IN A LARGE NUMBER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
IN A LARGE NUMBER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [in ə lɑːdʒ 'nʌmbər]in a large number
[in ə lɑːdʒ 'nʌmbər] số lượng lớn
large numberbulklarge amountgreat numberhuge numbervast numbervast amountvolumebig numberhuge amount
{-}
Phong cách/chủ đề:
Wi- Fi 6 hiện có thể chia kênh không dây thành một số lượng lớn kênh con.This has resulted in a large number of different proteins being given a role to play in the plant.
Và kết quả là một lượng lớn các protein khác nhau ra đời đóng vai trò khác nhau trong cây trồng.Our results confirm the value of this new formula in a large number of subjects.
Kết quả của chúng tôi xác nhậngiá trị của công thức mới đối với một số lượng lớn các đối tượng.This sponsorship means Tissot can draw in a large number of cycling enthusiasts committed to endurance and performance.
Sự hợp tác này có nghĩa là Tissot có thể thu hút một lượng lớn những người đam mê đạp xe cam kết về sức bền và hiệu suất.I really hate the thought ofpeople with the religion of Islam living on Jeju in a large number.”.
Tôi thực sự ghét ý nghĩ củanhững người có tôn giáo Hồi giáo sống trên đảo Jeju với số lượng lớn.".The Asian genes in particular result in a large number of piglets in European pig breeds.
Các gien châu Á cụthể sẽ dẫn đến một số lượng lớn lợn con trong các giống lợn châu Âu.Taking in a large number of Muslim refugees from the Middle East could further complicate China's religious landscape and identity politics.
Việc tiếp nhận lượng lớn người di cư Hồi giáo từ Trung Đông có thể làm phức tạp thêm bối cảnh tôn giáo và chính trị.Very often there was no dream, no result, but in a large number of cases the man reported a dream.
Rất thường khi là không có giấc mơ, không có kết quả, nhưng có một số lớn trường hợp người ấy tường trình về một giấc mơ.Viktória Berényi, director of business development at the Mystery Hotel,says social media has helped to bring in a large number of bookings.
Viktória Berényi, giám đốc phát triển kinh doanh tại khách sạn Mystery, cho biết phương tiện truyền thông xã hộiđã giúp mang lại một số lượng lớn các đặt phòng.Studies have shown that darkness results in a large number of crashes and fatalities, especially those involving pedestrians;
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằngbóng tối dẫn đến một số lượng lớn các vụ tai nạn và tử vong, đặc biệt là những vụ liên quan đến người đi bộ;The substance is mainly metabolized by CYP3A4 and subsequently by various phase II enzymes,resulting in a large number of metabolites.
Chất này được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 và sau đó là các enzyme pha II khác nhau,dẫn đến một số lượng lớn các chất chuyển hóa.Only in 2015 did it result in a large number of laws being passed to meet the requirements of the IMF and, more recently, the Minsk agreement.
Chỉ đến năm 2015 mới có kết quả là một lượng lớn luật được thông qua nhằm đáp ứng các yêu cầu của IMF và gần đây hơn, thỏa thuận Minsk.A conoly of bees can be extremely aggressive andmay attack a person in a large number to the point of causing death.
Một đàn ong có thể cực kỳ hung hãn vàtấn công một người với số lượng lớn đến mức gây tử vong.In a large number of cases, a really good inspection can seriously help you to avoid some tragic conditions that could lead to major problems.
Trong một số lớn trường hợp, một kiểm tra thực sự tốt có thể nghiêm túc giúp bạn tránh một số điều kiện bi thảm mà có thể dẫn đến những vấn đề chính.If they reproduce through binary fission, which is a form of asexual reproduction,it results in a large number of individual bacteria cells.
Nếu chúng sinh sản thông qua phân hạch nhị phân, một dạng sinh sản vô tính, sẽ tạo ra các tếbào vi khuẩn riêng lẻ với số lượng lớn.The Chinese Red Cross issued a special notice andsent in a large number of personnel to provide medical services to the hunger strikers on the Square.
Hội Chữ thập đỏ Trung Quốc đã đưa ra một thông báođặc biệt và gửi một số lượng lớn nhân viên đến cung cấp dịch vụ y tế cho những người tuyệt thực trên Quảng trường.III Biological- when various microorganisms(e.g., bacterial species and viruses), worms,and/or algae occurring in a large number are the water pollution causes.
III Sinh học- khi các vi sinh vật khác nhau( ví dụ, vi khuẩn và virus),giun hoặc tảo xảy ra với số lượng lớn là nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước.Despite problems along its borders, Israel has recently taken in a large number of Russian immigrants who report higher rates of happiness in their new country than in their old.
Mặc dù có vấn đề ở đường biên giới, Israel gần đây đã tiếp nhận một số lượng lớn những người nhập cư Nga, báo cáo về tỷ lệ hạnh phúc của họ ở nơi ở mới cao hơn so với trước đây.This is the first study to characterize the evolution of symptoms andsigns prospectively in a large number of persons with acute infection.
Đây cũng là nghiên cứu đầu tiên mô tả quá trình tiến triển của các triệu chứng vàdấu hiệu có thể có ở một số lượng lớn người nhiễm HIV cấp.In the 1990s,the issue of money laundering was involved in a large number of researchers, and therefore the number of publications on different aspects of this procedure, in addition to a few thousand euros.
Trong những năm 1990, các vấn đề của tẩytrắng đã tham gia một số lượng lớn của nhà nghiên cứu, và do đó, số ấn trên khía cạnh khác nhau của thủ tục này hơn một vài ngàn.Due to its beauty and wonderful aroma, he immediately fell in love with the florists,whose efforts resulted in a large number of species and varieties.
Do vẻ đẹp và mùi thơm tuyệt vời của nó, ông đã ngay lập tức yêu các nhà trồng hoa,những nỗ lực của họ đã dẫn đến một số lượng lớn các loài và các giống.Image sensors are mainly used in digital cameras and in a large number of imaging devices used in industrial, media, medical, and consumer applications.
Cảm biến hình ảnh được sử dụng chủ yếu trong các máy ảnh kỹ thuật số và một số lượng lớn các thiết bị hình ảnh trong công nghiệp, phương tiện truyền thông, y tế, và các ứng dụng của người dùng.A fixed price menu limits the number of items available at a time,making it easier for the kitchen to result in a large number of meals in a short space of time.
Một thực đơn giới hạn số lượng các mặt hàng có sẵn tại một thời gian nhất định, làm cho nó dễ dànghơn cho các nhà bếp để cho ra số lượng lớn các bữa ăn trong một khoảng thời gian ngắn.They have carried outprojects involving multiple engineering tasks in a large number of complex development projects at a national scale where they single-handedly delivered the full range of engineering services to their clients.
Họ đã thực hiện dự ánliên quan đến nhiều nhiệm vụ kỹ thuật trong số lượng lớn các dự án phát triển khu phức hợp tại một quy mô Quốc gia nơi họ một tay giao đầy đủ các dịch vụ kỹ thuật cho khách hàng của họ.Our study also highlights the fantastic value of the UK biobank, a long term investment by many funders in the UK,which is now leading to many novel insights in a large number of diseases.”.
Nghiên cứu của chúng tôi cũng nhấn mạnh giá trị tuyệt vời của biobank Anh, là khoản đầu tư dài hạn của nhiều nhà tài trợ ở Anh,hiện đang dẫn đến nhiều hiểu biết mới lạ về một số lượng lớn bệnh tật".The principle of mercerizing: The association of NaOH with the hydroxylgroups of cotton cellulose molecules brings in a large number of water molecules, which causes the cotton fibers to swell violently and changes the supramolecular structure.
Nguyên lý mercerizing: Sự kết hợp của NaOH với các nhóm hydroxyl của các phân tửcellulose bông mang lại một số lượng lớn các phân tử nước, làm cho các sợi bông sưng lên mạnh mẽ và thay đổi cấu trúc siêu phân tử.Quality service is the most significant source that keeps your customers for a longer period of time and it spreads huge positive feedbacks in the mass,driving in a large number of new clients.
Dịch vụ chất lượng là nguồn quan trọng nhất giúp khách hàng của bạn duy trì trong một thời gian dài hơn và nó lan truyền những phản hồi tích cực lớn trong đại chúng,thúc đẩy số lượng lớn khách hàng mới.The Chelyabinsk meteor is the largest object known to have entered the Earth's atmosphere since the 1908 Tunguska event,and the only such event known to have resulted in a large number of injuries.[12].
Thiên thạch Chelyabinsk là vật thể lớn nhất được biết đã chạm vào Trái Đất kể từ khi sự kiện Tunguska năm 1908, và sự kiện như vậy đã đượcbiết đến đã dẫn đến một số lượng lớn người bị thương[ 13].After years of cultivation, the market capacity has expanded year by year, coupled with inadequate protection of intellectual property rights in China and relatively low threshold for entry,resulting in a large number of competitors.
Sau nhiều năm canh tác, năng lực thị trường đã mở rộng hàng năm, cùng với việc bảo vệ không đầy đủ quyền sở hữu trí tuệ ở Trung Quốc và ngưỡng nhập cảnh tương đối thấp,dẫn đến một số lượng lớn các đối thủ cạnh tranh.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0377 ![]()
![]()
in all segmentsin all seriousness

Tiếng anh-Tiếng việt
in a large number English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng In a large number trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
In a large number trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng do thái - במספר רב
Từng chữ dịch
largetính từlớnrộngtolargedanh từlargenumberdanh từsốnumbernumbersố lượngcon sốnumbertính từnhiềuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cụm Từ A Large Number Of
-
Phân Biệt (a) Lot, Lots, Plenty, A Great Deal, A Large ... - Học Tiếng Anh
-
A Large Number Of Nghĩa Là Gì? - HOCTIENGANH.TV
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng A LOT OF, LOTS OF, PLENTY OF, A LARGE ...
-
Cách Dùng A Lot Of, Lots Of, Plenty Of, A Large Amount Of, A Great Deal Of
-
A LARGE NUMBER OF PEOPLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
A Large Amount Of Là Gì
-
NÂNG BAND IELTS CHO CỤM “A LOT OF” “LOTS OF" … … Trong ...
-
Cách Sử Dụng A Lot Of, Lots Of, Plenty Of, A Large Amount Of, A Great ...
-
Cấu Trúc A Lot Of - Phân Biệt A Lot Of/Lots Of/Plenty Of, Large Amount ...
-
Các Bạn Giúp Mình Phân Biệt 1 Số Cụm Từ Với : - A Large Number Of ...
-
Phân Biệt Cấu Trúc A Lot Of, Lots Of, Plenty Of, A Large Amount Of, A ...
-
Cách Dùng A Lot Of - Lots Of - Plenty Of - A Large Amount Of - A Great
-
Phân Biệt Cấu Trúc Và Cách Dùng A Lot Of, Lots Of, Plenty Of, A ...
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng The Number Of Trong Tiếng Anh