Pierce - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɪrs/
Hoa Kỳ | [ˈpɪrs] |
Ngoại động từ
[sửa]pierce ngoại động từ /ˈpɪrs/
- Đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim... ).
- Khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu... ); xỏ lỗ (tai... ).
- Chọc thủng, xông qua, xuyên qua. to pierce the lines of the enemy — chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch
- (Nghĩa bóng) Xuyên thấu, xoi mói (cái nhìn... ), làm buốt thấu (rét... ); làm nhức buốt, làm nhức nhối (đau... ); làm nhức óc (tiếng thét... ).
Chia động từ
[sửa] pierceDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pierce | |||||
Phân từ hiện tại | piercing | |||||
Phân từ quá khứ | pierced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pierce | pierce hoặc piercest¹ | pierces hoặc pierceth¹ | pierce | pierce | pierce |
Quá khứ | pierced | pierced hoặc piercedst¹ | pierced | pierced | pierced | pierced |
Tương lai | will/shall² pierce | will/shall pierce hoặc wilt/shalt¹ pierce | will/shall pierce | will/shall pierce | will/shall pierce | will/shall pierce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pierce | pierce hoặc piercest¹ | pierce | pierce | pierce | pierce |
Quá khứ | pierced | pierced | pierced | pierced | pierced | pierced |
Tương lai | were to pierce hoặc should pierce | were to pierce hoặc should pierce | were to pierce hoặc should pierce | were to pierce hoặc should pierce | were to pierce hoặc should pierce | were to pierce hoặc should pierce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pierce | — | let’s pierce | pierce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]pierce nội động từ /ˈpɪrs/
- (+ through, into) Xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào.
Từ liên hệ
[sửa]- piercing
Chia động từ
[sửa] pierceDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pierce | |||||
Phân từ hiện tại | piercing | |||||
Phân từ quá khứ | pierced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pierce | pierce hoặc piercest¹ | pierces hoặc pierceth¹ | pierce | pierce | pierce |
Quá khứ | pierced | pierced hoặc piercedst¹ | pierced | pierced | pierced | pierced |
Tương lai | will/shall² pierce | will/shall pierce hoặc wilt/shalt¹ pierce | will/shall pierce | will/shall pierce | will/shall pierce | will/shall pierce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pierce | pierce hoặc piercest¹ | pierce | pierce | pierce | pierce |
Quá khứ | pierced | pierced | pierced | pierced | pierced | pierced |
Tương lai | were to pierce hoặc should pierce | were to pierce hoặc should pierce | were to pierce hoặc should pierce | were to pierce hoặc should pierce | were to pierce hoặc should pierce | were to pierce hoặc should pierce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pierce | — | let’s pierce | pierce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pierce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
Từ khóa » Chọc Thủng Tiếng Anh
-
Chọc Thủng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHỌC THỦNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHỌC THỦNG - Translation In English
-
'chọc Thủng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CHỌC THỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chọc Thủng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"chọc Thủng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "chọc Thủng" - Là Gì?
-
Abroach Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Kết Quả 7môn Tiếng Anh Lớp 3 Violet
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Chọc Thủng
-
Piercing Tiếng Anh Là Gì? - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
Piercing Tiếng Anh Là Gì? - Hỏi Gì 247