Ý Nghĩa Của Loathing Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- abhorrence
- abomination
- anathema
- animosity
- animus
- dislike
- distaste
- distaste for someone/something
- distastefully
- enmity
- ill will
- misandrist
- misandry
- misanthrope
- misanthropy
- self-hate
- self-hating
- self-hatred
- self-loathing
- sore point
Bản dịch của loathing
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 憎恨,憎惡… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 憎恨,憎恶… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha odio, aversión, aborrecimiento… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha aversão, asco, nojo… Xem thêm trong tiếng Việt sự ghê tởm… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý तिरस्कार, घृणा -एखाद्याचा किंवा कशाचाही द्वेष करण्याची तीव्र भावना… Xem thêm 大嫌いなこと… Xem thêm dégoût… Xem thêm nefret… Xem thêm aversió, odi… Xem thêm afkeer… Xem thêm யாரையாவது அல்லது எதையாவது வெறுக்கும் வலுவான உணர்வு… Xem thêm नफरत… Xem thêm ધિક્કાર, તિરસ્કાર… Xem thêm afsky… Xem thêm avsky, vämjelse… Xem thêm rasa meluat… Xem thêm der Ekel… Xem thêm avsky, vemmelse… Xem thêm نفرت, گھن, شدیدنفرت… Xem thêm огида… Xem thêm ఎవరినైనా లేదా దేనినైనా ద్వేషించే బలమైన భావన… Xem thêm বিতৃষ্ণা… Xem thêm odpor… Xem thêm kebencian… Xem thêm ความรังเกียจ… Xem thêm odraza… Xem thêm 혐오하는… Xem thêm avversione, disgusto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
loanword loath loathe loathed loathing loathsome loathsomely loathsomeness loaves {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của loathing
- loathing noun, at loathe
- loathe
- self-loathing
Từ của Ngày
the mother of all something
an extreme example of something
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add loathing to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm loathing vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sự Ghê Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ghê Tởm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
GHÊ TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ GHÊ TỞM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GHÊ TỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ GHÊ TỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ghê Tởm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Abomination - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ghê Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Disgusting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Ghê Tởm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 15 Ghê Tởm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ghê Tởm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 20 Kinh Tởm Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'kinh Tởm' : NAVER Từ điển Hàn-Việt