Dầu Khí In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "dầu khí" into English
petroleum and gas complex is the translation of "dầu khí" into English.
dầu khí + Add translation Add dầu khíVietnamese-English dictionary
-
petroleum and gas complex
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "dầu khí" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "dầu khí" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dầu Khí Dịch Tiếng Anh
-
"Dầu Khí" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Dầu Khí Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
DẦU KHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dầu Khí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dầu Khí - Tiếng Anh Cấp Tốc
-
Dầu Khí - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Dầu Khí Tiếng Anh Là Gì - Tiếng Anh Chuyên Ngành Dầu Khí
-
99+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Dầu Khí Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dầu Khí - UNI Academy
-
Tổng Hợp Thuật Ngữ & Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dầu Khí
-
Tiếng Anh Khai Thác Dầu Khí
-
Dầu Khí Tiếng Anh Là Gì
-
160+ Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Kỹ Sư Dầu Khí
-
Góp ý Dự Thảo Luật Dầu Khí (sửa đổi) - PetroVietnam
-
Dịch Thuật Tài Liệu Chuyên Ngành Dầu Khí - LinkedIn
-
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO (IDICO-CONAC)
-
Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Dầu Khí