Pierce - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Từ liên hệ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pierce

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪrs/
Hoa Kỳ[ˈpɪrs]

Ngoại động từ

[sửa]

pierce ngoại động từ /ˈpɪrs/

  1. Đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim... ).
  2. Khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu... ); xỏ lỗ (tai... ).
  3. Chọc thủng, xông qua, xuyên qua. to pierce the lines of the enemy — chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch
  4. (Nghĩa bóng) Xuyên thấu, xoi mói (cái nhìn... ), làm buốt thấu (rét... ); làm nhức buốt, làm nhức nhối (đau... ); làm nhức óc (tiếng thét... ).

Chia động từ

[sửa] pierce
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to pierce
Phân từ hiện tại piercing
Phân từ quá khứ pierced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pierce pierce hoặc piercest¹ pierces hoặc pierceth¹ pierce pierce pierce
Quá khứ pierced pierced hoặc piercedst¹ pierced pierced pierced pierced
Tương lai will/shall² pierce will/shall pierce hoặc wilt/shalt¹ pierce will/shall pierce will/shall pierce will/shall pierce will/shall pierce
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pierce pierce hoặc piercest¹ pierce pierce pierce pierce
Quá khứ pierced pierced pierced pierced pierced pierced
Tương lai were to pierce hoặc should pierce were to pierce hoặc should pierce were to pierce hoặc should pierce were to pierce hoặc should pierce were to pierce hoặc should pierce were to pierce hoặc should pierce
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại pierce let’s pierce pierce
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

pierce nội động từ /ˈpɪrs/

  1. (+ through, into) Xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào.

Từ liên hệ

[sửa]
  • piercing

Chia động từ

[sửa] pierce
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to pierce
Phân từ hiện tại piercing
Phân từ quá khứ pierced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pierce pierce hoặc piercest¹ pierces hoặc pierceth¹ pierce pierce pierce
Quá khứ pierced pierced hoặc piercedst¹ pierced pierced pierced pierced
Tương lai will/shall² pierce will/shall pierce hoặc wilt/shalt¹ pierce will/shall pierce will/shall pierce will/shall pierce will/shall pierce
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pierce pierce hoặc piercest¹ pierce pierce pierce pierce
Quá khứ pierced pierced pierced pierced pierced pierced
Tương lai were to pierce hoặc should pierce were to pierce hoặc should pierce were to pierce hoặc should pierce were to pierce hoặc should pierce were to pierce hoặc should pierce were to pierce hoặc should pierce
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại pierce let’s pierce pierce
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "pierce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=pierce&oldid=2112945” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ

Từ khóa » Chọc Thủng Tiếng Anh