79 Thuật Ngữ, Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Trong Golf A-Z Update 31/07 ...
Có thể bạn quan tâm
Chơi golf là môn thể thao quý tộc. Để có thể chơi được bộ môn này, những người mới cần phải làm quen các thuật ngữ cơ bản. Trong môn thể thao golf có rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh, hiểu được chúng giúp bạn học cách chơi dễ dàng và tiếp thu nhanh chóng hơn.
A
Above the hole
Nội Dung Bài Viết
- Above the hole
- Ace
- Address/Adrressing the ball (vào bóng)
- Advice (Chỉ đạo)
- Albatross
- Angle of Attack
- APEX
- Back Door (vào cửa)
- Backspin (xoáy hậu)
- Backswing
- Ball In Play (Bóng trong cuộc)
- Ball Deemed To Move
- Ball Mark (dấu bóng)
- Ball Retriever
- Baseball Grip
- Banana Ball (đường bóng trái chuối)
- Best Ball (Bóng giỏi nhất)
- Best Shot (Cú đánh tốt nhất)
- BIRDIE
- BITE
- Blast (nổ bùng)
- Blind Hole (lỗ mù)
- BOGEY
- Bogey Golfer (Cầu thủ bogey)
- BUNKER
- Burrowing Animal (Động vật đào hang)
- Caddie
- Carry
- Casual Water ( Nước đọng tạm thời)
- Chip Shot (Cú hớt bóng)
- CG (Vị trí trọng tâm)
- Club Speed (tốc độ đầu gậy)
- Commitee (Hội đồng)
- Competitor (Đấu thủ)
- COR (hệ số hồi phục)
- Course (sân)
- Divot (mảng cỏ tróc)
- Dogleg (Lỗ golf có địa hình uốn cong hình chân chó)
- Double Eagle (Eagle đúp)
- Draw (cú xoáy ngược)
- Dunk (nhúng bóng vào nước)
- Dynamic Loft
- Equipment (trang thiết bị)
- Etiquette (quy tắc ứng xử)
- Fade
- Fairway
- Fat Shot
- Fellow-Competitor
- Flagsticks (Gậy cờ)
- Flight (nhóm đấu)
- Follow-Through (gậy theo bóng)
- Foursome
- Fourball
- Fore-caddie (Người báo bóng)
- Fried Egg (trứng rán)
- Gallery (khán giả)
- Get Down (dứt điểm)
- Gimmie
- Gorilla (khỉ Gorilla)
- Grain (of Grass) (hướng cỏ)
- Grasscutter (bóng chạy)
- Green In Regulation (GIR)
- Gross Score (điểm tổng)
- Handicap (điểm chấp/chênh)
- Holing Out (vào lỗ)
- Honor (quyền phát bóng trước)
- Hook (bóng xoáy trái)
- LPGA
- Medal Play (Đấu huy chương)
- Mulligan
- Net Score (điểm thực)
- Plumb Bob (phương pháp dây dọi)
- Scratch Player (đấu thủ handicap 0):
- Shotgun Start (xuất phát đồng loạt)
- Slice (bóng xoáy phải)
- Spoon (gậy 3 gỗ)
- Sudden Death (Cái chết bất ngờ)
- Swing (Cú xuynh gậy)
- Thin Shot (Cú đập đầu)
Đề cập đến một quả bóng trên bất kỳ green dốc nào được bố trí để cú đánh tiếp theo xuống dốc.
Ace
Cách gọi khác của “Hole in one”, khi cú đánh từ bệ phát bóng đi thẳng vào lỗ.
Address/Adrressing the ball (vào bóng)
Khi cầu thủ đã lấy thế đứng và chạm gậy xuống đất thì coi như “đã vào bóng”.
Advice (Chỉ đạo)
Theo Luật golf, việc cho hay nhận chỉ đạo từ bất cứ người nào ngoài bạn đấu hoặc caddie là không được phép. Vi phạm Luật này trong đấu lỗ sẽ bị xử thua lỗ đó, trong đấu gậy sẽ bị phạt 1 cú đánh.
Albatross
Đây là cách gọi “cú đúp” của người Anh, một số điểm rất khó lập được
Angle of Attack
Góc độ tấn công – làhướng góc gậy di chuyển vào bóng.
APEX
Điểm cao nhất của cấu trúc, đối tượng hoặc hình học. Trong APEX of Putt: điểm bóng cong ra ngoài nhất.
B
Back Door (vào cửa)
Phía sau của lỗ golf. Một trái bóng chạy vòng quanh lỗ và rơi vào lỗ từ phía sau thì được gọi là : “vào lỗ bằng cửa sau”.
Backspin (xoáy hậu)
Bóng xoáy ngược làm nó nhanh chóng dừng lại (khi chạm đất). Còn được gọi là “bite”.
Backswing
Đây là cách đánh xoay gậy, bắt đầu từ phía mặt đất đưa lên cao phía sau đầu người đánh.
Ball In Play (Bóng trong cuộc)
Một trái bóng là trong cuộc ngay sau khi gôn thủ thực hiện cú đánh trên khu phát bóng.
Ball Deemed To Move
Bóng được xem là di chuyển
Ball Mark (dấu bóng)
Là một vết lõm do bóng tạo nên khi nó rơi trên khu lỗ golf hay fairway, có thể gọi là pitch mark.
Ball Retriever
Là chiếc gậy dài với một đầu có gắn miếng xúc để lấy bóng ra khỏi mặt nước hoặc vùng nguy hiểm
Baseball Grip
Nắm gậy Golf như cách cầm gậy bóng chày, cả 10 ngón tay đều nắm chặt gậy Golf.
Banana Ball (đường bóng trái chuối)
Là cú xoáy phải (đối với người thuận tay phải) tạo thành một vòng cung có hình dạng như một trái chuối.
Best Ball (Bóng giỏi nhất)
Là một cuộc đấu theo nhóm 2 người hay nhiều hơn. Trên từng lỗ một, điểm của mỗi nhóm được quyết định bằng điểm của cá nhân giỏi nhất trong nhóm. Best ball phù hợp cho cả đấu lỗ lẫn đấu gậy.
Best Shot (Cú đánh tốt nhất)
Là một cuộc đấu theo nhóm 2 người hay nhiều hơn, trong đó mỗi người chơi sẽ đánh bóng của mình, sau đó sẽ chọn ra bóng nào có vị trí tốt nhất để đánh dấu, rồi tất cả những người còn lại sẽ đánh cú đánh kế tiếp từ vị trí này. Quá trình này được lập lại cho tới khi bóng vào lỗ. Best shot thường được dùng trong đấu gậy.
BIRDIE
Số điểm được ghi khi chỉ cần dưới số gậy tiêu chuẩn 1 gậy mà người chơi đã đưa được bóng vào lỗ.(VD: số gậy tiêu chuẩn cho lỗ đó là 4 gậy mà chỉ cần 3 gậy bạn đã đưa được bóng vào lỗ)
BITE
Cách gọi khác của Backspin.
Blast (nổ bùng)
Blast xảy ra khi cầu thủ đánh một cú trong bẫy cát và làm văng theo cú đánh một lượng cát đáng kể. Động tác này cũng còn gọi là exploding.
Blind Hole (lỗ mù)
Là đường golf mà người chơi không thể nhìn thấy khu lỗ cờ khi họ tiếp cận.
BOGEY
Ngược lại với Birdie, đây là số điểm người chơi ghi được khi cần thêm 1 gậy so với số gậy tiêu chuẩn cho lỗ đó để đưa được bóng vào lỗ. (VD: số gậy tiêu chuẩn cho lỗ đó là 4 gậy mà cần phải 5 gậy bạn mới được được bóng vào lỗ)
Bogey Golfer (Cầu thủ bogey)
“Cầu thủ bogey” được Hiệp Hội Golf nước Mỹ định nghĩa là người có handicap index từ 17.5 tới 22.4 cho Nam và 21.5 tới 26.5 cho Nữ.
BUNKER
Một tên gọi khác của bẫy cát. Bẫy cát được tạo ra trên sân, thường là một vùng lõm mà ở đó đất và cỏ được lấy đi và thay thế bằng cát hoặc vật liệu tương tự. Cỏ bao quanh hoặc bên trong bẫy cát, gồm cả búi cỏ (dù bị phủ hay chỉ có đất) không phải là một phần của bẫy cát. Tường hay mép bẫy cát không bị cỏ bao phủ là một phần của bẫy cát. Phạm vi bẫy cát sẽ được tính rộng xuống dưới, chứ không phải mở rộng lên trên.
Burrowing Animal (Động vật đào hang)
Động vật đào hang là loại động vật đào lỗ để cư trú hay ẩn náu như thỏm chuột chũi, chuột túi hoặc kỳ nhông
C
Caddie
Người mang gậy Golf cho người chơi trong suốt buổi chơi và tư vấn cách chơi theo luật cho Golfer.
Carry
Khoảng cách trên không mà bóng cần phải đi trước khi chạm đất (VD: Bạn cần carry 160 yards qua nước nghĩa là bạn cần phải đánh bóng xa 160 yards trên không để qua vùng nước)
Casual Water ( Nước đọng tạm thời)
Nước đọng tạm thời là bất kỳ sự ứ đọng nước tạm thời nào trên sân có thể nhìn thấy được trước hoặc sau khi gôn thủ vào thế đứng nhưng không phải trong một chướng ngại nước (Water Hazard). Tuyết và nước đóng băng, khác với sương, được coi là nước đọng tạm thời hay vật xê dịch được, tùy vào sự lựa chọn của gôn thủ. Băng nhân tạo là một vật cản nhân tạo. Hạt sương không phải là nước đọng tạm thời. Trái bóng được xem là ở trong nước đọng tạm thời khi nó nằm trong hoặc một phần của nó chạm vào nước đọng tạm thời
Chip Shot (Cú hớt bóng)
Là một cú đánh thấp, ngắn từ một vị trí gần khu lỗ cờ. Tùy vào khoảng cách mà cú hớt bóng có thể được đánh trên đầu bóng, hay xoáy hậu hay bình thường.
CG (Vị trí trọng tâm)
Là một điểm nằm ở bên trong đầu gậy tại đó đầu gậy sẽ cân bằng hoàn toàn. Trọng tâm của đầu gậy ảnh hưởng rất lớn đến đường đi của trái bóng. Ví dụ hạ thấp trọng tâm của đầu gậy sẽ làm tăng góc xuất phát của bóng khiến đường bóng bay cao hơn đồng thời làm giảm độ xoáy. Nếu trọng tâm được chuyển về phía gót (heel) của đầu gậy, đường bóng sẽ có xu hướng bay từ phải sang trái (draw), ngược lại nếu trọng tâm được chuyển về phía mũi (toe) của đầu gậy, đường bóng sẽ có xu hướng bay từ trái rồi lượn sang phải (fade).
Club Speed (tốc độ đầu gậy)
Tốc độ đầu gậy được xác định là tốc độ tuyến tính của trọng tâm đầu gậy khi mặt gậy vừa va chạm bóng. Nó đóng vai trò cốt yếu trong việc xác định khoảng cách đánh tiềm năng của người chơi với mỗi loại gậy sử dụng. Tốc độ đầu gậy càng tăng thì khoảng cách cũng tỉ lệ thuận theo. Theo dữ liệu phân tích trên máy mô phỏng chỉ ra rằng, cứ thêm 1 dặm/1 giờ vào tốc độ đầu gậy, khoảng cách có thể tăng thêm 4 yards.
Commitee (Hội đồng)
Hội đồng là thuật ngữ dùng để chỉ một ban chịu trách nhiệm cuộc thi/giải đấu, hoặc không liên quan đến thi đấu, được dùng để chỉ một ban chịu trách nhiệm cho sân Golf.
Competitor (Đấu thủ)
Đấu thủ là người chơi trong đấu gậy. Đồng đấu thủ là bất kỳ đấu thủ nào mà người chơi này thi đấu cùng. Cả hai không phải đồng đội của nhau. Khi đấu gậy theo thể thức Foursome hay Fourball, nếu quy định cho phép, từ đấu thủ hay đồng đấu thủ sẽ bao gồm cả đồng đội của người chơi.
COR (hệ số hồi phục)
Là một thông số mô tả hiệu suất của việc truyền năng lượng từ một vật này sang một vật khác khi hai vật tác động vào nhau, đơn vị là %. Nếu 0% nghĩa là năng lượn hoàn toàn bị mất khi tác động, 100% nghĩa là tất cả năng lượng được truyền từ vật này sang vật khác. Trong golf, đó là hiệu suất truyền năng lượng của gậy golf sang trái bóng khi mặt gậy tác động vào bóng. COR càng cao thì vận tốc bay của bóng sau khi tác động vào mặt gậy sẽ càng lớn (với giải thiết cùng một vận tốc tác động vào bóng), khiến trái bóng bay xa hơn.
Course (sân)
Sân là toàn bộ khu vực bên trong đường bao được hội đồng ấn định
D
Divot (mảng cỏ tróc)
Là mảng cỏ bị cắt ra khỏi mặt đất sau một cú đánh. Việc này thường xảy ra khi người chơi sử dụng gậy có mặt nghiêng lớn như cây 9 sắt/gậy nêm và cố đưa vào cú xoáy hậu.
Dogleg (Lỗ golf có địa hình uốn cong hình chân chó)
Là lỗ golf uốn cong về bên phải hay bên trái.
Double Eagle (Eagle đúp)
Còn gọi là albatross, là số điểm rất khó lập được, ngay cả đối với những người chơi golf chuyên nghiệp có trình độ. Là điểm dưới điểm tiêu chuẩn của lỗ golf 3 điểm.
Draw (cú xoáy ngược)
Là cú đánh có chủ ý tạo ra đường bay cho trái bóng từ phải qua trái (đối với người thuận tay phải). Đường bay của bóng là kết quả của cú xoáy ngược chiều kim đồng hồ truyền vào bóng.
Dunk (nhúng bóng vào nước)
Như nghĩa bóng (to dunk a golf ball) là đánh bóng xuống nước.
Dynamic Loft
Độ loft động tại thời điểm tiếp xúc
E
Equipment (trang thiết bị)
Trang thiết bị là bất kỳ thứ gì được người chơi hoặc caddie của họ sử dụng, mặc hoặc mang theo, ngoại trừ:
– Bóng mà người chơi đang chơi tại hố hiện tại
– Những vật nhỏ như đồng xu hoặc que đỡ bóng (tee) khi được dùng để đánh dấu vị trí bóng hoặc phạm vi khu vực bóng sẽ được thả.
Etiquette (quy tắc ứng xử)
Nằm ngoài Luật Golf chính thức (hay còn gọi là Luật tại chỗ của câu lạc bộ). Etiquette là những quy tắc ứng xử trên đường golf và được coi là phép lịch sự tối thiểu đối với những cầu thủ khác trên sân. Những quy tắc này nhằm mục đích giúp bạn thấy thoải mái khi chơi. Đó là việc quan tâm đến những cầu thủ khác, giữ tốc độ chơi, cho phép nhóm đánh nhanh hơn qua mặt, bảo quản đường golf, cố kiềm chế việc cho hay hỏi sự chỉ đạo, giữ im lặng khi người khác đánh, đứng ngoài tầm nhìn của cầu thủ khi người đó chuẩn bị đánh bóng.
F
Fade
Đây là cách đánh (cho cầu thủ là người thuận tay phải) đánh bóng cong từ trái sang phải.
Fairway
Là vùng trên sân Golf nằm giữa TEE và GREEN. Nếu muốn người chơi có thể đánh bóng từ vị trí này.
Fat Shot
Xảy ra khi gậy golf đánh trúng phần đất sau bóng trước khi đánh trúng bóng. Điều này làm bóng bay cao hoặc thấp và làm mất độ xa của đường bóng.
Fellow-Competitor
Đồng đấu thủ
Flagsticks (Gậy cờ)
Gậy cờ là một cọc báo hiệu thẳng và di chuyển được, có hoặc không có đồ chắn ngang hoặc được gắn với một vật khác, được cắm ở giữa lỗ gôn để biểu thị vị trí của lỗ. Gậy cờ phải có mặt cắt ngang hình tròn. Các chất liệu đệm lót có tính thấm hút làm ảnh hưởng quá mức đến chuyển động của bóng đều bị nghiêm cấm.
Flight (nhóm đấu)
Thuật ngữ này chỉ một đội cầu thủ trong một giải đấu. Những cầu thủ được đặt vào cùng nhóm căn cứ vào khả năng chơi và trình độ của họ.
Follow-Through (gậy theo bóng)
Là sự tiếp nối của cú xuynh (Cú xuynh gậy bao gồm các chuyển động trước, trong và sau khi gậy bạn tiếp xúc với bóng. Từ vị trí vào bóng, động tác lấy gậy ra khỏi nó, đưa lên cao gọi là backswing; đưa xuống vào lại gọi là downswing; rồi sau đó gậy tiếp bóng) sau khi đầu gậy đi tiếp theo hướng bóng.
Foursome
Là trận đấu của 2 đội và mỗi đội gồm 2 người chơi. Golf thủ cùng một đội đánh bóng luân phiên với cùng một bóng. Tại mỗi lỗ, đội nào có số gậy ít nhất thì dành chiến thắng ở lỗ đó.
Fourball
Cũng là trận đấu của 2 đội và mỗi đội gồm 2 người chơi, nhưng cả 4 người đều đánh với bóng của riêng mình thay vì đánh bóng luân phiên. Tại mỗi lỗ, chiến thắng sẽ thuộc về đội nào có cá nhân dành ít điểm nhất.
Fore-caddie (Người báo bóng)
Người báo bóng là người được BTC tuyển dụng để chỉ cho các gôn thủ vị trí của trái bóng trong thi đấu. Người này là nhân tố ngoài cuộc
Fried Egg (trứng rán)
Vị trí mà bóng nằm chìm một nữa trong cát. Nó thường xảy ra trong một bẫy cát.
G
Gallery (khán giả)
Là những người đi xem một trận đấu golf.
Get Down (dứt điểm)
Thuật ngữ diễn tả động tác đẩy bóng vào lỗ để kết thúc lỗ đó. (như “ anh ta cần dứt điểm trong 4 gậy”).
Gimmie
Là một thái độ dễ dãi mà cầu thủ dành cho đối thủ khi người này có một cú đẩy bóng quá ngắn không thể hỏng được và cũng không cần phải cố gắng gì. Trong trường hợp này đối thủ được cho phép coi như là đã đẩy bóng rồi mà không cần phải làm.
Gorilla (khỉ Gorilla)
Người có cú phát bóng thật xa từ bệ phát, cũng còn được gọi là “ quái vật phát bóng”.
Grain (of Grass) (hướng cỏ)
Là hướng cỏ nằm trên khu lỗ cờ sau khi được cắt sát. Đẩy bóng xuôi hướng cỏ sẽ làm tăng tốc độ bóng chạy. Trong khi đẩy ngược hướng cỏ sẽ làm giảm tốc dộ.
Grasscutter (bóng chạy)
Là bóng bay quá thấp, chỉ lướt trên mặt cỏ sau khi bị đánh mạnh.
Green In Regulation (GIR)
Khả năng đánh on green với số gậy thấp hơn điểm par ít nhất là 2 gậy
Gross Score (điểm tổng)
Là điểm trong cuộc thi đấu gậy, có được trước khi điểm chấp được trừ.
H
Handicap (điểm chấp/chênh)
Là một lượng điểm mà người chơi được nhận để điều chỉnh khả năng ghi điểm của mình tới mức thông thường của điểm tiêu chuẩn (là điểm chênh 0). Hệ thống điểm chênh cho phép mọi cầu thủ chơi khá tốt trên mọi sân golf.
Holing Out (vào lỗ)
Bước cuối cùng của việc đẩy bóng vào lỗ.
Honor (quyền phát bóng trước)
Người hoặc đội thắng ở lỗ trước có vinh dự là người phát bóng trước ở bệ phát bóng sau. Khi lỗ trước hòa thì quyền phát bóng trước được tính tới lỗ trước đó nữa.
Hook (bóng xoáy trái)
Xảy ra khi bóng xoáy vòng từ phải qua trái (đối với cầu thủ thuận tay phải).
L
LPGA
Từ viết tắt của Hiệp Hội Golf Chuyên nghiệp Nữ
M
Medal Play (Đấu huy chương)
Trao hình thức thi đấu này, người chơi hay đội chơi có số cú đánh ít nhất trong vòng đấu quy định sẽ thắng giải. Để quyết định điểm của mỗi cá nhân hay đội thì tổng số cú đánh của mỗi lỗ sẽ được tính và sau đó sẽ trừ bớt đi bằng điểm chênh. Cách chơi này cũng được gọi là “đấu gậy”.
Mulligan
Là cơ hội được chơi lại một cú đánh không bị phạt. Thường thường nó được tính ở cú phát bóng trên bệ phát 1 hay 10. Hình thức đánh mulligan nằm ngoài Luật golf va chỉ xảy ra ở những cuộc chơi không chính thức.
N
Net Score (điểm thực)
Điểm thực bằng điểm tổng trừ đi điểm chênh. Nó cũng gọi đơn giản là Net.
P
Plumb Bob (phương pháp dây dọi)
Là một phương pháp ước lượng đường đẩy bóng bằng cách cầm cây gậy đẩy đưa ra khoảng cách một cánh tay rồi để nó treo thẳng đứng. Xong dùng mắt nhắm, đấu thủ có thể thấy được đường đẩy bóng và cú đẩy cần đánh bao xa so với miệng lỗ golf.
S
Scratch Player (đấu thủ handicap 0):
Là đấu thủ không nhận bất cứ điểm chấp nào (có handicap là 0 – phải khai báo). Đối với nam thì đây là một đấu thủ không chuyên chơi theo tiêu chuẩn thể thức đấu gậy trong các Giải Thi Đấu Không Chuyên của Mỹ.
Shotgun Start (xuất phát đồng loạt)
Là từ diễn tả khi mọi đấu thủ xuất phát cùng một lúc nhưng trên những lỗ golf khác nhau. Từ này xuất phát từ việc dùng súng bắn hay hay dùng thiết bị âm thanh khác làm dấu hiệu cho việc bắt đầu cuộc chơi.
Slice (bóng xoáy phải)
Slice là kiểu đánh xãy ra khi bóng ban đầu hướng về mục tiêu, rồi lại uốn cong sang phải vì cú xoáy truyền vào bóng bởi cú xuynh xuống từ ngoài vào trong (đối với người thuận tay phải).
Spoon (gậy 3 gỗ)
Từ cổ để chỉ gậy đầu gỗ có mặt gậy dốc đứng, tương đương gậy 3 gỗ hiện nay.
Sudden Death (Cái chết bất ngờ)
Xảy ra khi cuộc đấu có điểm hòa vào cuối cuộc chơi bình thường. Cuộc chơi sẽ tiếp tục cho tới khi đấu thủ nào thắng trước trên một lỗ thì thắng cuộc đấu.
Swing (Cú xuynh gậy)
Cú xuynh gậy bao gồm các chuyển động trước, trong và sau khi gậy bạn tiếp xúc với bóng. Từ vị trí vào bóng, động tác lấy gậy ra khỏi nó, đưa lên cao gọi là backswing; đưa xuống vào lại gọi là downswing; rồi sau đó gậy tiếp bóng.
T
Thin Shot (Cú đập đầu)
Là cú đánh trúng từ phần giữa của bóng trở lên, làm bóng nẩy lên hay lăn dài trên đất hơn là bay lên cao. Động tác này cũng còn gọi là bladed shot.
Từ khóa » Từ Chuyên Ngành Golf
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Khi Chơi Golf Mà Các Gôn Thủ Cần Biết - Phần 1
-
Các Thuật Ngữ Trong Golf Từ A – Z Mọi Golfer Cần Nắm Rõ
-
Thuật Ngữ Trong Golf ( Phần 1) : Sân Golf & Cách đọc điểm Số
-
Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Trong Golf Cơ Bản Và Đầy Đủ Nhất
-
Một Số Thuật Ngữ Trong Golf Dành Cho Golfer
-
Tổng Hợp Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Golf Mọi Gôn Thủ Nên Biết
-
Các Thuật Ngữ Trong Golf Mọi Người Chơi Nên Nắm Rõ - Golfcity
-
Tổng Hợp [từ A - G] Các Thuật Ngữ Trong Golf - Elipsport
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Golf Đầy Đủ Nhất Cho Người Chơi
-
Từ Vựng Tiếng Anh Và Thuật Ngữ Về Golf đầy đủ Nhất - Ecorp English
-
Tổng Hợp 30+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Golf Thông Dụng Nhất
-
Thuật Ngữ Golf Dành Cho Người Mới Bắt đầu - SGOLF
-
Cảnh Báo: Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Trong Golf Không Thể Bỏ Qua
-
60 THUẬT NGỮ CƠ BẢN CÁC GOLFER PHẢI BIẾT TRÊN SÂN CỎ ...