Tra Từ Transport - Từ điển Anh Việt Chuyên Ngành (English ...

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • transport
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
transport transport /trænspɔ:t/ danh từ sự chuyên chở, sự vận tải the transport of passengers and goods sự chuyên chở hành khách và hàng hoá phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển tàu chở quân ((cũng) troop-transport) sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt a transport of delight sự hết sức vui thích to be in a transport of rage (fury) nổi cơn thịnh nộ to be in transports hoan hỉ, vui tưng bừng, mừng quýnh lên (pháp lý) người bị đầy, người bị tội phát vãng ngoại động từ chuyên chở, vận tải gây xúc cảm mạnh to be transported with joy hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên to be transported with rage (fury) giận điên lên (pháp lý) đày; kết tội phát vãng Chuyên ngành kinh tế chuyên chở công cụ vận tải phương tiện vận chuyển tàu chở quân vận chuyển vận tải xe cộ Chuyên ngành kỹ thuật chuyên chở đầu mối giao thông giao thông phương tiện giao thông phương tiện vận chuyển sự chuyển sự chuyên chở sự chuyên trở sự vận chuyển sự vận tải vận chuyển vận tải Lĩnh vực: giao thông & vận tải chuyên trở Lĩnh vực: xây dựng phương tiên giao thông Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự vận chuyển phù sa (trong lòng chảy)
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: transportation transfer transferral conveyance tape drive tape transport ecstasy rapture exaltation raptus shipping transmit channel channelize channelise send ship enchant enrapture enthrall ravish enthral delight carry
  • Từ trái nghĩa / Antonyms: disenchant disillusion
Related search result for "transport"
  • Words contain "transport": transport transportability transportable transportation transporter transporting troop-transport untransportable
  • Words contain "transport" in its definition in Vietnamese - English dictionary: chuyên chở tải hải vẫn vận tải không vận gòong kinh phí chở chi phí phí
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Từ điển Tiếng Anh Xây Dựng Giao Thông