97 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Màu Sắc - Langmaster
Có thể bạn quan tâm
Thành ngữ về màu sắc Tiếng Anh chiếm một số lượng không hề nhỏ trong kho tàng từ vựng. Với các cụm từ thú vị và ý nghĩa đằng sau 12 màu sắc trong Tiếng Anh nó sẽ khiến cho bạn thấy hấp dẫn hơn khi học. Làm chủ được các thành ngữ trong Tiếng Anh có thể giúp ích bạn rất nhiều trong giao tiếp và viết bài đó. Vậy những thành ngữ nào đang chờ bạn khám phá ra đây nhỉ? Cùng Langmaster sưu tầm ngay nhé!
1. Tổng hợp 97 thành ngữ các màu sắc Tiếng Anh
1.1. Thành ngữ chỉ màu đen
- The black sheep (of the family): người được xem như là sự ô nhục hoặc xấu hổ (đối với gia đình).
- Jet-black: đen nhánh
- Be in the black: Có tài khoản
- Black anh blue: bị bầm tím
- A black day (for someone/sth): ngày đen tối
- Black ice: băng đen
- A black list: sổ đen
- A black look: cái nhìn giận dữ
- A black mark: một vết đen, vết nhơ
- Black market: thị trường chợ đen (thương mại bất hợp pháp)
- Black economy: kiểu kinh doanh chui (một phần của nền kinh tế không được kiểm soát bởi các cơ quan chức năng)
- Black spot: điểm đen (nguy hiểm)
- In black and white: Một cách rõ ràng
1.2. Thành ngữ chỉ màu xanh dương
- Bue blood: dòng giống hoàng tộc
- A blue-collar worker/job: lao động chân tay
- Hot as blue blazes: rất nóng
- A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
- A boil from the blue: tin sét đánh
- Disappear/vanish/go off into the blue: biến mất tiêu
- Once in a blue moon: rất hiếm. hiếm hoi
- Out of the blue: bất ngờ
- Scream/cry blue murder: cực lực phản đối
- Till one is blue in the face: nói hết lời
- Talk a blue streak: biết cách nói vừa dài vừa nhanh
- Have the blues: cảm thấy buồn.
- Feeling blue: cảm giác không vui
- Be true blue: đồ “chuẩn”
- Boys in blue: cảnh sát
- Feeling blue: cảm thấy không khỏe, không bình thường vì cái gì
- Go blue: bị cảm lạnh
Xem thêm từ vựng về màu sắc:
=> TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC TRONG TIẾNG ANH
1.3. Thành ngữ với màu xanh lá cây
- Be green: còn non nớt
- A green belt: vòng đai xanh
- Give someone get the green light: bật đèn xanh
- Green with envy: tái đi vì ghen
- Have (got) green fingers: có tay làm vườn
- Put more green into something: đầu từ nhiều tiền/thời gian hơn vào việc gì đó
- Get/give the green light: cho phép điều gì bắt đầu hoặc tiếp tục.
- Green fingers: một người làm vườn giỏi
- Green politics: môi trường chính trị
- Green fingers: người giỏi làm vườn (VD: He really has green fingers)
- Have green light: được phép làm gì đó (VD: You are given the green light to join us)
- Green thumb: (USA): chỉ người giỏi làm vườn
- Green with envy: ghen tị
- Greenhorn: thiểu kinh nghiệm (be a greenhorn)
1.4. Thành ngữ với màu xám
- Go/turn grey: bạc đầu
- Grey matter: chất xám
- A grey area: cái gì đó mà không xác định
1.5. Thành ngữ với màu đỏ
- See red: tức giận
- In the red (a bank account): khi tài khoản bị âm
- Be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng
- Be in the red: nợ ngân hàng
- (catch soomeone/be caught) red-handed: bắt quả tang
- The red carpet: đón chào nồng hậu
- A red herring: đánh trống lảng
- A red letter day: ngày đáng nhớ
- See red: nổi giận bừng bừng
- Paint the town red: ăn mừng
- Like a red rag to a bull: có khả năng làm ai đó nổi giận
- Red tape: nạn quan liêu
- Paint the town red: đi ra ngoài uống rượu
- Red letter day: 1 ngày nào đó mà bạn gặp may
- Red light district: 1 khu của thành phố có nhiều tệ nạn (mại dâm…)
- Like red rag to a bull: điều gì đó dễ làm người ta nỏi giận
- Red tape: giấy tờ thủ tục hành chính
1.6. Thành ngữ với màu trắng
- As white as a street/ghost: trắng bệch
- A white-collar worker/job: nhận viên văn phòng
- A white lie: lời nói dối vô hại
- White Christmas: khi tuyết rơi vào Giáng sinh
- Whitewash: che đậy sự thật
- As white as a sheet/ghost: trắng bệch, nhợt nhạt (cứ như sợ hãi điều gì)
- White feather: Ý chỉ người yếu tim.
Thành ngữ với màu trắng
1.7. Thành ngữ với màu nâu
- Be browned as a berry: Người có làn da bị cháy nắng
- Be browned-off: chán ngấy việc gì
- In a brown study : Suy nghĩ một cách trầm ngâm
- To do brown : Để đánh lừa ai đó
- To fire into the brown: Bắn đạn vào đàn chim đang bay
1.8. Thành ngữ với màu hồng
- In the pink: có sức khỏe tốt
- Pink slip: giấy thôi việc
- Pink-collar worker: Nhằm chỉ người lao động nữ có chế độ phúc lợi thấp
- Tickled pink: cảm thấy hài lòng
- Pink elephants: Ảo giác do sử dụng chất kích thích
- Rose-colored glasses: Nhìn đời bằng con mắt màu hồng, lạc quan
Xem thêm bài viết về từ vựng:
=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
1.9. Thành ngữ với màu tím
- Purple patch: Khoảng thời gian mọi thứ diễn ra thuận lợi
- To be purple with rage: Tức giận đến đỏ tím tai
- Born to the purple: Sinh ra trong một gia đình quý tộc
- Purple passion: Đồ uống có chất cồn
- I purple you: Ý chỉ rằng tôi thích bạn
1.10. Thành ngữ với màu vàng kim
- A golden key can open any door: Có tiền có thể mua được tất cả
- A golden boy: Chỉ đến chàng trai vàng hay người giỏi tài năng, trong thể thao
- A golden opportunity: Cơ hội vàng, hiếm có
- A golden handshake: Điều khoản “cái bắt tay vàng ngọc”
- Golden handcuffs: Chìa khóa tay bằng vàng
1.11. Thành ngữ với màu sắc chỉ chung
- Sail under false colour: giả vờ làm việc gì đó
- Show your true colour: thể hiện bản chất thật của mình
- Off colour: Chỉ vấn đề sức khỏe không tốt
- With flying colours: làm xuất sắc việc gì đó, được coi là nổi bật
- Do something under false colour: giả vờ làm gì đó
Xem thêm tại:
Langmaster - Thành ngữ tiếng Anh CỰC HAY với các MÀU SẮC [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]
Giao tiếp tiếng Anh cơ bản - 30 CÂU THÀNH NGỮ HAY VỀ CÁC MÀU SẮC [Học Tiếng Anh Langmaster]
2. Bài tập vận dụng thành ngữ các màu sắc trong Tiếng Anh
Bài tập 1: Nối các từ với nghĩa phù hợp
A | B |
|
|
Đáp án:
1-f
2-g
3-a
4-i
5-b
6-j
7-c
8-e
9-h
10-d
Bài tập vận dụng thành ngữ các màu sắc trong Tiếng Anh
Bài tập 2: Khoanh vào đáp án phù hợp với các thành ngữ màu sắc
1. Jean is the …………sheep in her family; she is the only member who has not made a sucess of her life
A. black B. grey C. yellow
2. I became…………as ghost when I saw the man at the window.
A. black B. white C. yellow
3. My sister passed her exam with flying…………
A. color B. colours C. colors
4. She argued with her husband until she was…………in the face
A. red B. blue C. grey
5. Wedding day is a…………-letter day
A. red B. blue C. grey
Đáp án:
1-A
2-B
3-B
4-A
5-A
Khám phá thêm các từ vựng trong Tiếng Anh tại link:
=> 113 idioms (Thành ngữ) thông dụng trong tiếng Anh
=> TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC TRONG TIẾNG ANH
Vừa rồi bạn đã được cung cấp những thành ngữ phổ biến về bảng màu sắc Tiếng Anh. Đây là một chủ đề thú vị và hữu ích trong quá trình học tập của các bạn đó. Ghi nhớ ngay vào trong sổ ghi của mình để áp dụng mỗi khi cần. Trong chủ đề màu sắc Tiếng Anh vẫn còn rất nhiều kiến thức mới cần bạn khám phá. Nếu bạn mong muốn được tiếp cận thêm nhiều hơn nữa về Tiếng Anh, đừng ngại ngần đăng ký test online để kiểm tra trình độ của mình nhé!
Tags: #màu sắc tiếng anh #màu sắc trong tiếng anh #12 màu sắc bằng tiếng anh #bảng màu sắc tiếng anh #học màu sắc tiếng anh #màu sắc trong tiếng anh là gìTừ khóa » Black And Red Nghĩa Là Gì
-
Black And Red Là Gì
-
Black And Red Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Với 'Black' - Tin Nước Mỹ
-
Black Red Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
In The Red Là Gì? In The Black Là Gì? - Tự Học Anh Ngữ
-
In The Red/In The Black Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Black Red Là Gì, Nghĩa Của Từ Black Red | Từ điển Anh - Việt
-
WHITE , BLACK AND RED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Những Câu Thành Ngữ Hay Lạ Lùng Bắt... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
"Black And Blue" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
10 Cụm Từ Tiếng Anh Với 'Black' - .vn
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Màu Sắc - VnExpress
-
14 THÀNH NGỮ CHỦ ĐỀ MÀU SẮC GIÚP BẠN NÓI TIẾNG ANH ...
-
Đa Dạng Với Các Nghĩa Thú Vị Của Màu Sắc Trong Tiếng Anh
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Màu Sắc - LeeRit
-
Ý Nghĩa Của Black Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary