Able - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈeɪ.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈeɪ.bəl] |
Tính từ
[sửa]able /ˈeɪ.bəl/
- Có năng lực, có tài. an able co-op manager — một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực an able writer — một nhà văn có tài to be able to — có thể to be able to do something — có thể làm được việc gì
- (Pháp lý) Có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền.
Tham khảo
[sửa]- "able", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA:
Tham khảo
[sửa]- "able", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Trọng âm Từ Có đuôi Able
-
Tổng Hợp Quy Tắc đánh Trọng âm “bất Bại” Trong Tiếng Anh
-
13 QUY TẮC TRỌNG ÂM TIẾNG ANH - Langmaster
-
Trọng âm - Hoc24
-
13 Quy Tắc Trọng âm Của Từ Trong Tiếng Anh | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Hướng Dẫn Cách Phát Âm ABLE Và IBLE Cuối Một Từ
-
Tổng Hợp Quy Tắc Trọng âm Dễ Nhớ Nhất Trong Tiếng Anh - TalkFirst
-
Phương Pháp đánh Trọng âm (Stress) Với Hậu Tố - Tự Học 365
-
Chuyên đề Trọng âm
-
9 Quy Tắc đánh Trọng âm “nằm Lòng” Nếu Muốn Nói Tiếng Anh Hay.
-
Quy Tắc Nhấn Trọng âm Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Hai Hậu Tố “ABLE” Và “IBLE”
-
Top 15 Cách đánh Trọng âm đuôi Able 2022
-
CÁC QUY TẮC NHẤN TRỌNG ÂM