A LARGE NUMBER OF PEOPLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
A LARGE NUMBER OF PEOPLE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ə lɑːdʒ 'nʌmbər ɒv 'piːpl]a large number of people
[ə lɑːdʒ 'nʌmbər ɒv 'piːpl] số lượng lớn người
large number of peoplehuge number of peoplegreat number of peoplelarge amount of peoplevast numbers of peoplea significant number of peoplelượng lớn người dân
large number of peoplea large amount of peoplesố đông người
large numbers of peoplethe majority of peoplea multitude of people
{-}
Phong cách/chủ đề:
Họ sẽ mất rất nhiều người.A large number of people suffer from herpes.
Một số lượng lớn người bị herpes.You think there are a large number of people missing.
Cậu nghĩ có 1 lượng lớn người mất tích.A large number of people and new chats with friends online camera chat a platform.
Một số lượng lớn của người dân và các cuộc trò chuyện mới với bạn bè camera trực tuyến trò chuyện một nền tảng.Chat Roulette today attracts a large number of people.
Chat Roulette ngày nay thu hút một lượng lớn người. Mọi người cũng dịch largenumberofpeoplewho
The disease affects a large number of people in a number of countries, mainly Africa.
Căn bệnh này ảnh hưởng đến số lượng lớn người dân ở một số quốc gia, chủ yếu là Châu Phi.His simple life, sweet words,life of remuneration attracted a large number of people to his teachings.
Cuộc sống giản dị, lời nói ngọt ngào, cuộc sống thù lao củaông đã thu hút một lượng lớn người đến với những lời dạy của ông.Conversely, a large number of people with liver cirrhosis become glucose intolerant and develop diabetes.
Ngược lại, một số lượng lớn những người bị xơ gan trở thành không dung nạp glucose và phát triển tiểu đường;Just out of the province has a large number of people over 10.
Chỉ hiện ra những tỉnh nào có số lượng người lớn hơn 10.If you are having a large number of people at your wedding, it will be hard on the homeowner's septic system.
Nếu bạn đang có một số lượng lớn người dân tại đám cưới của bạn, nó là khó khăn về hệ thống tự hoại của chủ nhà.The second kind is where you collect money from a large number of people and put it to good use.
Loại thứ hai là nơi màbạn thu thập tiền từ một số lượng lớn của người dân và đặt nó để sử dụng tốt.To affect a large number of people with this magic at the same time is supposed to be extremely difficult though….
Có thể tác động đến một số lượng lớn người như vậy bằng ma thuật này cùng lúc được cho là rất khó….The fundamental problem is that a large number of people feel unrepresented.
Vấn đề cơ bản là một số lượng lớn người dân cảm thấy họ không được đại diện.A large number of people have the virus with no symptoms, so the situation is more serious that we can imagine.”.
Một số lượng lớn người dân có virus không có triệu chứng, vì vậy tình hình là nghiêm trọng hơn mà chúng ta có thể tưởng tượng.”.Though it was early…, quite a large number of people were already there.
Mặc dù còn rất sớm nhưng một số lượng lớn dân chúng đã tập trung tại đó.A large number of people with HIV, particularly in the developed world, can now expect a near-normal lifespan thanks to HAART.
Một số lớn người nhiễm HIV, đặc biệt ở thế giới phát triển, hiện tại có thể sống thọ bình thường nhờ được điều trị bằng HAART.In the apartment complex, a large number of people will watch from their balcony.
Trong khu chung cư nên lượng lớn người dân sẽ xem luôn từ ban công nhà mình.A large number of people started to even gather outside the at Sai Nursing Home clinic in the hope of seeing the‘miracle child'.
Một lượng lớn người tò mò tập trung bên ngoài bệnh viện Sai Nursing Home với hy vọng có thể tận mắt nhìn thấy bé gái“ đặc biệt”.Besides that there are also a large number of people that are involved in the drug trade.
Bên cạnh đó cũng có một số lượng lớn của người có liên quan đến buôn bán ma túy.In other words,in quantities that are capable of causing epidemics and infecting a large number of people, nits are not transmitted.
Nói cách khác, vớisố lượng có thể gây ra dịch bệnh và lây nhiễm cho một số lượng lớn người, nits không được truyền đi.As a result, a large number of people would be punished in the form of wars, accidents, or crisis.
Kết quả là, một số lượng người lớn sẽ bị đào thải trong các hình thức của chiến tranh, tai nạn và khủng hoảng.The pertussis bacterium is a highly contagious pathogen,which means its ability to quickly spread and infect a large number of people.
Vi khuẩn ho gà là một mầm bệnh rất dễ lâylan, có nghĩa là khả năng của nó nhanh chóng lây lan và lây nhiễm cho một số lượng lớn người.Are you looking for a way to reach a large number of people without spending a lot of money?
Bạn đang tìm kiếm một cách để đạt được một số lượng lớn của người dân mà không tốn nhiều tiền?With billions of users, Facebook has created a large ecosystem andFacebook's libra currency is easily accepted by a large number of people.
Với hàng tỉ người sử dụng, Facebook đã tạo ra một hệ sinh thái lớn và đồng tiền libra của Facebookdễ dàng được chấp nhận bởi số đông người.It has made a large number of people understand what all India always understood, and that is the importance of invisible things.
Nó làm cho số đông người hiểu điều mà Ấn Độ luôn luôn hiểu, và đó là điều quan trọng của chuyện vô hình.An airplane is an enclosed space where a large number of people are confined for an extended period of time.
Một chiếc máy bay là một không gian kín nơi một số lớn các người đang bị giam giữ cho một khoảng thời gian dài.It also affects a large number of people, as 50 percent of men are affected by genetic hair loss by the age of 50.
Nó cũng ảnh hưởng đến một số lượng lớn người, vì 50% nam giới bị ảnh hưởng bởi rụng tóc di truyền ở tuổi 50.It has also removed age barriers which prevented a large number of people from playing Roulette in real casino games and live Roulettes.
Nó cũng đã xóa bỏ rào cản tuổi tác mà ngăn cản một số lượng lớn người dân từ chơi Roulette trong các trò chơi sòng bạc thực sự và cuộn sống.By insuring a large number of people, insurance companies can operate profitably and at the same time pay for claims that may arise.
Bằng cách bảo hiểm cho một số lượng lớn người dân, các công ty bảo hiểm có thể hoạt động có lãi, đồng thời thanh toán cho các trường hợp phát sinh.If the celebration involves a large number of people, then for convenience,a seating plan is made for guests.
Nếu lễ kỷ niệm liên quan đến một số lượng lớn người, thì để thuận tiện, kế hoạch chỗ ngồi được thực hiện cho khách.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 215, Thời gian: 0.0604 ![]()
![]()
![]()
a large number of individualsa large number of players

Tiếng anh-Tiếng việt
a large number of people English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng A large number of people trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
large number of people whosố lượng lớn những ngườiA large number of people trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng ả rập - عدد كبير من الناس
- Tiếng nhật - 大人数
- Tiếng slovenian - veliko število ljudi
- Ukraina - велика кількість людей
- Tiếng do thái - מספר גדול של אנשים
- Người hy lạp - ένας μεγάλος αριθμός ανθρώπων
- Người hungary - nagyszámú ember
- Người trung quốc - 大量的人
- Tiếng bengali - বিপুল সংখ্যক মানুষ
- Tiếng mã lai - sebilangan besar orang
- Tiếng hindi - बड़ी संख्या में लोग
Từng chữ dịch
largetính từlớnrộngtolargedanh từlargenumberdanh từsốnumbernumbersố lượngcon sốnumbertính từnhiềupeopledanh từngườidânpeoplepeoplenhân dânTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cụm Từ A Large Number Of
-
Phân Biệt (a) Lot, Lots, Plenty, A Great Deal, A Large ... - Học Tiếng Anh
-
A Large Number Of Nghĩa Là Gì? - HOCTIENGANH.TV
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng A LOT OF, LOTS OF, PLENTY OF, A LARGE ...
-
Cách Dùng A Lot Of, Lots Of, Plenty Of, A Large Amount Of, A Great Deal Of
-
IN A LARGE NUMBER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
A Large Amount Of Là Gì
-
NÂNG BAND IELTS CHO CỤM “A LOT OF” “LOTS OF" … … Trong ...
-
Cách Sử Dụng A Lot Of, Lots Of, Plenty Of, A Large Amount Of, A Great ...
-
Cấu Trúc A Lot Of - Phân Biệt A Lot Of/Lots Of/Plenty Of, Large Amount ...
-
Các Bạn Giúp Mình Phân Biệt 1 Số Cụm Từ Với : - A Large Number Of ...
-
Phân Biệt Cấu Trúc A Lot Of, Lots Of, Plenty Of, A Large Amount Of, A ...
-
Cách Dùng A Lot Of - Lots Of - Plenty Of - A Large Amount Of - A Great
-
Phân Biệt Cấu Trúc Và Cách Dùng A Lot Of, Lots Of, Plenty Of, A ...
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng The Number Of Trong Tiếng Anh