độc ác - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗə̰ʔwk˨˩ aːk˧˥ | ɗə̰wk˨˨ a̰ːk˩˧ | ɗəwk˨˩˨ aːk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗəwk˨˨ aːk˩˩ | ɗə̰wk˨˨ aːk˩˩ | ɗə̰wk˨˨ a̰ːk˩˧ | |
Tính từ
[sửa]độc ác
- Rất ác, thâm hiểm, thậm chí có phần thích thú trước những đau đớn gây cho người khác. Thủ đoạn độc ác. Tâm địa độc ác. Đồ độc ác!
Đồng nghĩa
[sửa]- ác độc
Trái nghĩa
[sửa]- hiền lành
- hiền từ
Dịch
[sửa] độc ác
|
Tham khảo
[sửa]- “độc ác”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Dịch Từ độc ác Trong Tiếng Anh
-
ĐỘC ÁC - Translation In English
-
Nghĩa Của "độc ác" Trong Tiếng Anh
-
SỰ ĐỘC ÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
độc ác Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐỘC ÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KẺ ĐỘC ÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ác độc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'độc ác' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Fiend | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Độc ác: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày