ác ý - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| aːk˧˥ i˧˥ | a̰ːk˩˧ ḭ˩˧ | aːk˧˥ i˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| aːk˩˩ i˩˩ | a̰ːk˩˧ ḭ˩˧ | ||
Âm thanh (TP.HCM, giọng nữ) (tập tin)
Danh từ
ác ý
- Dụng ý xấu. Việc làm có ác ý. Nói vui, không có ác ý gì.
Trái nghĩa
- thiện ý
Tham khảo
“Ác ý”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ác_ý&oldid=2280453” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Từ ác ý Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "ác ý" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ ác ý Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ác ý Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Ác ý
-
'ác ý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ác ý - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Ác - Từ điển Việt
-
Ác – Wikipedia Tiếng Việt
-
ác ý Nghĩa Là Gì?
-
ác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ác ý' Trong Từ điển Lạc Việt
-
ÁC Ý - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ác ý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bắt Nạt Trực Tuyến Là Gì Và Làm Thế Nào để Ngăn Chặn Nó - UNICEF