DẦU KHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DẦU KHÍ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từdầu khípetroleumdầu mỏdầu khídầuxăngoildầuhydrocarbonhydrocacbondầu khíhiđrôcacbonhyđrocacbonhidrocacbonpetrovietnamdầu khí việt namPVNdầu khítập đoàn petrovietnamcông ty petrovietnamviệt namtập đoàn dầu khí việt namhydrocarbonshydrocacbondầu khíhiđrôcacbonhyđrocacbonhidrocacbon

Ví dụ về việc sử dụng Dầu khí trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dầu Khí& Đóng Tàu.Oil And Gas& Marine.Ô tô Dầu khí Carbon.Automobile Oil-gas Carbon.Dầu khí có còn không?Is the oil still there?Các chính sách dầu khí mới.New Politics of Oil.Viện Dầu khí Việt Nam( VPI).Vietnam Oil and Gas Group(PVN).Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từkhí nén khí radon khí thũng khí flo khí propane Sử dụng với động từvũ khí hóa học bán vũ khíkhí hậu thay đổi mua vũ khíkỹ thuật cơ khívũ khí tấn công qua không khíthử vũ khíkhí nitơ vũ khí phòng thủ HơnSử dụng với danh từvũ khíkhí hậu cơ khíkhí đốt khí thải bầu khí quyển bầu không khídầu khílượng khí thải khí nhà kính HơnChainsaw bong bóng dầu khí.Chainsaw Gas Oil Bubble.Biển cả tươi đẹp vì có dầu khí.Sea is beautiful, it's pregnant with oil.Chúng ta cung cấp dầu khí cho họ.We supply them with oil.Cái nè là dầu khí, không phải xăng dầu..That's for oil, not gasoline.Unique dòng tháp cho dầu khí.Unique diversion tower for oil gas.Hệ thống tách dầu khí bằng sáng chế có hàm lượngdầu ≤ 3ppm.Patent oil-gas separation system that oil content≤3ppm.Nơi đây có tiềm năng dầu khí khá tốt.The place has fairly good oil and gas potential.Các đo lưu lượng dầu khí là đo lưu lượng và tiết kiệm năng lượng cụ lý tưởng.The gas oil flow meter is the ideal flow measurement and energy saving instrument.Nhóm: Trang thiết bị ngành công nghiệp dầu khí.Group: Equipment for oil-gas industry.Chase là người sáng lập công ty dầu khí Chase Energy Corp.Chase is the founder of oil-and-gas company Chase Energy Corp.Một tách dầu khí loại bỏ dầu bôi trơn từ khí nén.An air oil separator removes the lubricating oil from the compressed air..Edward Hopper, tái tạo bức tranh sơn dầu khí năm 1940.Gas by Edward Hopper is an oil painting dated 1940.Anh Husam đang là kỹ sư dầu khí tại thành phố cảng Umm Qasr, miền nam Iraq.Husam Najim Abdulwahed is a petroleum engineer in Umm Qasr, a port city in southern Iraq.Áp suất làm việc:2 thanh cách sưởi ấm: dầu khí điện.Working pressure: 2 bar heating way: electric oil gas.Lọc oill gắn trên mát dầu khí cho lọc dầu bôi trơn.Oill Filter mounted on Air oil cooler for filtration of lubricating oil..Bình ngưng thiết kế mới để chuyển dầu khí thành dầu..New design condensers to convert the oil gas into oil..Ngược lại, họ luôn xem sự thiếu hụt dầu khí là kết quả tự nhiên của cơ chế thị trường, có lợi cho kinh tế của chính họ.Instead, they viewed the“shortage” of oil as a natural result of market forces, beneficial to their own economies.Tháng 11 nămngoái, ONGC đã ký một thỏa thuận với PetroVietnam để thúc đẩy hợp tác chung trong lĩnh vực dầu khí.Last November,ONGC had signed an agreement with PetroVietnam to promote the joint cooperation in hydrocarbon sector.Gia đình Ambani đứng sau tập đoàn dầu khí Reliance Industries.The Ambani family is behind the oil-to-telecom conglomerate Reliance Industries.Từ đó, thăm dò dầu khí có thể được thực hiện theo các cơ chế pháp lý quốc gia rõ ràng và không có bất cứ tranh chấp nào về các nguồn lợi.Exploration for oil can then be carried out under clear, national legal regimes and without any dispute over the revenue.Dầu bôi trơn bên trong thùng của bình tách dầu khí phải được kiểm soát ở mức quy định.The lubricating oil inside the barrel of the air oil separator should be controlled at the specified level.Là một nhà địa chất dầu khí, bạn sẽ làm việc với dữ liệu địa chất và địa vật lý và có thể áp dụng nó theo nhiều cách khác nhau.As a Petroleum Geoscientist, you will work with geological and geophysical data and be able to apply it in a variety of ways.Dầu là hữu hạn, và để duy trì lợi nhuận, một công ty dầu khí cần phải duy trì một tỷ lệ phù hợp của dự trữ thay thế.Oil is finite, and in order to stay profitable, an oil company needs to maintain a consistent rate of reserves replacement.Trong tháng 6- 2003 ba công ty này đã ký hợp đồng hợp tác ba bên nhằm thăm dò vàphát triển tài nguyên dầu khí ngoài khơi Sarawak ở Lô SK305.In June 2003 these three companies concluded a tripartite cooperation agreement to explore anddevelop hydrocarbon resources offshore Sarawak in Block SK305.Đây Ingersoll Rand vít máynén khí chuyên dụng tách dầu khí áp dụng các sợi thủy tinh siêu mịn sản xuất bởi Mỹ HV hoặc Công ty Lydall.This Ingersoll Rand screw air compressor dedicated air oil separator applies the ultra-fine glass fiber manufactured by American HV or Lydall Company.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2498, Thời gian: 0.0297

Xem thêm

dầu và khí đốtoil and gasdầu mỏ và khí đốtoil and gasngành dầu khíoil industryngành công nghiệp dầu khíthe petroleum industrydầu khí quốc gianational oilcác công ty dầu khíoil companiespetroleum companiesoil firmsthăm dò dầu khíoil explorationpetroleum explorationlĩnh vực dầu khíoil sectortập đoàn dầu khí quốc gia trungchina national petroleum corporationchina national petroleum corpviện dầu khí hoa kỳthe american petroleum institutesản xuất dầu và khí đốtoil and gas productionoil and gas producercông ty dầu khí quốc gianational oil companynational oil corporationcác mỏ dầu và khí đốtoil and gaskỹ thuật dầu khípetroleum engineering

Từng chữ dịch

dầudanh từoilpetroleumoilsdầutính từoilycrudekhídanh từgasairatmospherekhítính từgaseousatmospheric S

Từ đồng nghĩa của Dầu khí

oil dầu mỏ hydrocarbon petroleum xăng dầu khidầu khí chiến lược

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dầu khí English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dầu Khí Dịch Tiếng Anh