Abomination - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˌbɑː.mə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
abomination /ə.ˌbɑː.mə.ˈneɪ.ʃən/
- Sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng. to hold something in abomination — ghê tởm cái gì
- Vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abomination”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | abomination/a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/ | abominations/a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/ |
| Giống cái | abomination/a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/ | abominations/a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/ |
abomination gc /a.bɔ.mi.na.sjɔ̃/
- Điều ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng. Avoir qqn (qch) en abomination — ghét cay ghét đắng người nào (điều gì) J'ai le mensonge en abomination — tôi ghét nói dối thậm tệ être en abomination — bị ghét cay ghét đắng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abomination”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sự Ghê Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ghê Tởm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
GHÊ TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ GHÊ TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GHÊ TỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ GHÊ TỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ghê Tởm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Ghê Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Loathing Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Disgusting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Ghê Tởm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 15 Ghê Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ghê Tởm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 20 Kinh Tởm Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'kinh Tởm' : NAVER Từ điển Hàn-Việt