Thành Ngữ Tiếng Anh Với Màu Sắc - LeeRit
Có thể bạn quan tâm
1. out of the blue
→ đột ngột, bất ngờ
- The news of factory's closing came out of the blue. No one was expecting it.
Cái tin nhà máy đóng cửa quá bất ngờ. Không ai đoán trước được điều đó.
2. (in) black and white
→ trắng đen rõ ràng
- I couldn't believe it, but there it was black and white, as clear as it could be. The letter said that I had won a trip to Europe.
Tôi không thể tin được, nhưng nó rõ ràng như thế mà. Trong thư ghi rõ tôi đã thắng 1 chuyến đi du lịch châu Âu.
3. be in the red
→ nợ nần
- I never have enough money to pay my bills. I'm always in the red.
Tôi không bao giờ có đủ tiền để thanh toán mấy cái hóa đơn. Lúc nào tôi cũng trong cảnh nợ nần.
4. be in the black
→ có tiền
- Theo earns a thousand dollars a week. He doesn't have to worry about having enough money. He's always in the black.
Theo lãnh 1000USD 1 tuần. Anh ấy không cần phải quan tâm mình có đủ tiền hay không. Lúc nào mà anh ấy chả có tiền.
5. green light
→ sự cho phép để cái gì đó được bắt đầu
- The bank has given us the project. Now we have the green light to start the project.
Ngân hàng đã cho chúng tôi vay đủ tiền. Bây giờ chúng tôi được phép bắt đầu dự án rồi.
6. green with envy
→ ganh tị với người khác
- I was green with envy when I learned that Luis had won a trip to Maldives.
Tôi đã vô cùng ganh tị khi biết Luis thắng 1 chuyến đi du lịch đến Maldives.
7. feel blue
→ (informal) cảm thấy buồn
- I was alone on my birthday and feeling blue. Then Anny called and invited me out, and I felt better.
Tôi chỉ có một mình vào ngày sinh nhật của mình và tôi cảm thấy rất buồn. Sau đó Anny gọi cho tôi và rủ tôi ra ngoài chơi, và tôi cảm thấy khá hơn.
8. white lie
→ lời nói dối vô hại, nói dối để tránh làm tổn thương người khác[
- I didn't feel like going out. So I told a white lie, and I said I didn't feel well.
Tôi cảm thấy không muốn ra ngoài, cho nên tôi đã nói dối là tôi không được khỏe.
Từ khóa » Black And Red Nghĩa Là Gì
-
Black And Red Là Gì
-
Black And Red Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Với 'Black' - Tin Nước Mỹ
-
Black Red Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
In The Red Là Gì? In The Black Là Gì? - Tự Học Anh Ngữ
-
In The Red/In The Black Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Black Red Là Gì, Nghĩa Của Từ Black Red | Từ điển Anh - Việt
-
WHITE , BLACK AND RED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
97 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Màu Sắc - Langmaster
-
Những Câu Thành Ngữ Hay Lạ Lùng Bắt... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
"Black And Blue" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
10 Cụm Từ Tiếng Anh Với 'Black' - .vn
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Màu Sắc - VnExpress
-
14 THÀNH NGỮ CHỦ ĐỀ MÀU SẮC GIÚP BẠN NÓI TIẾNG ANH ...
-
Đa Dạng Với Các Nghĩa Thú Vị Của Màu Sắc Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Black Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary