9 Quy Tắc Phát Âm Tiếng Hàn Chuẩn Nhất - Du Học HVC
Có thể bạn quan tâm
- Điện thoại0898224224
- Hotline0974877777
- Trang chủ
- Du học Hàn Quốc
- Chương trình du học Hàn Quốc
- Trường Hàn Quốc
- Cẩm nang du học Hàn Quốc
- Du học Nhật Bản
- Chương trình du học Nhật Bản
- Danh sách trường
- Cẩm nang du học Nhật Bản
- Đào tạo ngoại ngữ
- Tiếng Hàn Quốc
- Cẩm nang học tiếng Hàn
- Tiếng Nhật Bản
- Cẩm nang học tiếng Nhật
- Tài liệu học tập
- Đăng ký tuyển sinh
- Tuyển sinh du học Hàn Quốc
- Tin tức
- Thông tin tuyển dụng
- Tin tức HVC
- Văn hoá Hàn - Nhật
- Tin tức du học
- Dịch Vụ VISA
- Về chúng tôi
- Giới thiệu
- Dịch vụ
- Cảm nhận học viên
- Đối tác
- Liên hệ
- Trang chủ
- Đào tạo ngoại ngữ
- Cẩm nang học tiếng Hàn
- 20/07/2021
Việc phát âm tiếng Hàn đúng giúp bạn học nhanh hơn, nói chuẩn hơn tránh gây khó chịu cho người nghe. Nhưng để phát âm chuẩn, bạn cần dành nhiều thời gian học và luyện tập. Du học HVC đã tổng hợp 9 quy tắc phát âm tiếng Hàn phổ biến nhất, giúp bạn phát âm chuẩn như người bản xứ.
1. Phát âm phụ âm cuối (Patchim đơn)
Khi luyện phát âm tiếng Hàn, mọi người thường bỏ qua, không phát âm một phần vô cùng quan trọng đó là phụ âm cuối (Patchim đơn). Hiện tại, có 7 cách đọc các 19 phụ âm tiếng Hàn như sau:
Patchim đơn | Cách phát âm | Ví dụ |
ㄱ, ㅋ,ㄲ | ㄱ[k] | 시작, 약속, 혹시, 약, 삭제, 낚시 |
ㄴ | ㄴ[n] | 언니, 눈, 나, 한나, 한강 |
ㄷ,ㅌ, ㅅ, ㅆ, ㅈ,ㅊ, ㅎ | ㄷ[t] | 다시, 맞다, 낫, 낮, 있다, 낯선, 낳다 |
ㄹ | ㄹ[l] | 날, 멀다, 헐, 별, 일, 말 |
ㅁ | ㅁ[m] | 엄마, 햄, 마음, 밤, 감기, 남자, 아침 |
ㅂ,ㅍ | ㅂ[p] | 밥, 아름답다, 잡지, 잎, 입, 밉다 |
ㅇ | ㅇ[ng] | 공부, 방향, 낭만, 방학, 공항 |
>> Xem thêm: Ngữ pháp sơ cấp tiếng Hàn phần 1
2. Phát âm phụ âm cuối (Patchim đôi)
Ngoài patchim đơn, quy tắc phát âm tiếng Hàn còn có cả patchim đôi. Về cách đọc thì tương tự như patchim đơn, các patchim đôi được đọc theo phụ âm đi trước nó. Tuy nhiên ngoại trừ các patchim đôi như ㄻ, ㄿ, ㄺ thì phải đọc theo phụ âm đi sau. Ví dụ:
-
맑다 [막다]
-
삶 [삼]
-
읊다 [읍다]
-
얇다 [얄다]
-
앉다 [안다]
-
없다 [업다]
-
핥다 [핟다]
Các phụ âm cuối cần biết khi học cách phát âm tiếng Hàn.
2.1. Quy tắc 1: 연음화 (Nối âm)
Cách đọc nối âm trong tiếng Hàn được dựa trên đặc điểm của từ đó, chia thành 2 loại:
1. Nếu từ đứng trước kết thúc bằng phụ âm đơn và từ đứng sau bắt đầu bằng nguyên âm thì đọc bằng cách nối nguyên patchim (phụ âm) của từ đứng trước vào nguyên âm của từ đứng sau.
Ví dụ:
-
음악 [으막]
-
단어 [다너]
-
발음 [바름]
-
이것은 [이거슨]
2. Nếu từ đứng trước kết thúc bằng phụ âm đôi và từ đứng sau bắt đầu bằng nguyên âm thì đọc bằng cách nối patchim (phụ âm) thứ 2 của từ đứng trước vào nguyên âm của từ đứng sau.
Ví dụ:
-
읽은 [일근]
-
삶아 [살마]
-
앉아 [안자]
-
없어 [업서]
>> Xem thêm: Các loại học bổng toàn phần du học Hàn Quốc - Lưu ý làm hồ sơ, điều kiện, lộ trình
2.2. Quy tắc 2: 경음화 (Trọng âm hóa)
1. (ㄱ,ㄷ,ㅂ) + (ㄱ, ㄷ, ㅂ,ㅅ,ㅈ) = ㄲ,ㄸ,ㅃ,ㅆ,ㅉ
Nếu từ đứng trước kết thúc bằng phụ âm như ㄱ,ㄷ,ㅂ và từ đứng sau bắt đầu bằng các phụ âm như ㄱ, ㄷ, ㅂ,ㅅ,ㅈ thì cách phát âm đúng trong tiếng Hàn là các phụ âm này sẽ đọc theo là ㄲ,ㄸ,ㅃ,ㅆ,ㅉ.
Ví dụ:
-
식당[식땅] /shik- ttang/
-
듣고[듣꼬] /deut- kko/
-
꽃집[꼳찝] /kkot-jjip/
-
밥솥[밥쏟] /bap-ssot/
2. ㄹ + ㄱ > ㄲ
Nếu đứng trước kết thúc bằng phụ âm ㄹ và từ đứng sau bắt đầu bằng phụ âm ㄱ thì nó sẽ bị biến đổi từ ㄱ thành ㄲ.
Ví dụ:
-
갈곳[갈꼳] /gal-kkot/
-
할게[할께] /hal-kke/
-
살거예요[살꺼예요] /sal-kkeo-ye-yo/
Quy tắc trọng âm hoá trong tiếng Hàn dựa vào phụ âm của từ đó.
3. (ㄴ,ㅁ) + (ㄱ, ㄷ,ㅈ) = ㄲ,ㄸ,ㅉ
Nếu từ đứng trước kết thúc bằng patchim (ㄴ,ㅁ) và từ đứng sau bắt đầu bằng patchim (ㄱ, ㄷ,ㅈ) thì sẽ biến đổi thành theo trọng âm ㄲ,ㄸ,ㅉ.
Ví dụ:
-
참고[참꼬] /cham-kko/
-
신다[신따] /sin-tta/
-
산적[산쩍] /san-jjeok/
-
찜닭[찜딹] /jjim-ttak/
>> Có thể bạn quan tâm: Xin visa du học Hàn Quốc có khó không? Thủ tục xin visa du học Hàn Quốc 2022
4. ㄹ + (ㄷ,ㅅ,ㅈ) = ㅉ,ㅆ,ㅉ
Nếu từ đứng trước kết thúc bằng patchim ㄹ, từ đứng sau bắt đầu bằng patchim (ㄷ,ㅅ,ㅈ), thì các patchim của từ đứng sau sẽ bị biến đổi thành (ㅉ,ㅆ,ㅉ).
Ví dụ:
-
실시[실씨] /sil-ssi/
-
갈증[갈쯩] /gal-jjeung/
>> Có thể bạn quan tâm: Du học Hàn Quốc: Lộ trình, Điều kiện & Thủ tục du học Hàn Quốc [2022]
2.3 Quy tắc 3: 유음화 (Nhũ âm hóa)
Khi học cách phát âm tiếng Hàn Quốc, thì quy tắc phải luyện tập đó là Nhũ âm hóa. Quy tắc hoạt động theo nếu âm tiết đứng trước kết thúc bằng phụ âm ㄴ và âm tiết đứng sau kết thúc bằng phụ âm ㄹ, thì ㄴ sẽ biến đổi thành ㄹ và ngược lại.
1. ㄴ + ㄹ = ㄹ + ㄹ
Ví dụ:
-
신라 [실라]
-
한라산 [할라산]
-
분류 [불류]
-
연령 [열령]
Lưu ý: Nếu từ đó là từ ghép của 2 từ có nghĩa thì không áp dụng nhũ âm hoá.
Ví dụ:
-
통신량 [통신량]
-
입원료 [이붠뇨]
-
결단력 [결딴녁]
>> Bài viết liên quan: Học tiếng Hàn có khó không? 6 lý do khiến tiếng Hàn Quốc dễ học
2. ㄹ + ㄴ = ㄹ + ㄹ
Ví dụ:
-
별님 [별림]
-
칼날 [칼랄]
-
닳는 [달른]
-
뚫는 [뚤른]
Quy tắc nhũ âm hoá trong tiếng Hàn.
2.4 Quy tắc 4: 비음화 (Biến âm/ Mũi âm hóa)
Quy tắc biến âm trong tiếng Hàn hay còn gọi là Mũi âm hoá được ứng dụng vào 6 trường hợp khác nhau.
1. ㅂ + (ㅁ,ㄴ) = ㅁ+ (ㅁ,ㄴ)
Nếu âm tiết trước kết thúc bằng patchim ㅂ, âm tiết sau bắt đầu bằng các patchim như (ㅁ,ㄴ), phụ âm ㅂ sẽ biến đổi thành ㅁ.
Ví dụ:
-
업무[엄무] /eom-mu/
-
십만[심만] /sim-man/
-
집년[짐년] /jim-nyeon/
-
밥내[밤내] /bam-nae/
>> Có thể bạn quan tâm: Du học Hàn Quốc hết bao nhiêu tiền? Học phí, phí sinh hoạt và các chi phí khác 2022
2. ㄷ+ (ㅁ,ㄴ) = ㄴ+ (ㅁ,ㄴ)
Nếu âm tiết trước kết thúc bằng phụ âm ㄷ và âm tiết sau bắt đầu bằng các phụ âm (ㅁ,ㄴ) thì ㄷ thay đổi thành ㄴ.
Ví dụ:
-
걷는[건는] /geon-neun/
-
콧물[콘물] /khon-mul/
-
빛나다[빈나다] /bin-na-da/
3. ㄱ + (ㅁ,ㄴ) = ㅇ+ (ㅁ,ㄴ)
Nếu từ ở trước kết thúc bằng phụ âm ㄱ và từ ở sau bắt đầu bằng các phụ âm (ㅁ,ㄴ), thì phải thay đổi phụ âm ㄱ thành ㅇ.
Ví dụ:
-
학년[항년] /hang-nyeon/
-
작년[심만] /jang-nyeon/
-
한국말[한궁말] /han-gung-mal/
-
백만[뱅만] /baeng-man/
4. (ㅁ,ㅇ) + ㄹ = (ㅁ,ㅇ) + ㄴ
Nếu từ ở trước kết thúc bằng phụ âm ㅁ và ㅇ, từ ở sau bắt đầu bằng các phụ âm ㄹ, thì cách đọc phụ âm ㄹ trong tiếng Hàn phải thay bằng ㄴ.
Ví dụ:
-
음료수[음뇨수] /eum-nyo-su/
-
방류[방뉴] /bang-nyu/
-
심리[심니] /sim-ni
Mũi âm hoá trong tiếng Hàn sẽ biến đổi các phụ âm khác nhau.
5. ㅂ + ㄹ = ㅁ + ㄴ
Nếu từ ở trước kết thúc bằng phụ âm ㅂ và từ ở sau bắt đầu bằng phụ âm ㄹ thì phụ âm ㅂ sẽ thành ㅁ, phụ âm ㄹ sẽ thành ㄴ.
Ví dụ:
-
납량[남냥] /nam-nyang/
-
컵라면[컴나면] /khyeom-na-myeon/
6. ㄱ + ㄹ = ㅇ + ㄴ
Nếu từ ở trước kết thúc bằng patchim ㄱ và từ ở sau bắt đầu bằng patchim ㄹ thì phụ âm ㄱ sẽ thành ㅇ, phụ âm ㄹ sẽ thành ㄴ.
Ví dụ:
-
대학로[대항노] /dae-hang-no/
-
곡류[공뉴] /gong-nyu/
2.5 Quy tắc 5: 격음화 (Bật hơi hóa)
1. ㅎ+ (ㄱ, ㄷ, ㅈ) = (ㅋ, ㅌ, ㅊ)
Nếu âm tiết trước kết thúc bằng phụ âm ㅎ và âm tiết sau bắt đầu bằng các phụ âm (ㄱ, ㄷ, ㅈ), thì các phụ âm này sẽ bật hơi hóa thành (ㅋ, ㅌ, ㅊ).
Ví dụ:
2. (ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ) + ㅎ = (ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ)
Nếu âm tiết trước kết thúc bằng các patchim (ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ) và âm tiết sau bắt đầu bằng patchim ㅎ, thì patchim ㅎ sẽ có cách phát âm trong tiếng Hàn là (ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ).
Ví dụ:
2.6 Quy tắc 6: ‘ㅎ’탈락 (Giản lược ㅎ)
Quy tắc giản lược ㅎ được xem là đơn giản nhất khi luyện phát âm tiếng Hàn. Quy tắc này được hiểu là nếu từ đứng trước kết thúc bằng phụ âm ㅎ và từ phía sau cũng bắt đầu bằng nguyên âm ㅎ thì ta sẽ giản lược nó.
Ví dụ:
-
좋아요 [조아요]
-
놓아요 [노아요]
-
넣어요 [너어요]
>> Có thể bạn quan tâm: 30+ Giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp hay nhất
2.7 Quy tắc 7: 구개음화 (Vòm âm hóa)
1. (ㄷ,ㅌ) + 이 = 지, 치
Nếu từ ở trước kết thúc bằng phụ âm ㄷ hoặc ㅌ và từ ở sau bắt đầu bằng nguyên âm 이 -> nguyên âm 이 sẽ phát âm thành 지, 치.
Ví dụ:
-
같이 [가치]
-
국이 [ 구지]
-
끝이 [끄치]
-
해돋이 [해도지]
Quy tắc Vòm âm hoá trong tiếng Hàn.
2. (ㄷ, ㅌ) + 히 = 치
Nếu từ ở trước kết thúc bằng phụ âm ㄷ hoặc ㅌ và từ ở sau bắt đầu bằng nguyên âm 히 -> nguyên âm 히 sẽ phát âm thành 치.
Ví dụ:
-
핥이다 [할치다]
-
걷히다 [ 거치다]
-
닫히다 [다치다]
2.8 Quy tắc 8: ‘의’ 발음 (Cách phát âm 의)
Quy tắc này cho thấy chỉ với mỗi từ 의 mà có tới 3 cách phát âm tiếng Hàn.
1. 의 được phát âm là 의 (ui) khi đứng ở đầu tiên trong 1 từ.
Ví dụ:
-
의자 [의자]
-
의사 [의사]
-
의견 [의견]
-
의미 [의미]
2. 의 được phát âm là 이 (i) khi đứng thứ 2 trở đi trong 1 từ.
Ví dụ:
-
주의 [주이]
-
회의 [회이]
-
동의 [동이]
3. 의 được phát âm là 에 (e) khi nó mang nghĩa sở hữu cách (“của”)
Ví dụ:
-
언니의 가방 [언니에 가방]
-
어머니의 안경 [어머니에 안경]
2.9 Quy tắc 9: ‘ㄴ’첨가 (Thêm ㄴ )
Quy tắc cuối cùng của bộ 9 quy tắc phát âm là thêm ㄴ.
Cụ thể nếu các từ ghép hoặc các từ phát sinh có âm tiết đầu kết thúc bằng phụ âm và âm tiết sau là âm tiết hoặc tiếp vị ngữ bắt đầu bằng 이, 야, 여, 요, 유 thì bắt buộc thêm vào ㄴ trước các âm tiết đó. Như vậy, phát âm tiếng Hàn của các âm tiết đó sẽ bị thay đổi thành 니, 냐, 녀, 뇨, 뉴.
Ví dụ:
-
꽃잎 [꽃닙 đổi thành 꼰닙]
-
내복약 [내복냑 đổi thành 내봉냑]
-
깻잎 [깻닙 đổi thành 깬닙]
Quá trình học tiếng Hàn sẽ đơn giản hơn nếu bạn nắm rõ được 9 quy tắc phát âm tiếng Hàn do Du học HVC tổng hợp trên đây. Ngoài việc biết về các quy tắc này, mỗi ngày bạn cũng nên dành thời gian luyện tập để có thể phát âm tiếng Hàn nhuần nhuyễn cũng như cải thiện kỹ năng nói sao cho giống người bản xứ nhất nhé!
Có thể bạn muốn xem thêm:
-
Cách học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu
-
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn
-
Những câu chào hỏi bằng tiếng Hàn
Nắm giữ tương lai trong tầm tay bạn
Đăng ký ngay Liên hệ- Du học HVC - Trung tâm du học và đào tạo ngoại ngữ uy tín
- Công ty TNHH Thương Mại Và Nguồn Nhân Lực Havico
- Đại diện pháp lý: Nguyễn Xuân Hải
- Giấy phép kinh doanh số: 0312887958 (Cấp ngày 11/08/2014 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tp. HCM)
- Giấy phép tư vấn du học số: 2752/GDĐT-TC (Cấp ngày 13/08/2018 bởi Sở Giáo Dục và Đào Tạo Tp.HCM)
- 95 Đường số 6, KDC Cityland, Phường 10, Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
- 08982242240974877777
- infohvc.hcm@gmail.com
- Chính sách bảo mật thông tin
- Chính sách học viên
- Hướng dẫn đăng ký tuyển sinh
- Hướng dẫn thanh toán
- CEO Nguyễn Xuân Hải
Từ khóa » Các Biến âm Trong Tiếng Hàn
-
9 Nguyên Tắc Phát âm Trong Tiếng Hàn
-
Tổng Hợp Quy Tắc Biến âm Trong Tiếng Hàn
-
Các Quy Tắc Biến âm Trong Tiếng Hàn
-
Phần 1 - 17 Nguyên Tăc Biến Âm Trong Tiếng Hàn - YouTube
-
Quy Tắc Biến âm Trong Tiếng Hàn Cần Biết để Phát âm Chuẩn Hàn
-
9 Quy Tắc Phát âm Tiếng Hàn Chuẩn Nhất - Zila Education
-
Tổng Hợp 30 Quy Tắc Phát âm Tiếng Hàn
-
QUY TẮC BIẾN ÂM TRONG TIẾNG HÀN
-
Các Nguyên Tắc Phát âm Trong Tiếng Hàn
-
9 Quy Tắc Phát âm Tiếng Hàn Giúp Bạn Giao Tiếp Thành Thạo Như ...
-
TOP Quy Tắc Phát âm CƠ BẢN Cho Người Mới Bắt đầu
-
Quy Tắc Biến âm đặc Biệt Trong Tiếng Hàn - Ý Nghĩa Là Gì ?
-
Tổng Hợp Quy Tắc Biến âm Trong Tiếng Hàn-Hàn Ngữ Chí Việt