Abroach Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ abroach tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | abroach (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ abroachBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
abroach tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abroach trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abroach tiếng Anh nghĩa là gì.
abroach /ə'broutʃ/* tính từ- bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...)=to set a cask abroach+ giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu
Thuật ngữ liên quan tới abroach
- nonessential tiếng Anh là gì?
- granted tiếng Anh là gì?
- outwitting tiếng Anh là gì?
- devout tiếng Anh là gì?
- arranged tiếng Anh là gì?
- palification tiếng Anh là gì?
- megalopteran tiếng Anh là gì?
- falsified tiếng Anh là gì?
- controverted tiếng Anh là gì?
- mechanizes tiếng Anh là gì?
- sports tiếng Anh là gì?
- dicotyledons tiếng Anh là gì?
- characterizes tiếng Anh là gì?
- forward compatibility tiếng Anh là gì?
- fenagled tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của abroach trong tiếng Anh
abroach có nghĩa là: abroach /ə'broutʃ/* tính từ- bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...)=to set a cask abroach+ giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu
Đây là cách dùng abroach tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abroach tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
abroach /ə'broutʃ/* tính từ- bị giùi lỗ tiếng Anh là gì? bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...)=to set a cask abroach+ giùi lỗ một thùng rượu tiếng Anh là gì? khui một thùng rượu
Từ khóa » Chọc Thủng Tiếng Anh
-
Chọc Thủng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHỌC THỦNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHỌC THỦNG - Translation In English
-
'chọc Thủng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CHỌC THỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chọc Thủng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"chọc Thủng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "chọc Thủng" - Là Gì?
-
Pierce - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kết Quả 7môn Tiếng Anh Lớp 3 Violet
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Chọc Thủng
-
Piercing Tiếng Anh Là Gì? - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
Piercing Tiếng Anh Là Gì? - Hỏi Gì 247