A. Asks B. Breathes C. Breaths D. Hopes ( Tìm Từ Phát âm Khác )
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Phiên âm Của Breathe
-
Phân Biệt Breath Và Breathe | Chủ điểm Từ Vựng Tiếng Anh
-
Breathe - Wiktionary Tiếng Việt
-
BREATHE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Breathe Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Phân Biệt "breath" Và "breathe" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
[Phiên âm Tiếng Việt] Breathe - Lee Hi - ~ Gió Xanh ~
-
Cách Phiên âm Breathed
-
Từ điển Anh Việt "breathe" - Là Gì?
-
Cho Em Hỏi 2 Từ " Breathe " Và " Breaths " Có Khác Nhau Ko ạ? Và ...
-
Breathed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Breathe Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'breathing' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Pronunciation - TH - Through, Weather, Lethal, Breath, Breathe