độc ác Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "độc ác" thành Tiếng Anh
cruel, merciless, pitiless là các bản dịch hàng đầu của "độc ác" thành Tiếng Anh.
độc ác + Thêm bản dịch Thêm độc ácTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cruel
adjectivenot nice; mean; heartless
Thanh niên cho rằng điều luật mới này quả là độc ác .
Young people thought his new law was cruel .
en.wiktionary.org -
merciless
adjectiveHắn rất độc ác vì đã giết một số bạn bè của bạn.
You know that he is merciless because you have seen him kill some of your friends.
Wikiferheng -
pitiless
adjective Wikiferheng
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- wicked
- atrociously
- bestial
- black
- cruelly
- devilish
- diabolic
- diabolical
- felon
- foully
- godless
- inhumane
- malign
- malignant
- red-necked
- savagely
- sinister
- snaky
- venomous
- vicious
- fiendishly
- savage
- unkind
- wickedly
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " độc ác " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "độc ác" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ độc ác Trong Tiếng Anh
-
ĐỘC ÁC - Translation In English
-
Nghĩa Của "độc ác" Trong Tiếng Anh
-
SỰ ĐỘC ÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỘC ÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KẺ ĐỘC ÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ác độc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'độc ác' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Fiend | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
độc ác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Độc ác: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày