75 (số) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=75_(số)&oldid=69479729” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
75 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 75bảy mươi lăm | |||
Số thứ tự | thứ bảy mươi lăm | |||
Bình phương | 5625 (số) | |||
Lập phương | 421875 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 3 × 52 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 5, 15, 25, 75 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10010112 | |||
Tam phân | 22103 | |||
Tứ phân | 10234 | |||
Ngũ phân | 3005 | |||
Lục phân | 2036 | |||
Bát phân | 1138 | |||
Thập nhị phân | 6312 | |||
Thập lục phân | 4B16 | |||
Nhị thập phân | 3F20 | |||
Cơ số 36 | 2336 | |||
Lục thập phân | 1F60 | |||
Số La Mã | LXXV | |||
|
75 (bảy mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 74 và ngay trước 76.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 75 (số).Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
| |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
|
- Số nguyên
Từ khóa » Số 75 đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Số 75 Tiếng Anh Là Gì? Đọc Số Bảy Mươi Lăm Tiếng Anh Như Thế Nào
-
Cách Đọc Và Viết Các Số Trong Tiếng Anh Từ 1 Đến 100 Chính Xác ...
-
Cách đọc Số đếm Trong Tiếng Anh Từ 1 đến 100 - StudyTiengAnh
-
Số Thứ Tự Tiếng Anh Từ 1 đến 100 - English4u
-
Cách Nói Về Số Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Cách đọc Các Số Dài Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Hướng Dẫn Số đếm Trong Tiếng Anh Từ 1 đến 100
-
Cách Viết Các Số Trong Tiếng Anh Từ 1 đến 100 - Blog
-
Cách đọc Số Thập Phân Trong Tiếng Anh [ĐẦY ĐỦ] - Step Up English
-
Số 75 được đọc Là: A. Bảy Mươi Tám B. Bảy Tám C ...
-
Cách đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh đơn Giản Nhất | ELSA Speak
-
Ôn Tập Cách đọc Số Lẻ, Phân Số Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Cách đọc Năm Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất - IIE Việt Nam