824 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - Kiến Trúc

824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc - Cầu đường (Phần 1)Từ vựng Tiếng Anh Chuyên ngànhNâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi. Mua ngay Từ 79.000đ Tìm hiểu thêm

824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc - Cầu đường

824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc - Cầu đường (Phần 1) bao gồm danh sách từ vựng tiếng anh cơ bản liên quan chuyên xây dựng – kiến trúc – cầu đường – giao thông giúp các bạn tự tin khi giao tiếp, đọc hiểu, viết báo cáo...liên quan các vấn đề về xây dựng – kiến trúc – cầu đường – giao thông.

Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cơ điện

381 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Quản trị nhân lực

824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng - kiến trúc - cầu đường (Phần 1)

1

abraham's cones

khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông

2

accelerator

(earlystrength admixture) phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông

3

acid-resisting concrete

bê tông chịu axit

4

actual load

tải trọng thực, tải trọng có ích

5

additional load

tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm

6

aerated concrete

bê tông xốp/ tổ ong

7

after anchoring

sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực

8

agglomerate-foam conc.

bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ

9

air-entrained concrete

bê tông có phụ gia tạo bọt

10

air-placed concrete

bê tông phun

11

allowable load

tải trọng cho phép

12

alloy steel

thép hợp kim

13

alternate load

tải trọng đổi dấu

14

anchor sliding

độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép

15

anchorage length

chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép

16

angle bar

thép góc

17

angle brace

(angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo

18

antisymmetrical load

tải trọng phản đối xứng

19

apex load

tải trọng ở nút (giàn)

20

architectural concrete

bê tông trang trí

21

area of reinforcement

diện tích cốt thép

22

armoured concrete

bê tông cốt thép

23

arrangement of longitudinal reinforcement cut-out

bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm

24

arrangement of reinforcement

bố trí cốt thép

25

articulated girder

dầm ghép

26

asphaltic concrete

bê tông atphan

27

assumed load

tải trọng giả định, tải trọng tính toán

28

atmospheric corrosion resistant steel

thép chống rỉ do khí quyển

29

average load

tải trọng trung bình

30

axial load

tải trọng hướng trục

31

axle load

tải trọng lên trục

32

bag

bao tải (để dưỡng hộ bê tông)

33

bag of cement

bao xi măng

34

balance beam

đòn cân; đòn thăng bằng

35

balanced load

tải trọng đối xứng

36

balancing load

tải trọng cân bằng

37

ballast concrete

bê tông đá dăm

38

bar

(reinforcing bar) thanh cốt thép

39

basement of tamped concrete

móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông

40

basic load

tải trọng cơ bản

41

beam of constant depth

dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống

42

beam reinforced in tension and compression

dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén

43

beam reinforced in tension only

dầm chỉ có cốt thép chịu kéo

44

bearable load

tải trọng cho phép

45

bed load

trầm tích đáy

46

before anchoring

trước khi neo cốt thép dự ứng lực

47

bending load

tải trọng uốn

48

bent-up bar

cốt thép uốn nghiêng lên

49

best load

công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)

50

bituminous concrete

bê tông atphan

51

bond beam

dầm nối

52

bonded tendon

cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông

53

bored pile

cọc khoan nhồi

54

bottom lateral

thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn

55

bottom reinforcement

cốt thép bên dưới (của mặt cắt)

56

bow girder

dầm cong

57

bowstring girder

giàn biên cong

58

box beam

dầm hình hộp

59

box girder

dầm hộp

60

braced girder

giàn có giằng tăng cứng

61

braced member

thanh giằng ngang

62

bracing

giằng gió

63

bracing beam

dầm tăng cứng

64

bracket load

tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn

65

brake beam

đòn hãm, cần hãm

66

brake load

tải trọng hãm

67

breaking load

tải trọng phá hủy

68

breast beam

tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,

69

breeze concrete

bê tông bụi than cốc

70

brick

gạch

71

brick girder

dầm gạch cốt thép

72

brick wall

tường gạch

73

bricklayer

(brickmason) thợ nề

74

bricklayer's hammer

(brick hammer) búa thợ nề

75

bricklayer's labourer

(builder's labourer) phụ nề, thợ phụ nề

76

bricklayer's tools

các dụng cụ của thợ nề

77

bridge beam

dầm cầu

78

broad flange beam

dầm có cánh bản rộng (dầm i, t)

79

broken concrete

bê tông dăm, bê tông vỡ

80

buckling load

tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc

81

buffer beam

thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)

82

builder's hoist

máy nâng dùng trong xây dựng

83

building site

công trường xây dựng

84

building site latrine

nhà vệ sinh tại công trường xây dựng

85

build-up girder

dầm ghép

86

built up section

thép hình tổ hợp

87

bumper beam

thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm

88

bunched beam

chùm nhóm

89

buried concrete

bê tông bị phủ đất

90

bursting concrete stress

ứng suất vỡ tung của bê tông

91

bush-hammered concrete

bê tông được đàn bằng búa

92

cable disposition

bố trí cốt thép dự ứng lực

93

camber beam

dầm cong, dầm vồng

94

cantilever arched girder

dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn

95

cantilever beam

dầm công xôn, dầm chìa

96

capacitive load

tải dung tính (điện)

97

capping beam

dầm mũ dọc

98

carbon steel

thép các bon (thép than)

99

carcase

khung sườn (kết cấu nhà)

100

cased beam

dầm thép bọc bê tông

101

cast

đổ bê tông (sự đổ bê tông)

102

cast concrete

bê tông đúc 8

103

cast in many stage phrases

đổ bê tông theo nhiều giai đoạn

104

cast in place

đúc bê tông tại chỗ

105

cast in situ place concrete

bê tông đúc tại chỗ

106

cast in situ structure

(slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)

107

cast steel

thép đúc

108

castellated beam

dầm thủng

109

castelled section

thép hình bụng rỗng

110

casting schedule

thời gian biểu của việc đổ bê tông

111

cast-in-place

(posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ

112

cast-in-place bored pile

cọc khoan nhồi đúc tại chỗ

113

cast-in-place concrete caisson

giếng chìm bê tông đúc tại chỗ

114

cast-in-place concrete pile

cọc đúc bê tông tại chỗ

115

cast-in-situ flat place slab

bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ

116

cathode beam

chùm tia catôt, chum tia điện tử

117

cellar window

(basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm

118

cellular concrete

bê tông tổ ong

119

cellular girder

dầm rỗng lòng

120

cement

xi măng

121

cement concrete

bê tông xi măng

122

center spiral

/ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép

123

centre point load

tải trọng tập trung

124

centric load

tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục

125

centrifugal load

tải trọng ly tâm

126

changing load

tải trọng thay đổi

127

channel section

thép hình chữ u

128

checking concrete quality

kiểm tra chất lượng bê tông

129

chilled steel

thép đã tôi

130

chimney

ống khói (lò sưởi)

131

chimney bond

cách xây ống khói

132

chopped beam

tia đứt đoạn

133

chuting concrete

bê tông lỏng

134

cinder concrete

bê tông xỉ

135

circulating load

tải trọng tuần hoàn

136

clarke beam

dầm ghép bằng gỗ

137

closure joint

mối nối hợp long (đoạn hợp long)

138

coating

vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap

139

cobble concrete

bê tông cuội sỏi

140

cold rolled steel

thép cán nguội

141

collapse load

tải trọng phá hỏng, tải trọng

142

collapsible beam

dầm tháo lắp được

143

collar beam

dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)

144

combination beam

dầm tổ hợp, dầm ghép

145

combined load

tải trọng phối hợp

146

commercial concrete

bê tông trộn sẵn

147

composite beam

dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp

148

composite load

tải trọng phức hợp

149

composite steel and concrete structure

kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép

150

compound beam

dầm hỗn hợp

151

compound girder

dầm ghép

152

compremed concrete zone

vùng bê tông chịu nén

153

compression reinforcement

cốt thép chịu nén

154

compressive load

tải trọng nén

155

concentrated load

tải trọng tập trung

156

concrete

bê tông

157

concrete age at prestressing time

tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực

158

concrete aggregate

(sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)

159

concrete base course

cửa sổ tầng hầm

160

concrete composition

thành phần bê tông

161

concrete cover

bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)

162

concrete floor

sàn bê tông

163

concrete hinge

chốt bê tông

164

concrete mixer

(gravity mixer) máy trộn bê tông

165

concrete proportioning

công thức pha trộn bê tông

166

concrete stress at tendon level

ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực

Từ khóa » Từ điển Tiếng Anh Xây Dựng Giao Thông