độc ác - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Trái nghĩa
      • 1.2.3 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗə̰ʔwk˨˩ aːk˧˥ɗə̰wk˨˨ a̰ːk˩˧ɗəwk˨˩˨ aːk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗəwk˨˨ aːk˩˩ɗə̰wk˨˨ aːk˩˩ɗə̰wk˨˨ a̰ːk˩˧

Tính từ

[sửa]

độc ác

  1. Rất ác, thâm hiểm, thậm chí có phần thích thú trước những đau đớn gây cho người khác. Thủ đoạn độc ác. Tâm địa độc ác. Đồ độc ác!

Đồng nghĩa

[sửa]
  • ác độc

Trái nghĩa

[sửa]
  • hiền lành
  • hiền từ

Dịch

[sửa] độc ác
  • Tiếng Anh: evil (en)

Tham khảo

[sửa]
  • “độc ác”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=độc_ác&oldid=2256374” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục độc ác 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Từ độc ác Trong Tiếng Anh