DẦU KHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DẦU KHÍ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từdầu khípetroleumdầu mỏdầu khídầuxăngoildầuhydrocarbonhydrocacbondầu khíhiđrôcacbonhyđrocacbonhidrocacbonpetrovietnamdầu khí việt namPVNdầu khítập đoàn petrovietnamcông ty petrovietnamviệt namtập đoàn dầu khí việt namhydrocarbonshydrocacbondầu khíhiđrôcacbonhyđrocacbonhidrocacbon
Ví dụ về việc sử dụng Dầu khí trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
dầu và khí đốtoil and gasdầu mỏ và khí đốtoil and gasngành dầu khíoil industryngành công nghiệp dầu khíthe petroleum industrydầu khí quốc gianational oilcác công ty dầu khíoil companiespetroleum companiesoil firmsthăm dò dầu khíoil explorationpetroleum explorationlĩnh vực dầu khíoil sectortập đoàn dầu khí quốc gia trungchina national petroleum corporationchina national petroleum corpviện dầu khí hoa kỳthe american petroleum institutesản xuất dầu và khí đốtoil and gas productionoil and gas producercông ty dầu khí quốc gianational oil companynational oil corporationcác mỏ dầu và khí đốtoil and gaskỹ thuật dầu khípetroleum engineeringTừng chữ dịch
dầudanh từoilpetroleumoilsdầutính từoilycrudekhídanh từgasairatmospherekhítính từgaseousatmospheric STừ đồng nghĩa của Dầu khí
oil dầu mỏ hydrocarbon petroleum xăng dầu khidầu khí chiến lượcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dầu khí English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dầu Khí Dịch Tiếng Anh
-
"Dầu Khí" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Dầu Khí Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Dầu Khí In English - Glosbe Dictionary
-
Dầu Khí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dầu Khí - Tiếng Anh Cấp Tốc
-
Dầu Khí - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Dầu Khí Tiếng Anh Là Gì - Tiếng Anh Chuyên Ngành Dầu Khí
-
99+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Dầu Khí Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dầu Khí - UNI Academy
-
Tổng Hợp Thuật Ngữ & Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dầu Khí
-
Tiếng Anh Khai Thác Dầu Khí
-
Dầu Khí Tiếng Anh Là Gì
-
160+ Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Kỹ Sư Dầu Khí
-
Góp ý Dự Thảo Luật Dầu Khí (sửa đổi) - PetroVietnam
-
Dịch Thuật Tài Liệu Chuyên Ngành Dầu Khí - LinkedIn
-
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO (IDICO-CONAC)
-
Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Dầu Khí