65 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĂN UỐNG AI CŨNG PHẢI BIẾT
Có thể bạn quan tâm
1. cho vào: 넣다
2. thái: 썰다
3. cắt: 자르다
4. nhồi: 채우다
5. băm nhỏ: 다지다
6. trộn: 비비다/섞다
7. gọt vỏ: 까다
8. rót: 붓다
9. cắt lát: 얇게자르다
10. bữa sáng: 아침식사
11. bữa trưa: 점심식사
12. bữa tối: 저녁식사
13. ăn nhẹ: 간식
14. buffet: 뷔폐
15. tiệc nướng: 고기파티
16. yến tiệc: 파티/ 잔치
17. thịt bò: 소고기
18. bánh mỳ: 빵
19. thịt gà: 닭고기
20. cá: 물고기
21. mì: 면
22. pizza: 피자
23. thịt lợn: 돼지고기
24. cơm: 밥
25. súp: 수프/ 장류
26. canh: 국/찌개
27. nướng bánh: 빵을굽다
28. luộc: 삶다
29. rán: 부치다// 튀기다
30. nướng thịt: 고기를굽다
31. hâm nóng: 데우다
32. hấp: 찌다
33. xào:붂다
34. tươi: 생으로
35. chín:익다
36. ỉu: 습기가들어있다
37. ôi thiu: 상하다
38. thịt sống: 생것
39. tái: 설익다
40. mềm: 부드럽다
41. dai: 질기다
42. ngọt: 달다
43. mặn: 짜다
44. chua: 시다
45. cay: 매우다
46. đắng: 쓰다
47. ngon: 맛있다
48. nhạt: 싱겁다
49. cắn: 물다
50. nhai: 씹다
51. nuốt: 섬기다
52. ham ăn: 잘먹다
53. thanh (socola): 초콜릿바
54. ổ bánh mỳ: 빵한덩어리
55. miếng: 조각
56. lát: 얇게썬조각
57. khẩu phần: 인부
58. nải: 봉지
59. thìa cà phê: 숟가락
60. kilogram: 키로크램
Từ khóa » Từ ăn Trong Tiếng Hàn
-
Cách Nói “ăn” Trong Tiếng Hàn
-
Động Từ Ăn Trong Tiếng Hàn
-
109 Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề ăn Uống - Du Học KOKONO
-
Từ Vựng Về đồ ăn Trong Tiếng Hàn - Linh Chi Han Quoc
-
27 Từ Vựng Kính Ngữ Trong Tiếng Hàn
-
Ăn Cơm Tiếng Hàn Là Gì? - Facebook
-
120+ Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Nhà Hàng
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 52 Các Bữa ăn - LingoHut
-
Bạn ăn Sáng Chưa Tiếng Hàn - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Ăn Cơm Tiếng Hàn Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
ăn Cơm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
ăn ở Ngoài Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Thèm ăn Trong Tiếng Hàn Là Gì - SGV