Tổng Hợp Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Golf Mọi Gôn Thủ Nên Biết

Môn thể thao golf ngày càng phổ biến tại Việt Nam và được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên để trở thành một golfer chuyên nghiệp việc đầu tiên bạn cần tìm hiểu những từ vựng tiếng anh về golf. Nắm rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về golf, từ đó nhanh chóng nâng cao trình độ của mình. Bài viết dưới đây Golfcity sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng anh về golf đầy đủ nhất dành cho newbie.

Tại sao bạn cần biết những từ vựng tiếng anh về golf

Golf là bộ môn mới được du nhập vào Việt Nam và một vài năm trở lại đây trở nên phổ biến, nhiều người yêu thích. Với những người mới chơi cần nắm rõ các thuật ngữ của golf. Việc này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về golf mà còn cải thiện kỹ năng chơi của mình. Bởi lẽ chỉ có hiểu mới thực hiện được những cú đánh bóng, kỹ thuật khó, từ đó nâng cao trình độ chơi.

Các golfer cần hiểu rõ về từ vựng tiếng anh trong golf
Các golfer cần hiểu rõ về từ vựng tiếng anh trong golf

Tuy nhiên các từ vựng trong golf khá phức tạp, đòi hỏi người chơi phải kiên trì, tìm hiểu mới có thể nhớ và nắm rõ. Thế nhưng những ai đã từng chơi golf đều phải công nhận rằng đây là một môn thể thao thú vị. Để nhanh chóng trở thành một golfer chuyên nghiệp bạn cần nằm lòng những thuật ngữ golf được chúng tôi liệt kê dưới đây.

Tổng hợp những từ vựng tiếng anh về golf chính xác và đầy đủ nhất

Hệ thống từ vựng tiếng anh về golf có đến hơn 40 từ khác nhau. Dưới đây Golfcity xin giới thiệu đến bạn đọc những thuật ngữ thông dụng và cơ bản nhất về golf.

  • Ace: Đây là từ vựng tiếng anh về golf đầu tiên mà mọi golfer cần biết khi tham gia bộ môn quý tộc này. Theo đó Ace là tên gọi khác của “Hole In One”, có nghĩa là golfer chỉ được dùng 1 gậy để đưa bóng đánh golf từ tee và lỗ. Để thực hiện được cú đánh bóng này không phải là điều dễ dàng. Chính vì vậy ở một số giải đấu lớn, ban tổ chức sẽ trao giải cho những tay chơi thực hiện được cú đánh bóng này.
  • Address (vào bóng): Khi bóng đã ở trên vùng tee, golfer có thể đứng và ướm gậy để thực hiện cú đánh. Trường hợp bóng ở trên các bẫy, golfer không được ướm đầu gậy xuống đất hoặc cát.
  • Advice: Có nghĩa là lời chỉ dẫn chơi, chọn gậy hoặc những thông tin về luật golf, vị trí cờ, bẫy,… Theo quy định về luật golf, golfer không được đưa ra những lời khuyên cho những người chơi khác, ngoại trừ đồng đội và caddie của mình.
  • Back Door: Có nghĩa là cú đánh bóng về phía sau của lỗ golf và lăn ngược trở lại và rơi vào lỗ.
  • Back spin: Từ vựng tiếng anh về golf này còn được gọi với một cái tên khác là Bite. Nó có nghĩa là bóng golf xoáy ngược lại và dừng khi tiếp xúc với mặt sân.
  • Ball Mark: Đây được hiểu là vết bóng golf tạo ra sau khi người chơi thực hiện cú đánh ở khu vực green hoặc fairway. Từ vựng này cũng được gọi với một cái tên khác là Pitch Mark.
  • Banana Ball: Được hiểu là đường bóng hình quả chuối từ trái sang phải. Hay còn được gọi là Slice (với những golfer thuận tay phải).
  • Best Ball: Thuật ngữ chỉ thi đấu theo cả hai thể thức là đấu lỗ và đấu gậy. Ỏ thể thức này sẽ thi đấu từ 2 người trở lên. Ban tổ chức sẽ tính điểm tốt nhất cho từng người trong nhóm ở từng lỗ golf..
  • Best Shot: Đây là hình thức thi đấu theo nhóm từ 2 người trở lên. Mỗi người sẽ được đánh bóng của mình, sau đó chọn bóng có vị trí tốt nhất. Tiếp đó những người trong đội sẽ đánh bóng ở vị trí này. Quá trình này lặp đi lặp lại cho đến khi bóng rơi vào lỗ. Hình thức này thường được áp dụng trong đấu gậy.
  • Blast: Được hiểu là cú đánh trong bẫy cát làm cho bóng và cát cùng bay lên. Cú đánh bóng này còn được gọi với cái tên khác là Exploding.
  • Blind Hole: Có nghĩa là hố golf mà golfer không nhìn thấy được vùng green khi thực hiện đánh bóng.
  • Chip Shot: Là cú đánh thấp, ngắn gần khu vực green. Cú đánh này phụ thuộc vào khoảng cách từ bóng tới green hoặc từ bóng tới lỗ.
Chip shot là cú đánh thấp, ngắn gần khu vực green
Chip shot là cú đánh thấp, ngắn gần khu vực green
  • Divot: Khi bạn thực hiện cú đánh bóng bằng gậy sắt hoặc gậy P, W có độ lolf cao thường sẽ làm mất một mảng cỏ. Mảng cỏ được đánh bật lên này được gọi là Divot.
  • Dogleg: Có nghĩa là hố golf bị cong sang phải hoặc sang trái.
  • Double eagle: Đây là trường hợp cực kỳ hiếm xảy ra. Nó có nghĩa là người chơi đánh -3 gậy sẽ được gọi là Double eagle.
  • Draw: Khi đánh, golfer chủ ý tạo đường bóng bay từ phải sang trái nhưng bóng bay thẳng theo hướng trung tâm.
  • Dunk: Được hiểu là cú đánh bóng bay thẳng xuống bẫy nước.
  • Fat Shot: Đây là cú đánh xuất hiện khi gậy đánh sau bóng golf. Đây cũng là nguyên nhân bóng bay cao hoặc thấp, ngắn.
  • Flight: Đây là từ vựng tiếng anh về golf dùng để mô tả một nhóm người chơi trong một trận đấu. Những người trong một nhóm có khả năng chơi ngang bằng nhau.
  • Foursome: Thuật ngữ chỉ nhóm thi đấu golf có 4 người.
  • Fried Egg: Thuật ngữ chỉ bóng golf nằm trong bunker và bị chìm một nửa trong cát.
  • Gallery: Khán giả trong những cuộc thi đấu golf.
  • Get Down:Thuật ngữ chỉ hành động đưa bóng vào lỗ golf.
  • Grain (of Grass): Đây là thuật ngữ để chỉ hướng cỏ xuôi.
  • Gross score: Có nghĩa là tổng số điểm của các cú đánh bóng chưa trừ điểm handicap
  • Handicap: Đây là một thuật ngữ rất thông dụng trong golf. Nó có nghĩa chỉ đẳng cấp, trình độ của người chơi. Điểm chấp tốt nhất của một người chơi chính là 0. Điểm handicap sẽ giúp mang lại sự công bằng hơn trong các trận thi đấu.
  • Holding out: Đây là hành động cuối cùng của golfer để đưa bóng vào lỗ golf.
  • Line of play: Thuật ngữ chỉ đường bóng mà golfer muống bóng của mình bay theo sau khi đã thực hiện cú phát bóng.
  • Line of putt: Là đường bóng mà golfer muốn bóng lăn theo sau khi đã thực hiện cú putter tiếp xúc với bóng.
  • LPGA: Thuật ngữ này chỉ Hiệp hội golf nhà nghề dành cho nữ.
  • Medal play: Đây là thuật ngữ chỉ kiểu thi đấu gậy với hình thức lấy điểm tổng trừ đi điểm handicap golf. Nếu golfer nào có số gậy ít hơn sẽ là người chiến thắng.
  • Net score: Được hiểu là hiệu số điểm của tổng điểm cho điểm chấp.
  • Playing through: Thuật ngữ này dùng để chỉ hành động của một golfer hoặc một nhóm nào đó nhường cho nhóm sau đánh trước vì lý do tìm bóng, nghỉ uống nước,…
  • Plum Bob: Đây là một cách nhìn đường bóng trên green như phương pháp dây dọi
  • Punch shot: Đây là cú đánh giúp bóng thoát khỏi rắc rối ở bẫy trên sân golf.
  • Scratch player: Thuật ngữ chỉ người chơi golf.
  • Shotgun start: Đây là một thể thức thi đấu trong golf. Theo đó các nhóm cùng xuất phát cùng một lúc và ở nhiều tee khác nhau. Hành động đánh bóng sẽ bắt đầu khi có tín hiệu từ ban tổ chức.
  • Spike marker: Thuật ngữ chỉ vết xước được tạo ra trên bề mặt green do giày đinh của người chơi để lại.
  • Sudden death: Có nghĩa là 2 người cùng hòa trong một vòng thi đấu lỗ. Họ sẽ tiếp tục thi đấu cho đến khi tìm ra người thắng cuộc.
  • Holing out: Đây được hiểu là hành động cuối cùng của golfer nhằm đưa bóng golf vào lỗ.
  • Honor: Có nghĩa là nhóm chơi thắng sẽ được quyền phát bóng trước. Nếu như lỗ trước của cả 2 đội hòa, trật tự phát bóng sẽ giữ nguyên như ban đầu.
  • Hook: Đường bóng golf bay từ phải qua bên trái.
  • Links: Thuật ngữ chỉ vị trí của những sân golf nằm gần bờ biển
  • Mulligan: Là cú đánh thay thế cú hỏng trước đó nhưng không bị ban tổ chức phạt gậy.
  • Pin: Đây là vị trí cố định trên green. Và nó cũng là mục tiêu để người chơi xác định được vị trí.
Pin là vị trí cố định trên green
Pin là vị trí cố định trên green
  • Punch shot: Cú chặt bóng của golfer để giúp bóng thoát khỏi bẫy nước, hố cát hoặc rừng…
  • Reading the Green: Được hiểu là đọc đường bóng và xác định đường đi của bóng tới lỗ green.
  • Rough: Phần cỏ mọc cao xung quanh khu vực fairway và green. Đây cũng được gọi là chướng ngại vật trên sân golf.
  • Sand trap: Đây là từ vựng chỉ bẫy cát khi chơi golf. Nó cũng được gọi với một cái tên khác là Bunker.
  • Slice: Cách đánh bóng hướng về phía mục tiêu nhưng bóng lại bay từ trái sang phải.
  • Spoon: Đây là cách gọi một loại gậy gỗ bề mặt nghiêng cao hơn (gậy 3 gỗ).
  • Swing: Đây là thuật ngữ chỉ sự chuyển động của gậy trước, trong và sau khi gậy tiếp xúc với bóng golf.
  • Thin shot: Thuật ngữ chỉ cú đánh vào phần trên hoặc đầu của bóng golf. Cú đánh làm bóng bay thấp và ngắn.
  • Through the green: Khu vực trên sân golf ngoại trừ tee, green và các bẫy của lỗ đang chơi đều sẽ được gọi là through the green.
  • Water hole: Đây là thuật ngữ chỉ cú đánh bóng qua một hồ nước, ao hoặc suối. Người chơi đánh sao cho bóng bay vào lỗ sẽ được gọi là Water hole.
  • Follow through: Đây là cú swing nối tiếp sau khi mặt gậy tiếp xúc với bóng golf.
  • Fried Egg: Từ vựng này chỉ trường hợp bóng bị chìm một nửa trong cát. Thông thường bóng golf sẽ bị chìm trong Bunker.

Trên đây là những từ vựng tiếng anh về golf cơ bản và thông dụng nhất. Hy vọng với những thông tin trên đây sẽ giúp bạn nhanh chóng hiểu rõ hơn về golf, từ đó nâng cao trình độ chơi của mình.

Từ khóa » Từ Chuyên Ngành Golf