Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Chọc Thủng
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: chọc thủng Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
chọc thủng | breach the ; breached ; penetrate ; pierce ; to pierce the ; to punch a hole through ; to stab himself through the ; |
chọc thủng | breach the ; breached ; penetrate ; pierce ; to pierce the ; to punch a hole through ; to stab himself through the ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Chọc Thủng Tiếng Anh
-
Chọc Thủng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHỌC THỦNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHỌC THỦNG - Translation In English
-
'chọc Thủng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CHỌC THỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chọc Thủng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"chọc Thủng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "chọc Thủng" - Là Gì?
-
Abroach Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Pierce - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kết Quả 7môn Tiếng Anh Lớp 3 Violet
-
Piercing Tiếng Anh Là Gì? - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
Piercing Tiếng Anh Là Gì? - Hỏi Gì 247