ghê tởm trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ghê tởm" trong tiếng Anh. ghê tởm {tính}. EN. volume_up · abhorrent · abominable · disgusting · repugnant · distasteful · heinous · unspeakable.
Xem chi tiết »
Do not get me wrong, this abhorrence for gender equality is not displayed by the male gender alone; even females are also custodians of patriarchy.
Xem chi tiết »
GHÊ TỞM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; disgust · ghê tởmkinh tởmghét ; hideous · gớm ghiếcghê tởmxấu xí ; heinous · ghê tởmtàn áctàn bạo ; abhor · ghê tởm ...
Xem chi tiết »
Remember that anything highly esteemed by men is an abomination to God(Luke 16:15).
Xem chi tiết »
1. Ghê tởm quá. That is disgusting. 2. Thật đúng là ghê tởm. This is some fucked-up, ...
Xem chi tiết »
Sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng. to hold something in abomination — ghê tởm cái gì. Vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
ghê tởm trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. hideous; disgusting ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. hideous; disgusting ; Từ điển Việt Anh - VNE ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
8 ngày trước · loathing ý nghĩa, định nghĩa, loathing là gì: 1. a strong feeling of hating someone ... Ý nghĩa của loathing trong tiếng Anh ... sự ghê tởm…
Xem chi tiết »
Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. ... đáng ghê tởm ; đáng kinh tởm ; đê hèn ; đúng là độc ác ; để tôi dọn ;.
Xem chi tiết »
- Tội ác thật ghê tởm:非常に忌むべき犯罪 · - kinh tởm (ghê sợ) khủng khiếp:強い嫌悪 · - sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách bệnh hoạn đối với ~:〜 ...
Xem chi tiết »
Từ cảm thán thông dụng trong tiếng anh; "ghê tởm" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore; disgusting | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Trong The Expression of the Emotion in Man and Animals, Charles Darwin đã viết rằng sự ghê tởm là một cảm giác đề cập đến một cái gì đó nổi loạn. Sự ghê tởm ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2022 · Tóm tắt: Kinh tởm là gì: kinh hãi và ghê sợ đến mức không thể chịu được (nói khái ... Tóm tắt: Bài viết về kinh tởm trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
kinh tởm, ghê (tởm), ghê ghê, rùng rợn (trông bẩn thỉu, khó coi, hoặc trông tàn nhẫn, dã man). [징그럽따]. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Ghê Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ghê tởm trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu