ác độc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ác độc
xem độc ác
Từ điển Việt Anh - VNE.
ác độc
cruel, devilish, wicked



Từ liên quan- ác
- ác ý
- ác bá
- ác kế
- ác là
- ác ma
- ác mó
- ác tà
- ác xú
- ác ôn
- ác đồ
- ác báo
- ác cảm
- ác dâm
- ác hơn
- ác hại
- ác họa
- ác phụ
- ác quỉ
- ác quỷ
- ác thú
- ác tâm
- ác tập
- ác tật
- ác độc
- ác danh
- ác hiểm
- ác khẩu
- ác liệt
- ác mộng
- ác ngôn
- ác nhân
- ác phạm
- ác thần
- ác tính
- ác tăng
- ác vàng
- ác điểu
- ác đảng
- ác chiến
- ác chung
- ác miệng
- ác ti sô
- ác tường
- ác tưởng
- ác dữ tợn
- ác nghiệp
- ác nghiệt
- ác mô ni ca
- ác xiên luận
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ độc ác Trong Tiếng Anh
-
ĐỘC ÁC - Translation In English
-
Nghĩa Của "độc ác" Trong Tiếng Anh
-
SỰ ĐỘC ÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
độc ác Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐỘC ÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KẺ ĐỘC ÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'độc ác' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Fiend | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
độc ác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Độc ác: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày