó chắc cũng ra đã có nhiều kinh nghiệm hơn rồi).
Cấu trúc: If + S + had + V(pII), S + would/could + V(inf) |
Ví dụ:
- If you had followed the map, you would not be lost now. (Nếu bạn nghe theo bản đồ thì giờ bạn đã không bị lạc rồi)
3 – Loại 3
3.1. Biến thể mệnh đề chính (mệnh đề kết quả)
Cấu trúc |
If + S + had + V(pII), S + could/might + have/has + V(pII). |
Ví dụ:
- If he had woken up earlier, he could has met his uncle. (Nếu anh ấy dậy sớm hơn, anh ấy đã gặp được chú của mình rồi)
Cấu trúc: If + S + had + V(pII), S + would had been + V(ing) |
Ví dụ:
- If she had not got a job in Hanoi, she would have been studying abroad in USA. (Nếu cô ấy không có một công việc ở Hà Nội thì cô ấy đã đang du học ở Mỹ rồi).
Cấu trúc: If + S + had + V(pII), S + would + V-inf |
Ví dụ:
- If she had listened to me yesterday, she would be better now. (Nếu hôm qua cô ấy nghe tôi thì giờ cô ấy đã khá hơn rồi)
3.2. Biến thể mệnh đề phụ (mệnh đề điều kiện)
Cấu trúc: |
If + S + had been + V(ing), S + would + have/has + V(pII) |
Ví dụ:
- If it had not been raining all day, I would have gone to the market.(Nếu trời không mưa cả ngày thì tôi đã đi chợ rồi)
|| Kiến thức đầy đủ và ngắn gọn về các loại thì trong tiếng Anh.
E – Bài tập thực hành câu điều kiện
Bài 1: Viết lại các câu sau thành các mệnh đề điều kiện thích hợp:
- Stop talking or the teacher will punish you.If………………………………………..….…….
- I don’t know his number, so I don’t ring him up.If………………………………………..….……..
- I don’t know what to do, so I can’t tell her.If …………………………………………….………..
- We got lost because we didn’t follow the direction.If …………………………………….……..…….……
- Susan felt sick because she drank too much coffee.If ……………………………………………..……
- Without his help, we would have died.If ……………………………………….….……
- He lost his job because he was very lazyIf ………………………………………………………
- Peter is fat because he eats so many junk foods.If …………………………………………………………..
- Robert got a bad cough because he started smoking.If ………………………………..…..
Đáp án:
1. If you keep talking, the teacher will punish you.
2. If I know his number, I will ring him up.
3. If I know what to do, I will tell her.
4. If we had followed the direction, we wouldn’t have got lost.
5. If Susan hadn’t drunk too much coffee, she wouldn’t have felt sick.
6. If he hadn’t helped, we would have died.
7. If he hadn’t been lazy, he wouldn’t have lost his job.
8. If Peter ate less junk foods, he wouldn’t be fat.
9. If Robert hadn’t started smoking, he wouldn’t have got a bad cough.
Bài 2. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
Bài tập câu điều kiện loại 1:
- If I (work) hard, I (get) good marks.
- If the weather (be) nice, we (go) for a walk.
- If he (have) a headache, he (go) to the clinic.
- If you (come), I (be) very happy.
- If she (earn) a lot of money, she (buy) a new phone.
Bài tập câu điều kiện loại 2:
- If I (meet) a super star, I (ask) for their signature.
- If she (live) in HN, I (invite) her to my house.
- If I (win) the lottery, I (travel) around the world.
- If she (be) my friend, I (send) her the invitation.
- If you (get) the job, you (move) to HCM city.
Bài tập câu điều kiện loại 3:
- If Thomas (ask) me, I (give) him the key.
- If they (go) to school by bus, they (arrive) on time.
- If Nina (speak) more clearly, the class (understand) her.
- If he (explain) the task, they (do) it better.
- If she (wait) for more 10 minutes, she (see) her idol.
Đáp án:
- work/will get
- is/will go
- has/ will go
- come/will
- earns/will buy
- met/would ask
- lived/would invite
- won/would travel
- were/ would send
- got/ would move
- had asked/ would have given
- had gone/ could have arrived
- had spoken/ would have understood
- had explained/ could have done
- had wait/ might have seen
Bài 3: Viết dạng đảo ngữ của các mệnh đề điều kiện dưới đây
- If you need money, get a part time job.
- If I were your mother, I would not let you do that.
- If my father calls, please tell him to call back after 5pm.
- If I had known the answer, I would have told them right away.
- If I were rich, I would have helped poor people.
- If your car runs out of petrol, we will have to get a taxi.
- If you change your mind, let me know.
- If you had seen my sister, you would have thought we’re twins too.
- If you had heard his singing, you would have loved his voice too.
- If I were a super star, I could buy anything I want.
Đáp án:
1. Should you need money, get a part time job.
2. Were I your mother, I would not let you do that
3. Should my father call, please tell him to call back after 5pm.
4. Had I known the answer, I would have told them right away.
5. Were I rich, I would have helped poor people.
6. Should your car run out of petrol, we will have to get a taxi.
7. Should you change your mind, let me know.
8. Had you seen my sister, you would have thought we’re twins too.
9. Had you heard his singing, you would have loved his voice too.
10. Were I a superstar, I could buy anything I want.
Bài 4: Bài tập về câu điều kiện hỗn hợp: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
- If he (won) the first prize of the contest, he (be) a millionaire now.
- If we (listen) our parents, we (not be) in trouble now.
- If Sarah (not love) James, she (not marry) him.
- If she (not study)………….English, she (not find)……………. her job now.
- If Tom (not watch) movies late last night, he (not be) tired now.
- If I (have) a lot of money, I (buy) a new house for my parents.
- If he (buy) a new phone, he (give) me the old one.
- They (invited) you to the party if they (not want) it.
- If I (speak) Russian, I (live) in Berlin.
- If she (read) this book many times, she would have remembered that details.
Đáp án:
- Had won/ would be
- Had listened/ would not be
- Didn’t love/ wouldn’t have married
- Hadn’t studied/ could not fine
- Hadn’t watched/ wouldn’t be
- Had/would have bought
- Had bought/would give
- Wouldn’t have invited/hadn’t wanted
- Had spoken/would have lived
- Had read/ would have remembered
Trên đây là toàn bộ kiến thức về dạng câu điều kiện trong tiếng Anh và bài tập chi tiết. Chúng tôi hy vọng qua bài viết này, bạn đã trang bị cho mình hành trang đầy đủ nhất để chinh phục phần kiến thức này.
Bên cạnh việc học lý thuyết, đừng quên rèn luyện thêm với các dạng bài tập khác nhau và tham khảo thêm nhiều nguồn tài liệu chuẩn khác nhé.
Đừng quên like, share bài viết và cùng chúng tôi cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh nhé!
Đừng bỏ lỡ:
- Câu bị động
- So sánh hơn trong tiếng anh
- Các đặt câu hỏi tiếng Anh
Eng Breaking 2024 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
You may also like
9 phần mềm luyện ngữ pháp tiếng Anh tốt nhất
Học ngữ pháp tiếng Anh bằng phần mềm – bạn đã từng thử chưa? Trên [...]
Động Từ To Be Là Gì? 5 Phút Nắm Vững Cách Dùng Tobe
Động từ to be là động từ cơ bản nhất, quan trọng nhất trong tiếng [...]
Câu Hỏi Đuôi (Tag Question): Đầy Đủ Cấu Trúc Và Bài Tập
Câu hỏi đuôi là một chủ điểm ngữ pháp vô cùng đặc biệt trong tiếng [...]
1,189 Bình luận-
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
Thích Phản hồi 20 giờ -
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
Thích Phản hồi 2 phút
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
Thích Phản hồi 5 giờ -
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.Thực sự cách học này ổn áp lắm!
Thích Phản hồi 1 ngày -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Thích Phản hồi 1 ngày
Eng Breaking 2023 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
Từ khóa » Từ điều Kiện Trong Tiếng Anh Là Gì
-
điều Kiện Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
ĐIỀU KIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
3 Loại Câu điều Kiện Trong Tiếng Anh (Conditional Sentences)
-
Câu điều Kiện: Công Thức, Cách Dùng Và ứng Dụng - Step Up English
-
CÂU ĐIỀU KIỆN Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Dấu Hiệu Nhận Biết ...
-
Câu điều Kiện Trong Tiếng Anh – Paris English Tài Liệu Tiếng Anh
-
Câu điều Kiện Trong Tiếng Anh
-
Lý Thuyết Về Câu điều Kiện Trong Tiếng Anh - Yola
-
Cách Dùng Câu điều Kiện Loại 0, 1, 2, 3 Trong Tiếng Anh
-
Lý Thuyết Về Câu điều Kiện Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Thành Tây
-
Câu điều Kiện Là Gì? Các Loại Câu điều Kiện Trong Tiếng Anh?
-
Câu Điều Kiện Trong Tiếng Anh Đơn Giản Dễ Hiểu
-
Câu điều Kiện (Conditional Sentences) Là Gì? Các Loại Câu ... - ACET
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh - Câu điều Kiện (phần 1) | ECORP ENGLISH