99+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Dầu Khí Thông Dụng Nhất

Chuyển đến nội dung Blog dịch thuật Phương Đông Menu thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành dầu khí

Ngành dầu khí, khai khoáng và năng lượng luôn là những ngành có tiềm năng phát triển to lớn. Đặc biệt là ngành dầu khí thường đi đôi với các dự án hợp tác đa quốc gia. Vì vậy vốn ngoại ngữ sẽ là công cụ đắc lực cho cả những cá nhân và doanh nghiệp trong ngành. Hãy cùng dịch thuật Phương Đông điểm qua một số Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành dầu khí thông dụng nhất hiện nay để tăng thêm năng lực cạnh tranh cho bản thân.

Download 99+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành dầu khí thông dụng nhấtTải xuống

Những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành dầu khí phổ biến nhất hiện nay từ A-Z

Thuật ngữ vần A

  • Asphalt plant: nhà máy nhựa đường
  • Aviation gasoline blending components: thành phần pha trộn xăng máy bay
  • Asphalt: nhựa đường
  • Adsorption gasoline: xăng hấp thụ
  • Accumulation chamber: Buồng tích tụ
  • Acre-foot: Acrơ – fut (đơn vị thể tích khoảng 1200 m3)
  • Actual calendar day allowable: Mức khai thác cho phép theo ngày lịch thực tế
  • Adverse mobility ratio: Suất linh động ngược, tỷ số linh động ngược
  • Alkylate: Sản phẩm alkyl hóa
  • Aniline point: Điểm Anilin
  • Anti Sludge agent: Tác nhân chống cặn
  • API gravity:Trọng lực API
  • Archie’s equation: Phương trình Archie
  • Aromatics: Hương liệu, chất thơm
  • Asphalt base crude oil: Dầu thô nền atphan
  • Atmospheric crude oil distillation: Phương pháp chưng cất dầu thô trong khí quyển
  • Aviation gasoline (Avgas): Xăng máy bay
  • American Society for Testing Materials (ASTM): Hội Kiểm nghiệm Vật liệu Mỹ
  • API (american petroleum institute): Viện dầu khí Mỹ
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành dầu khí thông dụng nhất
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành dầu khí thông dụng nhất

Thuật ngữ vần B

  • Baler: Ống hút dầu
  • Barge: Xà lan
  • Basic sediment and water: Nước và tạp chất cơ sở
  • BBQ: BBQ (Một hỗn hợp dầu thô Bonny, Brass River, Qua Ibo từ Nigeria)
  • Beach price: Giá dầu thô sau khi xử lý ở biển
  • Black gold:Vàng đen
  • Black oil: Dầu đen
  • Bleached oil: Dầu mất màu
  • Blending plant: Thiết bị pha trộn
  • Bloom: Sự huỳnh quang của dầu
  • Bonded petroleum imports: Kho xăng dầu nhập khẩu
  • Brent crude: Dầu Brent
  • Bulk station: Trạm nạp liệu

Thuật ngữ vần C

  • Catalyst: Chất xúc tác
  • Catalyst cracker: Thiết bị cracking xúc tác
  • Catalytic cracking: Cracking xúc tác
  • Catalytic hydrocracking: Cracking có hidro xúc tác
  • Catalytic hydrotreating: Tách các hợp chất của dầu bằng hydro xúc tác
  • Catalytic reforming: Phương pháp reforming xúc tác
  • Cetane: Xetan
  • Cetane number: Chỉ số Xetan
  • Charge capacity: Công suất tích nạp
  • CIF (Cost, Insurance, and Freight): Chi phí, bảo hiểm, vận tải (Một trong những điều kiện Incoterm)
  • Cloud point: Điểm mù (Nhiệt độ tại đó lần đầu tiên có hiện tượng kết tủa trong chất lỏng khi nó được làm lạnh. Đối với dầu thô, đó là nhiệt độ lần đầu tiên có dạng mây mù, thường là do có sự hình thành parafin rắn.)
  • Coal oil: Dầu than đá
  • Condensate: dầu ngưng, khí ngưng
  • Correlation index: Chỉ số liên kết
  • Crude oil: Dầu thô
  • Crude oil losses: Tổn thất dầu thô
  • Crude oil production: Sản xuất dầu thô
  • Crude oil qualities: Chất lượng dầu thô
  • Crude oil stream: Dòng dầu thô

Thuật ngữ vần D

  • Deasphalting: Khử atphan
  • Delayed coking: Luyện than cốc
  • Denatured: làm biến tính, biến chất
  • Desulfurization: Khử lưu huỳnh
  • Diesel Fuel: Nhiên liệu Diesel
  • Diesel index: Chỉ số Diesel
  • Diesel oil (DO): Dầu Diezen
  • Distillate fuel oil: Dầu nhiên liệu chưng cất
  • Downstream: Hạ nguồn

Thuật ngữ vần E

  • EBP (ethanol blended petrol): Xăng không chì
  • Enhanced oil recovery: Tăng cường thu hồi dầu
  • Ethane (C2H6): Etan (C2H6)
  • Ether: Ete
  • Ethylene:Etylen

Thuật ngữ vần F

  • Farm-out: Nhượng lại sau khi thuê (Quyền lợi trong một hợp đồng thuê dầu hoặc khí được cấp bởi chủ cho thuê với bên thứ ba)
  • Feedstock: Nguyên liệu
  • Field: Khu mỏ dầu
  • FOB (Free on Board): Giao hàng lên tàu ( Điều kiện Incoterm dùng trong xuất khẩu)
  • FOD (Fuel Oil Domestique): Dầu đốt nóng
  • Fractional distillation: Chưng cất phân đoạn
  • Fuel oil (FO): Dầu mazut, dầu nhiên liệu

Thuật ngữ vần G

  • Gallon: Gallon (Đơn vị đo thể tích chất lỏng. Ở Anh bằng 4,545 lít, ở Mỹ bằng 3,785 lít)
  • Gasohol: Gasohol (Sự pha trộn xăng thành phẩm có chứa cồn (thường là ethanol) ở nồng độ từ 5,7% và 10% thể tích)
  • Gasoil: Gasoil (Một sản phẩm chưng cất trung gian được sử dụng cho nhiên liệu diesel, làm nóng nhiên liệu hoặc đôi khi được coi như nhiên liệu. Ở Mỹ còn được gọi là Heating Oil)
  • Gasoline: Xăng
  • Green oil: Dầu xanh
  • Gudron: Cặn Gudron (Là phần cặn còn lại của quá trình chưng cất chân không, có nhiệt độ sôi trên 500°C)
Từ ngữ chuyên môn trong ngành khai thác dầu khí bằng tiếng Anh
Từ ngữ chuyên môn trong ngành khai thác dầu khí bằng tiếng Anh

Thuật ngữ vần H

  • Heavy crude oil: Dầu nặng
  • Hedge: Bảo hiểm
  • High Sulfur Diesel (HSD) fuel: Nhiên liệu Diesel chứa lưu huỳnh cao
  • HLS (Heavy Louisiana Sweet): Dầu thô ngọt, nặng Louisiana
  • HSFO (High sulfur fuel oil): Dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh cao

Thuật ngữ vần I

  • Imperial gallon: Gallon Anh (Đơn vị đo thể tích chất lỏng dùng ở Anh và Canada. Một gallon Anh bằng khoảng 1,201 gallon Mỹ.)
  • IPE (International Petroleum Exchange): Sàn giao dịch xăng dầu quốc tế
  • Isobutylene (C4H8): Isobutylen (C4H8)
  • Isomerization: Đồng phân hóa
  • Isopentane: Isopentan

Thuật ngữ vần J

  • Jet Fuel: Nhiên liệu phản lực

Thuật ngữ vần K

  • Kerosene: Dầu hỏa
  • Kyoto Protocol: Nghị định thư Kyoto (Một hiệp ước của 163 quốc gia, được tạo ra vào năm 1997, yêu cầu 35 quốc gia công nghiệp giảm lượng khí thải của sáu loại khí thải nhà kính tối thiểu 5% từ năm 2008-2012 so với năm 1990. Kyoto có hiệu lực ngày 16/12/2005.)
Thuật ngữ chuyên ngành năng lượng, dầu khí, khai khoáng
Thuật ngữ chuyên ngành năng lượng, dầu khí, khai khoáng

Thuật ngữ vần L

  • Landed cost: Chi phí dỡ dầu tại cảng
  • Lifting: đưa dầu lên
  • Light crude oil: Dầu thô nhẹ
  • Light ends: Thành phần nhẹ
  • Liquefied Natural Gas (LNG): Khí thiên nhiên hóa lỏng
  • Liquefied Petroleum Gas (LPG): Khí dầu mỏ hóa lỏng
  • LLS (Light Louisiana Sweet): Dầu thô ngọt, nhẹ Louisiana
  • Low sulfur crude: Dầu thô ít lưu huỳnh (Dầu thô chứa ít hơn 0,6 % trọng lượng lưu huỳnh)
  • LSFO (Low sulfur fuel oil): Dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp (Dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp, thường chỉ 1% lưu huỳnh hoặc ít hơn)
  • Lubricants: Dầu bôi trơn

Thuật ngữ vần M

  • Methanol (CH3OH): Methanol (CH3OH) (Cồn nhẹ, dễ bay hơi dùng để pha chế xăng)
  • Mogas (Motor Gasoline): Mogas (Được sử dụng như một thuật ngữ thay thế cho xăng)
  • MOPS (Mean of Platts Singapore): MOPS (Giá trung bình của xăng dầu được giao dịch ở thị trường Singapore.)
  • Motor gasoline blending components: Các thành phần pha trộn xăng động cơ
  • MTBE ( Methyl tertiary butyl ether): MTBE (là một chất phụ gia oxy hóa tăng chỉ số octan được sử dụng để pha chế xăng)
Từ ngữ chuyên môn tiếng Anh chuyên ngành dầu khí
Từ ngữ chuyên môn tiếng Anh chuyên ngành dầu khí

Thuật ngữ vần N

  • Naphtha: naphtha (Phần chưng cất sinh ra ở giữa khoảng 220 độ F và 315 độ F và có vị trí giữa xăng và dầu hỏa)
  • Naphthenes: Naphthenes (Một trong ba phân loại hidrocacbon cơ bản được tìm thấy tự nhiên trong dầu thô. Naphthenes được sử dụng làm nguyên liệu hóa dầu)
  • Natural gas: Khí thiên nhiên
  • NGL (Natural gas liquids): Khí thiên nhiên lỏng
  • NWE (Northwest Europe): NWE (Thị trường dầu và sản phẩm hóa dầu vùng Tây Bắc châu Âu)
  • NYMEX (New York Mercantile Exchange): Sàn giao dịch hàng hóa New York

Thuật ngữ vần O

  • OAPEC (Organization of Arab Petroleum Exporting Countries): Tổ chức các nước Ả rập xuất khẩu dầu mỏ
  • Octane number: Trị số octan
  • OPEC (Organization of Petroleum Exporting Countries): Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ
  • Oxygenate: Bão hòa oxy

Thuật ngữ vần P

  • Petrochemical feedstocks: Nguyên liệu hóa dầu
  • Petrochemicals: Hóa chất dầu mỏ
  • Petroleum: Dầu mỏ, dầu khí
  • Petroleum geologists: Nhà địa chất dầu mỏ
  • Petroleum products: Các sản phẩm dầu mỏ
  • Pipeline:Đường ống dẫn dầu
  • Play: Tập hợp đá chứa dầu
  • Polymer flooding: Sự tràn ngập bằng polime
  • Pour point: Điểm chảy
  • Ppm (Parts per million): Phần triệu (Thường được sử dụng để định lượng các kim loại hoặc các tạp chất khác trong các sản phẩm lọc dầu)
  • Pygas ( Pyrolysis gasoline): Xăng nhiệt phân
  • Petroleum Engineer: Kỹ sư khai thác dầu khí

Thuật ngữ vần R

  • Refined products: Sản phẩm lọc dầu
  • Refinery: Nhà máy lọc dầu
  • Reservoir: Vỉa chứa dầu
  • Residual fuel oil: dầu nhiên liệu nặng, cặn mazut
  • Residue: Cặn
  • Residuum: Cặn
  • Road oil: Dầu rải đường
  • RON (Research octane number): Trị số octan nghiên cứu
  • RVP (Reid Vapor Pressure): Áp suất hơi Reid

Thuật ngữ vần S

  • Saturated oil: Dầu bão hoà
  • Sedimentary oil: Dầu lắng đọng
  • Senile oil: Dầu già
  • Shale oil: Dầu sét nén
  • Skimmer: Thùng vớt dầu
  • Sour or Sweet Crude: Dầu thô chua hoặc ngọt
  • Source rock: Đá mẹ
  • Spot market: Thị trường giao ngay
  • Storage: Kho dự trữ dầu
  • Sulfur: Lưu huỳnh

Thuật ngữ vần T

  • Tank farm: Chỗ đặt bể chứa, kho chứa
  • Tanker and barge: Tàu chở dầu và sà lan
  • Tapis crude: Dầu Tapis thô
  • Terminals: Cảng bốc dỡ
  • Thermal cracking: Nứt nhiệt

Thuật ngữ vần U

  • Unfinished oils: Dầu chưa xử lý
  • USEC (US East Coast): USEC (là viết tắt của Thị trường hóa dầu phía Đông Hoa Kỳ)

Thuật ngữ vần V

  • Vacuum distillation: Chưng cất chân không
  • Visbreaking: giảm độ nhớt

Thuật ngữ vần W

  • Wellhead: Đầu giếng khoan
  • WTS (West Texas Sour ):WTS ( Dầu thô chua miền Tây Texas)

Trên đây là những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành dầu khí phổ biến nhất. Ngoài ra để có được các bản dịch chính xác các bạn cũng có thể liên hệ đến các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp như Phương Đông. Phương Đông chuyên cung cấp các dịch vụ dịch thuật đa ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Đức, tiếng Trung, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Pháp… Phương Đông cũng có các dịch vụ dịch thuật chuyên ngành dầu khí sẽ giúp ích cho các công ty và cá nhân rất nhiều. Nỗ lực của bản thân và sự giúp đỡ từ các chuyên gia sẽ làm tăng thêm năng lực cạnh tranh và đảm bảo thành công bền vững cho bạn.

5/5 - (20 bình chọn) Liên hệ dịch tài liệu hoặc tìm phiên dịch viên Đừng quên chia sẻ bài viết này nhé! Tweet

Viết một bình luận Hủy

Bình luận

Tên Email Trang web

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Please enter an answer in digits:one × 1 =

Địa chỉ

Hà Nội: Số 04/B4 ngõ 201 đường Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy.

VPĐD TPHCM: Lầu 03 tòa nhà Hoa Lâm, số 2 Thi Sách, Quận 01.

Giờ làm việc

Thứ hai-Thứ sáu 8h30-17h Thứ bảy, chủ nhật (24h Online)

Tìm kiếm cho:

Liên hệ

Mobile: 0964.333.933 E: contact@dichthuatphuongdong.com

DMCA.com Protection Status

Đã thông báo với Bộ Công Thương

Đề nghị báo giá

Họ tên * Bạn chưa nhập họ tên Điện thoại * Bạn chưa nhập điện thoại Email * Email không đúng Ghi chú: Đề nghị báo giá

Từ khóa » Dầu Khí Dịch Tiếng Anh